Bản dịch của từ Oxide trong tiếng Việt
Oxide
Oxide (Noun)
Carbon dioxide is a common oxide found in our atmosphere.
Carbon dioxide là một oxit phổ biến trong bầu khí quyển của chúng ta.
Many people do not understand the role of oxides in pollution.
Nhiều người không hiểu vai trò của các oxit trong ô nhiễm.
What are the effects of sulfur oxide on urban health?
Các oxit lưu huỳnh có tác động gì đến sức khỏe đô thị?
Dạng danh từ của Oxide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oxide | Oxides |
Họ từ
Oxide là hợp chất hóa học bao gồm ít nhất một nguyên tử oxy và một nguyên tử khác, thường là kim loại hoặc phi kim. Trong ngành hóa học, oxit đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học cũng như trong sản xuất vật liệu. Một số oxit phổ biến như oxit sắt (Fe2O3) và oxit cacbon (CO2). Thuật ngữ này được sử dụng mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "oxide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxydus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oxys", có nghĩa là "chua". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất của oxi với các nguyên tố khác. Sự phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi các nhà khoa học nghiên cứu về tính chất của oxi. Ngày nay, "oxide" được sử dụng rộng rãi để mô tả những chất có chứa oxi, phản ánh vai trò quan trọng của oxi trong nhiều phản ứng và hợp chất hóa học.
Từ "oxide" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần nghe và đọc, liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề nghiên cứu, môi trường và công nghệ. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "oxide" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phản ứng hóa học, vật liệu nghiên cứu hoặc trong ngành công nghiệp liên quan đến chất liệu và sản phẩm hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp