Bản dịch của từ Compound trong tiếng Việt

Compound

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compound (Adjective)

kˈɑmpæʊnd
kˈɑmpaʊnd
01

Được tạo thành hoặc bao gồm một số bộ phận hoặc yếu tố.

Made up or consisting of several parts or elements.

Ví dụ

The compound structure of the community center impressed the residents.

Cấu trúc hợp chất của trung tâm cộng đồng ấn tượng với cư dân.

Their compound efforts led to the success of the charity event.

Những nỗ lực hợp chất của họ dẫn đến sự thành công của sự kiện từ thiện.

The compound impact of the new policy benefited various social groups.

Tác động hợp chất của chính sách mới mang lại lợi ích cho nhiều nhóm xã hội.

Compound (Noun)

kˈɑmpæʊnd
kˈɑmpaʊnd
01

Một khu vực mở được bao quanh bởi hàng rào, ví dụ như xung quanh nhà máy, ngôi nhà lớn hoặc trong nhà tù.

An open area enclosed by a fence, for example around a factory or large house or within a prison.

Ví dụ

The social club members gathered in the compound for a barbecue.

Các thành viên câu lạc bộ xã hội tập trung tại khuôn viên để tổ chức tiệc nướng.

The school's sports field is located within the compound of the campus.

Sân thể thao của trường nằm trong khuôn viên của khuôn viên trường.

The workers took a break in the compound after a long day.

Các công nhân nghỉ ngơi tại khuôn viên sau một ngày dài làm việc.

02

Một vật bao gồm hai hoặc nhiều yếu tố riêng biệt; một hỗn hợp.

A thing that is composed of two or more separate elements; a mixture.

Ví dụ

The compound of cultures in the city creates a vibrant atmosphere.

Sự hợp thành của các nền văn hóa trong thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.

The community center is a compound of various services for residents.

Trung tâm cộng đồng là một hợp chất của các dịch vụ cho cư dân.

Their friendship is a compound of trust, loyalty, and shared experiences.

Tình bạn của họ là một hợp chất của sự tin tưởng, trung thành và kinh nghiệm chia sẻ.

Dạng danh từ của Compound (Noun)

SingularPlural

Compound

Compounds

Kết hợp từ của Compound (Noun)

CollocationVí dụ

Molecular compound

Hợp chất phân tử

Water is a molecular compound.

Nước là hợp chất phân tử.

Carbon compound

Hợp chất cacbon

Organic compounds are carbon compounds found in living organisms.

Các hợp chất hữu cơ là các hợp chất carbon được tìm thấy trong các sinh vật sống.

Walled compound

Khuôn viên có tường bao

The community center was surrounded by a walled compound.

Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi một khuôn viên có tường rào.

Simple compound

Đơn chất

She lives in a simple compound with a small garden.

Cô ấy sống trong một khu đô thị đơn giản với một khu vườn nhỏ.

Organic compound

Hợp chất hữu cơ

She studied the benefits of organic compounds in skincare products.

Cô ấy nghiên cứu về lợi ích của hợp chất hữu cơ trong sản phẩm chăm sóc da.

Compound (Verb)

kˈɑmpæʊnd
kˈɑmpaʊnd
01

Trang điểm (một tổng thể tổng hợp); cấu thành.

Make up (a composite whole); constitute.

Ví dụ

Friendship compounds the joy of social gatherings.

Tình bạn tạo nên niềm vui của các buổi tụ tập xã hội.

Mutual respect and trust compound strong community bonds.

Sự tôn trọng và tin tưởng chung tạo nên mối liên kết mạnh mẽ trong cộng đồng.

Shared experiences compound the sense of belonging in society.

Những trải nghiệm chung tạo nên cảm giác thuộc về trong xã hội.

02

Làm cho (điều gì đó tồi tệ) trở nên tồi tệ hơn; tăng cường những mặt tiêu cực của.

Make (something bad) worse; intensify the negative aspects of.

Ví dụ

His lies only compound the distrust among the community members.

Những lời nói dối của anh ta chỉ làm tăng sự không tin trong cộng đồng.

The lack of communication can compound misunderstandings in relationships.

Sự thiếu giao tiếp có thể làm tăng sự hiểu lầm trong mối quan hệ.

Social media can compound rumors and spread misinformation rapidly.

Mạng xã hội có thể làm tăng tin đồn và lan truyền thông tin sai lệch một cách nhanh chóng.

03

Cấm truy tố (một trọng tội) để đổi lấy tiền hoặc sự cân nhắc khác.

Forbear from prosecuting (a felony) in exchange for money or other consideration.

Ví dụ

The lawyer agreed to compound the felony in exchange for payment.

Luật sư đồng ý hoãn trừng phạt tội phạm để nhận tiền.

The judge allowed the victim to compound the crime for compensation.

Thẩm phán cho phép nạn nhân hoãn trừng phạt tội phạm để nhận bồi thường.

The community decided to compound the offense to resolve the issue.

Cộng đồng quyết định hoãn trừng phạt tội lỗi để giải quyết vấn đề.

Dạng động từ của Compound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compounding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compound

Không có idiom phù hợp