Bản dịch của từ Compound trong tiếng Việt
Compound
Compound (Adjective)
Được tạo thành hoặc bao gồm một số bộ phận hoặc yếu tố.
Made up or consisting of several parts or elements.
The compound structure of the community center impressed the residents.
Cấu trúc hợp chất của trung tâm cộng đồng ấn tượng với cư dân.
Their compound efforts led to the success of the charity event.
Những nỗ lực hợp chất của họ dẫn đến sự thành công của sự kiện từ thiện.
Compound (Noun)
The social club members gathered in the compound for a barbecue.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội tập trung tại khuôn viên để tổ chức tiệc nướng.
The school's sports field is located within the compound of the campus.
Sân thể thao của trường nằm trong khuôn viên của khuôn viên trường.
The compound of cultures in the city creates a vibrant atmosphere.
Sự hợp thành của các nền văn hóa trong thành phố tạo nên một bầu không khí sôi động.
The community center is a compound of various services for residents.
Trung tâm cộng đồng là một hợp chất của các dịch vụ cho cư dân.
Kết hợp từ của Compound (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Molecular compound Hợp chất phân tử | Water is a molecular compound. Nước là hợp chất phân tử. |
Carbon compound Hợp chất cacbon | Organic compounds are carbon compounds found in living organisms. Các hợp chất hữu cơ là các hợp chất carbon được tìm thấy trong các sinh vật sống. |
Walled compound Khuôn viên có tường bao | The community center was surrounded by a walled compound. Trung tâm cộng đồng được bao quanh bởi một khuôn viên có tường rào. |
Simple compound Đơn chất | She lives in a simple compound with a small garden. Cô ấy sống trong một khu đô thị đơn giản với một khu vườn nhỏ. |
Organic compound Hợp chất hữu cơ | She studied the benefits of organic compounds in skincare products. Cô ấy nghiên cứu về lợi ích của hợp chất hữu cơ trong sản phẩm chăm sóc da. |
Compound (Verb)
Trang điểm (một tổng thể tổng hợp); cấu thành.
Make up (a composite whole); constitute.
Friendship compounds the joy of social gatherings.
Tình bạn tạo nên niềm vui của các buổi tụ tập xã hội.
Mutual respect and trust compound strong community bonds.
Sự tôn trọng và tin tưởng chung tạo nên mối liên kết mạnh mẽ trong cộng đồng.
His lies only compound the distrust among the community members.
Những lời nói dối của anh ta chỉ làm tăng sự không tin trong cộng đồng.
The lack of communication can compound misunderstandings in relationships.
Sự thiếu giao tiếp có thể làm tăng sự hiểu lầm trong mối quan hệ.
Cấm truy tố (một trọng tội) để đổi lấy tiền hoặc sự cân nhắc khác.
Forbear from prosecuting (a felony) in exchange for money or other consideration.
The lawyer agreed to compound the felony in exchange for payment.
Luật sư đồng ý hoãn trừng phạt tội phạm để nhận tiền.
The judge allowed the victim to compound the crime for compensation.
Thẩm phán cho phép nạn nhân hoãn trừng phạt tội phạm để nhận bồi thường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp