Bản dịch của từ Felony trong tiếng Việt
Felony
Felony (Noun)
(us, lịch sử ở anh, luật) một tội hình sự nghiêm trọng, theo luật liên bang hoa kỳ, có thể bị phạt tù có thời hạn trên một năm hoặc tử hình.
Us historical in uk law a serious criminal offense which under united states federal law is punishable by imprisonment for a term exceeding one year or by death.
The suspect was charged with a felony for armed robbery.
Nghi phạm bị buộc tội về một vụ cướp có vũ trang.
The increase in felonies has raised concerns about public safety.
Sự gia tăng về tội phạm đã làm tăng lo ngại về an ninh công cộng.
Conviction of a felony can have long-lasting consequences on employment.
Kết án về một tội phạm có thể gây ra hậu quả kéo dài đối với việc làm.
Dạng danh từ của Felony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Felony | Felonies |
Kết hợp từ của Felony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug felony Tội phạm ma túy | He was arrested for a drug felony. Anh ta bị bắt vì tội phạm ma túy. |
Violent felony Tội phạm bạo lực | He was charged with a violent felony for assault. Anh ta bị buộc tội về tội phạm bạo lực vì tấn công. |
Third-degree felony Tội phạm hạng ba | He was charged with a third-degree felony for theft. Anh ta bị buộc tội với tội phạm hạng ba về trộm cắp. |
Drug-related felony Tội phạm liên quan đến ma túy | He was charged with a drug-related felony last year. Anh ta bị buộc tội với một tội phạm liên quan đến ma túy năm ngoái. |
Non-violent felony Tội phạm không dùng vũ lực | He was charged with a non-violent felony for theft. Anh ta bị buộc tội về một tội phạm không bạo lực về trộm cắp. |
Họ từ
Tội ác nghiêm trọng (felony) là một thuật ngữ pháp lý chỉ những hành vi phạm tội có mức độ nghiêm trọng cao hơn so với tội nhẹ (misdemeanor), thường dẫn đến hình phạt ngồi tù lâu hơn một năm hoặc án phạt tiền nặng. Trong tiếng Anh Mỹ, "felony" được sử dụng rộng rãi, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn, thay vào đó có thể sử dụng "serious offense". Tùy thuộc vào hệ thống pháp luật, các định nghĩa và mức độ của tội ác này có thể thay đổi.
Từ "felony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "felonia", mang nghĩa là hành vi tội ác nghiêm trọng. Từ này bắt nguồn từ "felo", có nghĩa là kẻ thù hoặc kẻ phản bội, phản ánh bản chất của các tội phạm nặng nề. Trong lịch sử pháp lý, felony được phân loại khác với các tội nhẹ hơn, thể hiện sự nghiêm trọng và hậu quả pháp lý nghiêm khắc hơn. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tội phạm lớn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Từ "felony" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc tội phạm trong phần Đọc và Nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các tội ác nghiêm trọng hơn, như giết người hoặc cướp của, thường dẫn đến hình phạt nặng. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được thấy trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp