Bản dịch của từ Federal trong tiếng Việt

Federal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federal (Adjective)

fˈɛdɚl
fˈɛdəɹl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị chính quyền trung ương được phân biệt với các đơn vị riêng biệt tạo nên một liên bang.

Relating to or denoting the central government as distinguished from the separate units constituting a federation.

Ví dụ

The federal government plays a crucial role in social policies.

Chính phủ liên bang đóng vai trò quan trọng trong các chính sách xã hội.

Some social programs are not under federal jurisdiction.

Một số chương trình xã hội không nằm trong thẩm quyền liên bang.

Is federal funding available for social welfare projects?

Liệu có nguồn tài trợ liên bang cho các dự án phúc lợi xã hội không?

Federal funding is crucial for social programs in the country.

Quỹ liên bang quan trọng cho các chương trình xã hội trong quốc gia.

Some social services are not under federal control.

Một số dịch vụ xã hội không nằm dưới sự kiểm soát liên bang.

02

Có hoặc liên quan đến hệ thống chính quyền trong đó nhiều tiểu bang hợp thành một thể thống nhất nhưng vẫn độc lập trong các vấn đề nội bộ.

Having or relating to a system of government in which several states form a unity but remain independent in internal affairs.

Ví dụ

The federal government in the US has limited power over individual states.

Chính phủ liên bang ở Mỹ có quyền lực hạn chế đối với các bang cá nhân.

Some countries do not have a federal system of government.

Một số quốc gia không có hệ thống chính phủ liên bang.

Is federalism a common form of government in the world?

Liên bang có phải là một hình thức chính phủ phổ biến trên thế giới không?

Federal regulations can impact social policies in various states.

Quy định liên bang có thể ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các bang khác nhau.

Some people argue that federal intervention hinders social progress locally.

Một số người cho rằng sự can thiệp của liên bang làm trì hoãn tiến triển xã hội ở địa phương.

Dạng tính từ của Federal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Federal

Liên bang

More federal

Liên bang hơn

Most federal

Hầu hết liên bang

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Federal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federal

Không có idiom phù hợp