Bản dịch của từ Federation trong tiếng Việt

Federation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federation (Noun)

fˌɛdɚˈeiʃn̩
fˌɛdəɹˈeiʃn̩
01

Hành động hợp nhất các quốc gia hoặc tổ chức thành một nhóm duy nhất với sự kiểm soát tập trung.

The action of forming states or organizations into a single group with centralized control.

Ví dụ

The federation of countries aimed for better economic cooperation.

Liên minh các quốc gia nhằm mục tiêu hợp tác kinh tế tốt hơn.

The social federation advocated for equal rights among all citizens.

Liên minh xã hội ủng hộ quyền bình đẳng giữa tất cả công dân.

The federation's central control ensured uniform policies across member states.

Sự kiểm soát trung ương của liên minh đảm bảo chính sách đồng đều trên các quốc gia thành viên.

02

Một nhóm các quốc gia có chính quyền trung ương nhưng độc lập trong công việc nội bộ.

A group of states with a central government but independence in internal affairs.

Ví dụ

The European Union is a well-known federation of states.

Liên minh châu Âu là một liên bang các quốc gia nổi tiếng.

The Swiss Federation consists of 26 cantons with varying autonomy.

Liên bang Thụy Sĩ bao gồm 26 bang với mức độ tự trị khác nhau.

The Australian Federation was formed in 1901, uniting six colonies.

Liên bang Úc được thành lập vào năm 1901, kết hợp sáu thuộc địa.

Dạng danh từ của Federation (Noun)

SingularPlural

Federation

Federations

Kết hợp từ của Federation (Noun)

CollocationVí dụ

Police federation

Liên đoàn cảnh sát

The police federation organized a charity event for the community.

Liên đoàn cảnh sát tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Employers' federation

Liên đoàn các nhà tuyển dụng

The employers' federation negotiated better working conditions for employees.

Liên đoàn nhà tuyển dụng đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.

National federation

Liên đoàn quốc gia

The national federation organized a charity event for the community.

Liên đoàn quốc gia tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Soccer federation

Liên đoàn bóng đá

The soccer federation organized a charity match for social causes.

Liên đoàn bóng đá tổ chức trận đấu từ thiện vì mục đích xã hội.

Trade-union federation

Liên đoàn thương mại

The trade-union federation organized a protest for workers' rights.

Tổ chức liên đoàn thương mại tổ chức một cuộc biểu tình vì quyền lợi của công nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Federation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federation

Không có idiom phù hợp