Bản dịch của từ Unity trong tiếng Việt

Unity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unity(Noun)

jˈuːnɪti
ˈjunɪti
01

Trạng thái của sự thống nhất

The state of being one oneness

Ví dụ
02

Một trạng thái hòa hợp hoặc đồng thuận trong một nhóm.

A condition of harmony or agreement among a group

Ví dụ
03

Tính chất không bị chia rẽ hoặc không bị thay đổi

The quality of being undivided or unaltered

Ví dụ