Bản dịch của từ Unity trong tiếng Việt
Unity
Unity (Noun)
The community showed unity during the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự đoàn kết trong sự kiện từ thiện.
Unity among the citizens helped rebuild after the natural disaster.
Sự đoàn kết giữa người dân đã giúp xây dựng lại sau thảm họa thiên nhiên.
The unity of the team led to their victory in the competition.
Sự đoàn kết của cả đội đã dẫn đến chiến thắng của họ trong cuộc thi.
The unity of the community was evident during the charity event.
Sự đoàn kết của cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
They achieved unity by working together to solve the crisis.
Họ đạt được sự đoàn kết bằng cách cùng nhau giải quyết khủng hoảng.
The organization emphasized the importance of unity among its members.
Tổ chức nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết giữa các thành viên.
Mỗi nguyên tắc trong số ba nguyên tắc kịch yêu cầu giới hạn thời gian giả định của một vở kịch trong khoảng thời gian diễn ra nó hoặc trong một ngày duy nhất (thống nhất về thời gian), sử dụng một cảnh xuyên suốt (thống nhất về địa điểm) và tập trung vào việc phát triển một kịch bản. cốt truyện duy nhất (sự thống nhất của hành động).
Each of the three dramatic principles requiring limitation of the supposed time of a drama to that occupied in acting it or to a single day (unity of time), use of one scene throughout (unity of place), and concentration on the development of a single plot (unity of action).
The community showed unity during the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự đoàn kết trong sự kiện từ thiện.
The neighborhood's unity was evident in times of crisis.
Sự đoàn kết của khu phố được thể hiện rõ trong thời kỳ khủng hoảng.
The team's unity led to success in the competition.
Sự đoàn kết của toàn đội đã dẫn đến thành công trong cuộc thi.
Dạng danh từ của Unity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unity | Unities |
Kết hợp từ của Unity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic unity Đoàn kết kinh tế | Economic unity can lead to better social welfare for all citizens. Sự đoàn kết kinh tế có thể dẫn đến phúc lợi xã hội tốt hơn cho tất cả công dân. |
Cultural unity Định hướng văn hóa | Cultural unity is essential for a cohesive society. Đơn vị văn hóa là cần thiết cho một xã hội đoàn kết. |
Christian unity Đoàn kết kitô hữu | Christian unity promotes peace and understanding in society. Sự đoàn kết kitô giáo thúc đẩy hòa bình và hiểu biết trong xã hội. |
Essential unity Đơn vị cần thiết | The essential unity of the community was evident during the charity event. Sự đoàn kết cần thiết của cộng đồng đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện. |
Complete unity Sự đoàn kết hoàn toàn | The community showed complete unity during the charity event. Cộng đồng đã thể hiện sự đoàn kết hoàn toàn trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "unity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thống nhất, đồng nhất, hoặc tính đồng bộ trong một nhóm hoặc hệ thống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự nhất quán và hài hòa giữa các phần tử khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unity" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ có thể gắn liền với ý nghĩa chính trị và xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và gắn kết trong một cộng đồng.
Từ "unity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unitas", có nghĩa là sự thống nhất hoặc sự hợp nhất. Từ này được cấu thành từ "unus", nghĩa là "một". Trong lịch sử, khái niệm "unity" đã biến đổi từ việc chỉ sự đồng nhất về mặt số học sang biểu thị sự gắn kết xã hội, chính trị và văn hóa. Ngày nay, nó thể hiện rõ sự hòa đồng và tôn trọng sự đa dạng trong các mối quan hệ và tổ chức, phản ánh tính chất thiết yếu trong sự phát triển cộng đồng.
Từ "unity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi thảo luận về chủ đề hợp tác, đoàn kết và mục tiêu chung được ưu tiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unity" thường được sử dụng trong các bài viết chính trị, xã hội và triết học, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của sự đoàn kết trong cộng đồng, quốc gia hoặc tập thể để đạt được sự phát triển bền vững và hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp