Bản dịch của từ Imprisonment trong tiếng Việt
Imprisonment
Imprisonment (Noun)
Việc giam giữ ở một nơi, đặc biệt là nhà tù hoặc nhà tù, như một hình phạt cho một tội ác.
A confinement in a place especially a prison or a jail as punishment for a crime.
The man was sentenced to imprisonment for theft.
Người đàn ông bị kết án tù phạm trộm cắp.
She served five years of imprisonment for fraud.
Cô ấy đã phải thụ án tù năm năm vì lừa đảo.
The consequences of imprisonment on families can be severe.
Hậu quả của tù phạm đối với gia đình có thể nghiêm trọng.
Kết hợp từ của Imprisonment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
False imprisonment Bị giam cầm sai lầm | He was wrongly accused of false imprisonment. Anh ta bị buộc tội cầm tù sai lầm. |
Ten years' imprisonment Có mười năm tù | He received ten years imprisonment for theft. Anh ta nhận mười năm tù vì ăn cắp. |
Six months' imprisonment Sáu tháng tù giam | He received six months' imprisonment for theft. Anh ta nhận án tù sáu tháng vì trộm cắp. |
Unlawful imprisonment Giam giữ trái phép | The activist was a victim of unlawful imprisonment by the authorities. Nhà hoạt động là nạn nhân của sự giam giữ trái pháp luật bởi các cơ quan chức năng. |
Wrongful imprisonment Bị giam giữ trái pháp luật | He was a victim of wrongful imprisonment due to mistaken identity. Anh ấy là nạn nhân của sự giam giữ sai lầm do nhận dạng nhầm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp