Bản dịch của từ Imprisonment trong tiếng Việt
Imprisonment

Imprisonment (Noun)
Việc giam giữ ở một nơi, đặc biệt là nhà tù hoặc nhà tù, như một hình phạt cho một tội ác.
A confinement in a place especially a prison or a jail as punishment for a crime.
The man was sentenced to imprisonment for theft.
Người đàn ông bị kết án tù phạm trộm cắp.
She served five years of imprisonment for fraud.
Cô ấy đã phải thụ án tù năm năm vì lừa đảo.
The consequences of imprisonment on families can be severe.
Hậu quả của tù phạm đối với gia đình có thể nghiêm trọng.
Dạng danh từ của Imprisonment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imprisonment | Imprisonments |
Kết hợp từ của Imprisonment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unlawful imprisonment Giam giữ trái phép | Unlawful imprisonment often violates human rights in many countries. Giam giữ trái phép thường vi phạm nhân quyền ở nhiều quốc gia. |
Ten years' imprisonment Mười năm tù | The judge sentenced him to ten years' imprisonment for fraud. Thẩm phán đã kết án anh ta mười năm tù vì tội lừa đảo. |
Indefinite imprisonment Giam giữ không xác định | Many countries impose indefinite imprisonment for serious crimes like terrorism. Nhiều quốc gia áp đặt án tù vô thời hạn cho các tội nghiêm trọng như khủng bố. |
Six months' imprisonment Sáu tháng tù | John received six months' imprisonment for theft last week. John đã nhận án tù sáu tháng vì tội trộm cắp tuần trước. |
Wrongful imprisonment Giam giữ sai trái | Many people suffered from wrongful imprisonment during the 1980s in america. Nhiều người đã chịu đựng sự giam giữ sai trái trong những năm 1980 ở mỹ. |
Họ từ
"Imprisonment" là thuật ngữ chỉ việc giam giữ một cá nhân trong nhà tù hoặc nơi giam giữ khác như một hình phạt pháp lý. Từ này đồng nghĩa với sự mất tự do và thường đi kèm với các hình thức trừng phạt khác nhau theo từng hệ thống pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng pháp lý, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn về các hình thức hình sự truyền thống.
Từ "imprisonment" bắt nguồn từ tiếng Latin "imprisonare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào" và "prison" có nguồn gốc từ "prehendere", nghĩa là "nắm bắt". Lịch sử từ này phản ánh quá trình giam giữ một cá nhân trong không gian hạn chế, cho thấy tính chất cưỡng ép của việc tước đoạt tự do. Ngày nay, "imprisonment" chỉ tình trạng bị giam giữ hoặc giảm tự do, liên quan mật thiết đến ý niệm về hình phạt và công lý trong xã hội.
Từ "imprisonment" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến pháp lý, xã hội và tội phạm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hình phạt, quyền con người hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thống tư pháp. Ngoài ra, "imprisonment" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bàn về tự do cá nhân và các cuộc tranh luận chính trị hoặc nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



