Bản dịch của từ Imprisonment trong tiếng Việt

Imprisonment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprisonment (Noun)

01

Việc giam giữ ở một nơi, đặc biệt là nhà tù hoặc nhà tù, như một hình phạt cho một tội ác.

A confinement in a place especially a prison or a jail as punishment for a crime.

Ví dụ

The man was sentenced to imprisonment for theft.

Người đàn ông bị kết án tù phạm trộm cắp.

She served five years of imprisonment for fraud.

Cô ấy đã phải thụ án tù năm năm vì lừa đảo.

The consequences of imprisonment on families can be severe.

Hậu quả của tù phạm đối với gia đình có thể nghiêm trọng.

Dạng danh từ của Imprisonment (Noun)

SingularPlural

Imprisonment

Imprisonments

Kết hợp từ của Imprisonment (Noun)

CollocationVí dụ

False imprisonment

Bị giam cầm sai lầm

He was wrongly accused of false imprisonment.

Anh ta bị buộc tội cầm tù sai lầm.

Ten years' imprisonment

Có mười năm tù

He received ten years imprisonment for theft.

Anh ta nhận mười năm tù vì ăn cắp.

Six months' imprisonment

Sáu tháng tù giam

He received six months' imprisonment for theft.

Anh ta nhận án tù sáu tháng vì trộm cắp.

Unlawful imprisonment

Giam giữ trái phép

The activist was a victim of unlawful imprisonment by the authorities.

Nhà hoạt động là nạn nhân của sự giam giữ trái pháp luật bởi các cơ quan chức năng.

Wrongful imprisonment

Bị giam giữ trái pháp luật

He was a victim of wrongful imprisonment due to mistaken identity.

Anh ấy là nạn nhân của sự giam giữ sai lầm do nhận dạng nhầm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imprisonment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] There are a number of compelling reasons why it is unreasonable to consider to be an obsolete practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the other hand, animals in cages does inflict cruelty, and therefore, I find it necessary to shut down zoos [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] In conclusion, I believe there is no absolute way to deduce whether policies or better education would take the dominant role in dealing with crimes as they both tackle the problem just in different ways [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Especially, dangerous criminals such as murderers or rapists have to be for their heinous actions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016

Idiom with Imprisonment

Không có idiom phù hợp