Bản dịch của từ Imprisonment trong tiếng Việt
Imprisonment
Imprisonment (Noun)
Việc giam giữ ở một nơi, đặc biệt là nhà tù hoặc nhà tù, như một hình phạt cho một tội ác.
A confinement in a place especially a prison or a jail as punishment for a crime.
The man was sentenced to imprisonment for theft.
Người đàn ông bị kết án tù phạm trộm cắp.
She served five years of imprisonment for fraud.
Cô ấy đã phải thụ án tù năm năm vì lừa đảo.
The consequences of imprisonment on families can be severe.
Hậu quả của tù phạm đối với gia đình có thể nghiêm trọng.
Dạng danh từ của Imprisonment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Imprisonment | Imprisonments |
Kết hợp từ của Imprisonment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
False imprisonment Bị giam cầm sai lầm | He was wrongly accused of false imprisonment. Anh ta bị buộc tội cầm tù sai lầm. |
Ten years' imprisonment Có mười năm tù | He received ten years imprisonment for theft. Anh ta nhận mười năm tù vì ăn cắp. |
Six months' imprisonment Sáu tháng tù giam | He received six months' imprisonment for theft. Anh ta nhận án tù sáu tháng vì trộm cắp. |
Unlawful imprisonment Giam giữ trái phép | The activist was a victim of unlawful imprisonment by the authorities. Nhà hoạt động là nạn nhân của sự giam giữ trái pháp luật bởi các cơ quan chức năng. |
Wrongful imprisonment Bị giam giữ trái pháp luật | He was a victim of wrongful imprisonment due to mistaken identity. Anh ấy là nạn nhân của sự giam giữ sai lầm do nhận dạng nhầm. |
Họ từ
"Imprisonment" là thuật ngữ chỉ việc giam giữ một cá nhân trong nhà tù hoặc nơi giam giữ khác như một hình phạt pháp lý. Từ này đồng nghĩa với sự mất tự do và thường đi kèm với các hình thức trừng phạt khác nhau theo từng hệ thống pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng pháp lý, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn về các hình thức hình sự truyền thống.
Từ "imprisonment" bắt nguồn từ tiếng Latin "imprisonare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào" và "prison" có nguồn gốc từ "prehendere", nghĩa là "nắm bắt". Lịch sử từ này phản ánh quá trình giam giữ một cá nhân trong không gian hạn chế, cho thấy tính chất cưỡng ép của việc tước đoạt tự do. Ngày nay, "imprisonment" chỉ tình trạng bị giam giữ hoặc giảm tự do, liên quan mật thiết đến ý niệm về hình phạt và công lý trong xã hội.
Từ "imprisonment" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến pháp lý, xã hội và tội phạm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hình phạt, quyền con người hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thống tư pháp. Ngoài ra, "imprisonment" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bàn về tự do cá nhân và các cuộc tranh luận chính trị hoặc nhân đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp