Bản dịch của từ Jail trong tiếng Việt
Jail
Jail (Noun)
Nơi giam giữ những người bị buộc tội hoặc bị kết án về tội phạm.
A place for the confinement of people accused or convicted of a crime.
The suspect was held in jail before the trial.
Nghi can bị giữ tại nhà tù trước phiên xét xử.
The overcrowded jail needed more resources for rehabilitation programs.
Nhà tù quá tải cần thêm nguồn lực cho chương trình tái hòa nhập.
Visitors are restricted from bringing certain items into the jail.
Người thăm bị hạn chế mang vào nhà tù một số vật phẩm.
Dạng danh từ của Jail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jail | Jails |
Kết hợp từ của Jail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overcrowded jail Trại giam quá tải | The overcrowded jail failed to provide adequate living conditions. Nhà tù quá tải không cung cấp điều kiện sống đủ. |
Private jail Nhà tù tư | The wealthy businessman built a private jail for his security guards. Người doanh nhân giàu có đã xây một nhà tù riêng cho bảo vệ của mình. |
Maximum-security jail Nhà tù cường kỳ | He was transferred to a maximum-security jail after the trial. Anh ta đã được chuyển đến nhà tù an ninh tối đa sau phiên tòa. |
City jail Tù cảnh sát | The city jail is overcrowded with non-violent offenders. Nhà tù thành phố quá tải với những người vi phạm không bạo lực. |
High-security jail Nhà tù chứa tội phạm nguy hiểm | The high-security jail houses dangerous criminals. Nhà tù cao cấp giam giữ tội phạm nguy hiểm. |
Jail (Verb)
The police jailed the thief for stealing from the store.
Cảnh sát bắt giam tên trộm vì đã lấy cắp từ cửa hàng.
He was jailed for a year for his involvement in the robbery.
Anh ấy bị giam một năm vì liên quan đến vụ cướp.
The criminal was jailed after being found guilty in court.
Tên tội phạm bị giam sau khi bị tuyên bố có tội trong tòa án.
Dạng động từ của Jail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jailing |
Họ từ
Từ "jail" trong tiếng Anh chỉ một cơ sở giam giữ những người vi phạm pháp luật chờ xét xử hoặc thực hiện án phạt. Trong tiếng Anh Mỹ, "jail" thường được sử dụng để chỉ hệ thống giam giữ tạm thời, trong khi từ "prison" chỉ nơi giam giữ lâu dài hơn. Ở Anh, "prison" là thuật ngữ phổ biến hơn, nhưng "jail" vẫn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ cơ sở giam giữ. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm âm cuối trong mỗi từ.
Từ "jail" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jaiole", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cavea", có nghĩa là "cái lồng". Trong thế kỷ 14, từ này dần được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ nơi giam giữ tù nhân. Sự tiến hóa của nghĩa từ này phản ánh sự hình thành của các hệ thống pháp lý và sự kiểm soát xã hội, kết nối chặt chẽ với khái niệm về quyền lực và an ninh.
Từ "jail" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, hình sự và luật pháp. Trong phần Listening và Reading, nó thường liên quan đến các bài báo, cuộc phỏng vấn hoặc nghiên cứu tình huống liên quan đến tội phạm. Ngoài ngữ cảnh giáo dục, "jail" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh cộng đồng và hệ thống tư pháp hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp