ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Composite
Kết hợp các thành phần khác nhau
Combining different components
Liên quan đến một tổng thể được hình thành từ việc kết hợp nhiều phần.
Relating to a whole formed by combining several parts
Được cấu thành từ nhiều bộ phận hoặc yếu tố khác nhau.
Made up of various parts or elements
Được tạo thành từ nhiều phần hoặc yếu tố khác nhau
A thing made up of several parts or elements
A composite number
A material made from two or more constituents