Bản dịch của từ Composite trong tiếng Việt
Composite
Composite (Adjective)
The composite report included data from various sources.
Báo cáo tổng hợp bao gồm dữ liệu từ nhiều nguồn.
The composite group consisted of members from different backgrounds.
Nhóm tổng hợp gồm các thành viên từ các nền văn hóa khác nhau.
The composite index reflected a combination of economic indicators.
Chỉ số tổng hợp phản ánh sự kết hợp của các chỉ số kinh tế.
Liên quan đến hoặc biểu thị các loài thực vật thuộc họ hoa cúc (compositae).
Relating to or denoting plants of the daisy family (compositae ).
The composite flowers in the garden attracted many bees.
Những bông hoa hợp thành trong vườn thu hút nhiều ong.
The composite plant exhibition showcased various species from the family.
Triển lãm cây hợp thành trưng bày nhiều loài từ họ này.
The composite leaves of the Compositae family have distinct characteristics.
Những lá hợp thành của họ Compositae có đặc điểm riêng.
Liên quan đến hoặc biểu thị một trật tự kiến trúc cổ điển bao gồm các yếu tố của trật tự ionic và corinthian.
Relating to or denoting a classical order of architecture consisting of elements of the ionic and corinthian orders.
The building's facade featured composite columns, blending Ionic and Corinthian styles.
Bề ngoài của tòa nhà có cột hỗn hợp, kết hợp phong cách Ionic và Corinthian.
The architect designed a composite structure for the social center's entrance.
Kiến trúc sư thiết kế một cấu trúc hỗn hợp cho lối vào trung tâm xã hội.
The museum's interior showcased a beautiful composite ceiling with intricate details.
Nội thất của bảo tàng trưng bày một trần nhà đẹp hỗn hợp với chi tiết tinh xảo.
Dạng tính từ của Composite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Composite Tổng hợp | More composite Tổng hợp thêm | Most composite Hầu hết các hợp số |
Composite (Noun)
Một loài thực vật thuộc họ cúc (compositae ).
A plant of the daisy family (compositae ).
The composite flower stood out in the garden.
Bông hoa composite nổi bật trong khu vườn.
She studied the composite plant for her botany project.
Cô ấy nghiên cứu cây composite cho dự án thực vật học của mình.
The composite's petals were a vibrant yellow color.
Cánh hoa của composite có màu vàng sáng.
The social composite includes culture, education, and economy.
Bộ phận xã hội bao gồm văn hóa, giáo dục và kinh tế.
Understanding the social composite is crucial for community development.
Hiểu biết về bộ phận xã hội là quan trọng cho phát triển cộng đồng.
The composite of society reflects its diverse components and interactions.
Bộ phận xã hội phản ánh các thành phần và tương tác đa dạng của nó.
Trật tự tổng hợp của kiến trúc.
The composite order of architecture.
The Composite order is a style in architecture.
Bộ mẫu Composite là một phong cách trong kiến trúc.
The building features intricate Composite columns.
Công trình có cột Composite tinh xảo.
Architects often incorporate the Composite order in historical buildings.
Kiến trúc sư thường kết hợp bộ mẫu Composite trong các công trình lịch sử.
Dạng danh từ của Composite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Composite | Composites |
Composite (Verb)
She composite photos of her friends for a birthday collage.
Cô ấy kết hợp ảnh của bạn bè để làm một bức tranh tổng hợp sinh nhật.
The artist composites various elements to create a masterpiece.
Nghệ sĩ kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một kiệt tác.
They composite the images seamlessly for the social media campaign.
Họ kết hợp các hình ảnh một cách liền mạch cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Họ từ
Từ "composite" được sử dụng để chỉ một sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau, thường với mục đích tạo ra một vật thể mới có tính chất ưu việt hơn. Trong kỹ thuật, "composite" thường ám chỉ các vật liệu như nhựa gia cố sợi thủy tinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể thay đổi chút ít với ngữ điệu. Từ này được dùng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và thiết kế.
Từ "composite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compositus", có nghĩa là "hợp thành" hoặc "tổ hợp". Nó được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và gốc động từ "ponere" (đặt). Từ thế kỷ 15, "composite" đã được sử dụng để chỉ bất kỳ vật thể nào được hình thành từ nhiều phần riêng biệt. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và nghệ thuật, phản ánh sự kết hợp của các yếu tố khác nhau để tạo ra một thể thống nhất.
Từ "composite" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, thể hiện tính chất tổng hợp của các yếu tố. Trong bối cảnh học thuật, "composite" được sử dụng để mô tả vật liệu bao gồm nhiều thành phần khác nhau, thường gặp trong các lĩnh vực như kỹ thuật và nghệ thuật. Bên cạnh đó, trong các nghiên cứu và báo cáo, từ này cũng thường xuất hiện để phân tích các tập hợp phức hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp