Bản dịch của từ Composite trong tiếng Việt

Composite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Composite(Adjective)

kˈɒmpəsˌaɪt
ˈkɑmpəˌzaɪt
01

Kết hợp các thành phần khác nhau

Combining different components

Ví dụ
02

Liên quan đến một tổng thể được hình thành từ việc kết hợp nhiều phần.

Relating to a whole formed by combining several parts

Ví dụ
03

Được cấu thành từ nhiều bộ phận hoặc yếu tố khác nhau.

Made up of various parts or elements

Ví dụ

Composite(Noun)

kˈɒmpəsˌaɪt
ˈkɑmpəˌzaɪt
01

Được tạo thành từ nhiều phần hoặc yếu tố khác nhau

A thing made up of several parts or elements

Ví dụ
02

Kết hợp các thành phần khác nhau

A composite number

Ví dụ
03

Liên quan đến một tổng thể được hình thành từ việc kết hợp nhiều phần.

A material made from two or more constituents

Ví dụ