Bản dịch của từ Prosecuting trong tiếng Việt
Prosecuting
Verb

Prosecuting (Verb)
pɹˈɑsɪkjˌuɾɪŋ
pɹˈɑsɪkjˌuɾɪŋ
Ví dụ
The government is prosecuting individuals involved in corruption cases.
Chính phủ đang truy tố các cá nhân liên quan đến vụ tham nhũng.
The organization is prosecuting a legal case against the fraudulent company.
Tổ chức đang truy tố một vụ án pháp lý đối với công ty lừa đảo.
The police are prosecuting criminals who committed serious offenses.
Cảnh sát đang truy tố tội phạm đã phạm tội nghiêm trọng.
02
Tiến hành tố tụng pháp lý chống lại (một cá nhân hoặc tổ chức).
Institute legal proceedings against (a person or organization).
Ví dụ
The government is prosecuting the company for tax evasion.
Chính phủ đang truy tố công ty vì trốn thuế.