Bản dịch của từ Campaign trong tiếng Việt
Campaign
Campaign (Noun)
The charity campaign raised funds for the homeless.
Chiến dịch từ thiện đã gây quỹ cho người vô gia cư.
The election campaign focused on healthcare reform.
Chiến dịch bầu cử tập trung vào cải cách chăm sóc sức khỏe.
The environmental campaign aimed to reduce plastic waste.
Chiến dịch môi trường nhằm giảm lượng rác nhựa.
Dạng danh từ của Campaign (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Campaign | Campaigns |
Kết hợp từ của Campaign (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Branding campaign Chiến dịch xây dựng thương hiệu | The new social media branding campaign attracted many followers. Chiến dịch quảng cáo thương hiệu trên mạng xã hội mới thu hút nhiều người theo dõi. |
Long-running campaign Chiến dịch kéo dài | The long-running campaign for mental health awareness continues nationwide. Chiến dịch kéo dài về nhận thức về sức khỏe tinh thần tiếp tục trên toàn quốc. |
Aggressive campaign Chiến dịch quảng cáo quyết liệt | The company launched an aggressive campaign on social media. Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo quyết liệt trên mạng xã hội. |
Determined campaign Chiến dịch quyết định | She led a determined campaign to raise awareness about mental health. Cô ấy dẫn đầu một chiến dịch quyết tâm để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Election campaign Chiến dịch bầu cử | The election campaign attracted many volunteers to support the candidate. Chiến dịch bầu cử thu hút nhiều tình nguyện viên ủng hộ ứng cử viên. |
Campaign (Verb)
Volunteers campaigned for the charity event in the community.
Tinh nguyen vien da tien hanh chien dich cho su kien tu thien trong cong dong.
The organization campaigned against child labor in developing countries.
To chuc da tien hanh chien dich chong lao dong tre em o cac nuoc dang phat trien.
Activists campaigned for environmental protection laws in the region.
Nhung nha hoat dong da tien hanh chien dich cho luat bao ve moi truong trong vung.
Dạng động từ của Campaign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Campaign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Campaigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Campaigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Campaigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Campaigning |
Kết hợp từ của Campaign (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Campaign openly Chiến dịch công khai | The organization campaigned openly for social equality in the community. Tổ chức đã tổ chức chiến dịch mở cửa để thúc đẩy bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Campaign vigorously Tổ chức mạnh mẽ chiến dịch | The organization campaigned vigorously for mental health awareness. Tổ chức đã chiến dịch mạnh mẽ về nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Campaign effectively Chiến dịch hiệu quả | They conducted a social media campaign effectively to raise awareness. Họ đã thực hiện chiến dịch truyền thông xã hội một cách hiệu quả để nâng cao nhận thức. |
Campaign actively Chiến dịch tích cực | The organization actively campaigns for environmental protection. Tổ chức tích cực chiến dịch bảo vệ môi trường. |
Campaign heavily Chiến dịch nặng nề | The organization campaigned heavily for mental health awareness. Tổ chức đã chiến dịch mạnh mẽ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "campaign" chỉ một chuỗi các hoạt động có tổ chức nhằm mục đích đạt được một kết quả cụ thể, thường trong lĩnh vực chính trị, marketing hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "campaign" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vận động bầu cử đến chiến dịch quảng cáo; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các chiến dịch quân sự lịch sử. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và phong cách sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "campaign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campania", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "khu vực rộng". Xuất phát từ chữ "campus", nó chỉ những hoạt động xảy ra trong một không gian rộng lớn, như trong chiến tranh hay chính trị. Trong thế kỷ 17, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hoạt động chiến dịch có tổ chức nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể, như bầu cử hay xã hội, phản ánh sự kết nối với các hoạt động có mục đích rõ ràng trong hiện tại.
Từ "campaign" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và môi trường. Trong phần Đọc, "campaign" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động vận động xã hội hoặc các chiến dịch chính trị. Trong phần Nói, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các chiến dịch tiếp thị hoặc quyên góp. Ngoài ra, "campaign" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết báo cáo hoặc nghiên cứu liên quan đến các chiến dịch truyền thông và quảng bá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp