Bản dịch của từ Forbear trong tiếng Việt

Forbear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forbear (Verb)

fɑɹbˈɛɹ
fɑɹbˈɛɹ
01

(nội động) kiểm soát bản thân khi bị khiêu khích.

Intransitive to control oneself when provoked.

Ví dụ

She decided to forbear from arguing during the community meeting.

Cô ấy quyết định kiềm chế không tranh cãi trong cuộc họp cộng đồng.

He did not forbear his frustration when discussing social issues.

Anh ấy không kiềm chế được sự thất vọng khi bàn về các vấn đề xã hội.

Can we forbear from negativity in our social discussions?

Chúng ta có thể kiềm chế sự tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

(nội động) không tiếp tục; để tạm dừng; trì hoãn.

Intransitive to refrain from proceeding to pause to delay.

Ví dụ

Many activists forbear from using violence during protests in 2023.

Nhiều nhà hoạt động kiềm chế không sử dụng bạo lực trong các cuộc biểu tình năm 2023.

They do not forbear from sharing their opinions on social media.

Họ không kiềm chế việc chia sẻ ý kiến trên mạng xã hội.

Why do some people forbear from participating in community service events?

Tại sao một số người lại kiềm chế tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng?

03

(nội động) từ chối; từ chối; để từ chối ; để không chú ý đến.

Intransitive to refuse to decline to withsay to unheed.

Ví dụ

Many activists forbear from using violence during protests for social change.

Nhiều nhà hoạt động kiềm chế không sử dụng bạo lực trong các cuộc biểu tình vì thay đổi xã hội.

They do not forbear from speaking out against social injustice.

Họ không kiềm chế việc lên tiếng chống lại bất công xã hội.

Why do some people forbear from discussing social issues openly?

Tại sao một số người kiềm chế không thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forbear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forbear

Không có idiom phù hợp