Bản dịch của từ Forbear trong tiếng Việt
Forbear
Forbear (Verb)
(nội động) kiểm soát bản thân khi bị khiêu khích.
Intransitive to control oneself when provoked.
She decided to forbear from arguing during the community meeting.
Cô ấy quyết định kiềm chế không tranh cãi trong cuộc họp cộng đồng.
He did not forbear his frustration when discussing social issues.
Anh ấy không kiềm chế được sự thất vọng khi bàn về các vấn đề xã hội.
Can we forbear from negativity in our social discussions?
Chúng ta có thể kiềm chế sự tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội không?
(nội động) không tiếp tục; để tạm dừng; trì hoãn.
Intransitive to refrain from proceeding to pause to delay.
Many activists forbear from using violence during protests in 2023.
Nhiều nhà hoạt động kiềm chế không sử dụng bạo lực trong các cuộc biểu tình năm 2023.
They do not forbear from sharing their opinions on social media.
Họ không kiềm chế việc chia sẻ ý kiến trên mạng xã hội.
Why do some people forbear from participating in community service events?
Tại sao một số người lại kiềm chế tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng?
(nội động) từ chối; từ chối; để từ chối ; để không chú ý đến.
Intransitive to refuse to decline to withsay to unheed.
Many activists forbear from using violence during protests for social change.
Nhiều nhà hoạt động kiềm chế không sử dụng bạo lực trong các cuộc biểu tình vì thay đổi xã hội.
They do not forbear from speaking out against social injustice.
Họ không kiềm chế việc lên tiếng chống lại bất công xã hội.
Why do some people forbear from discussing social issues openly?
Tại sao một số người kiềm chế không thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai?
Họ từ
Từ "forbear" có nghĩa là kiềm chế hoặc nhịn không làm điều gì đó, thường là một hành động mà người ta muốn thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự sử dụng của nó có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Forbear" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc văn học cổ điển, thể hiện tính nhã nhặn và kiềm chế.
Từ "forbear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forberan", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "từ bỏ". Từ này được hình thành từ tiền tố "for-" có nghĩa là "trước" và động từ "beran", có nghĩa là "chịu" hay "đem". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động kiềm chế không làm điều gì đó, thể hiện sự tự chủ và nhẫn nại trong tình huống khó khăn, liên kết mật thiết với khái niệm về nhân cách và đạo đức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "forbear" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói. Trong bài đọc và viết, từ này có thể thấy trong các văn bản có tính chất trang trọng, mang tính lý thuyết hoặc văn học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "forbear" thường được sử dụng để chỉ hành động kiên nhẫn hoặc nhịn nhục, thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý, triết học và văn học cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp