Bản dịch của từ Refrain trong tiếng Việt
Refrain
Refrain (Noun)
The refrain in the song was catchy and easy to remember.
Đoạn hồi ca trong bài hát rất dễ nhớ và bắt tai.
The poet used a refrain to emphasize the theme of unity.
Nhà thơ đã sử dụng một đoạn hồi ca để nhấn mạnh chủ đề đoàn kết.
The refrain at the end of each verse added depth to the poem.
Đoạn hồi ca ở cuối mỗi câu thơ đã làm cho bài thơ sâu sắc hơn.
Dạng danh từ của Refrain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refrain | Refrains |
Kết hợp từ của Refrain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant refrain Âm nhạc cố định | The constant refrain of community support echoed through the neighborhood. Âm thanh lặp đi lặp lại không ngừng về sự hỗ trợ cộng đồng vang lên khắp khu phố. |
Common refrain Âm bản phổ biến | The common refrain among teenagers is 'yolo'. Câu nói phổ biến giữa thanh thiếu niên là 'yolo'. |
Familiar refrain Âm nhạc quen thuộc | The familiar refrain of 'stay safe' echoed throughout the community. Âm nhạc quen thuộc 'hãy giữ an toàn' vang lên khắp cộng đồng. |
Refrain (Verb)
She refrained from making negative comments on social media.
Cô ấy kiềm chế không đưa ra nhận xét tiêu cực trên mạng xã hội.
Students should refrain from cyberbullying to promote a positive social environment.
Học sinh nên kiềm chế không làm quấy rối trên mạng để tạo môi trường xã hội tích cực.
It's important to refrain from spreading false information on social platforms.
Quan trọng khi kiềm chế không lan truyền thông tin sai trên các nền tảng xã hội.
Dạng động từ của Refrain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refraining |
Kết hợp từ của Refrain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refrain carefully Kiêng cẩn | She refrained carefully from sharing personal information on social media. Cô ấy đã cẩn thận kiêng nhịn không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Refrain wisely Kiềm chế khôn ngoan | She refrained wisely from sharing personal information on social media. Cô ấy đã kiêng cẩn khi không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Refrain barely Kiềm chế vừa phải | She refrained from barely speaking at the social gathering. Cô ấy kiêng từ việc gần như không nói chuyện tại buổi tụ họp xã hội. |
Refrain deliberately Kiêng cử cố ý | He refrains deliberately from sharing personal information on social media. Anh ta cố tình kiêng nhẫn không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "refrain" có nghĩa là kiềm chế hoặc tránh thực hiện một hành động nào đó, thường là một hành động tự nhiên hoặc mong muốn. Trong tiếng Anh, "refrain" có thể sử dụng như danh từ, chỉ đoạn điệp khúc trong nhạc, hoặc như động từ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "refrain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refrenare", trong đó "re-" mang nghĩa trở lại và "frenare" có nghĩa là kiềm chế. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "refraindre", ám chỉ việc kiềm chế hoặc ngăn cản một hành động nào đó. Ngày nay, "refrain" thường được sử dụng để chỉ việc kiềm chế hoặc không thực hiện điều gì, đặc biệt là trong bối cảnh văn học, nơi nó thường thể hiện cảm xúc hoặc ý định nội tâm của nhân vật.
Từ "refrain" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt ý kiến một cách chuyên nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "refrain" thường được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế bản thân không thực hiện một hành động nào đó, ví dụ như trong văn hóa ứng xử hoặc trong các văn bản pháp lý. Sự linh hoạt của từ này giúp bổ sung vào vốn từ vựng đa dạng trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp