Bản dịch của từ Refrain trong tiếng Việt

Refrain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refrain (Noun)

ɹɪfɹˈein
ɹɪfɹˈein
01

Một dòng hoặc số dòng lặp lại trong một bài thơ hoặc bài hát, thường ở cuối mỗi câu.

A repeated line or number of lines in a poem or song typically at the end of each verse.

refrain
Ví dụ

The refrain in the song was catchy and easy to remember.

Đoạn hồi ca trong bài hát rất dễ nhớ và bắt tai.

The poet used a refrain to emphasize the theme of unity.

Nhà thơ đã sử dụng một đoạn hồi ca để nhấn mạnh chủ đề đoàn kết.

Dạng danh từ của Refrain (Noun)

SingularPlural

Refrain

Refrains

Kết hợp từ của Refrain (Noun)

CollocationVí dụ

Constant refrain

Âm nhạc cố định

The constant refrain of community support echoed through the neighborhood.

Âm thanh lặp đi lặp lại không ngừng về sự hỗ trợ cộng đồng vang lên khắp khu phố.

Common refrain

Âm bản phổ biến

The common refrain among teenagers is 'yolo'.

Câu nói phổ biến giữa thanh thiếu niên là 'yolo'.

Familiar refrain

Âm nhạc quen thuộc

The familiar refrain of 'stay safe' echoed throughout the community.

Âm nhạc quen thuộc 'hãy giữ an toàn' vang lên khắp cộng đồng.

Refrain (Verb)

ɹɪfɹˈein
ɹɪfɹˈein
01

Ngăn chặn bản thân làm điều gì đó.

Stop oneself from doing something.

Ví dụ

She refrained from making negative comments on social media.

Cô ấy kiềm chế không đưa ra nhận xét tiêu cực trên mạng xã hội.

Students should refrain from cyberbullying to promote a positive social environment.

Học sinh nên kiềm chế không làm quấy rối trên mạng để tạo môi trường xã hội tích cực.

Dạng động từ của Refrain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refraining

Kết hợp từ của Refrain (Verb)

CollocationVí dụ

Refrain carefully

Kiêng cẩn

She refrained carefully from sharing personal information on social media.

Cô ấy đã cẩn thận kiêng nhịn không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Refrain wisely

Kiềm chế khôn ngoan

She refrained wisely from sharing personal information on social media.

Cô ấy đã kiêng cẩn khi không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Refrain barely

Kiềm chế vừa phải

She refrained from barely speaking at the social gathering.

Cô ấy kiêng từ việc gần như không nói chuyện tại buổi tụ họp xã hội.

Refrain deliberately

Kiêng cử cố ý

He refrains deliberately from sharing personal information on social media.

Anh ta cố tình kiêng nhẫn không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refrain/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.