Bản dịch của từ Intensify trong tiếng Việt
Intensify
Intensify (Verb)
Social media can intensify feelings of loneliness among young people.
Mạng xã hội có thể làm tăng thêm cảm giác cô đơn trong giới trẻ.
The protests intensified after the government's decision to raise taxes.
Các cuộc biểu tình ngày càng gia tăng sau quyết định tăng thuế của chính phủ.
To improve social connections, it's important to intensify communication efforts.
Để cải thiện kết nối xã hội, điều quan trọng là phải tăng cường nỗ lực truyền thông.
To intensify the color of the protest signs, activists added more dye.
Để tăng cường màu sắc của các biển hiệu biểu tình, các nhà hoạt động đã thêm nhiều thuốc nhuộm.
The social media campaign aimed to intensify awareness about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The charity's efforts to intensify fundraising led to a successful event.
Nỗ lực tăng cường gây quỹ của tổ chức từ thiện đã dẫn đến một sự kiện thành công.
Dạng động từ của Intensify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intensify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intensified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intensified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intensifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intensifying |
Kết hợp từ của Intensify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serve to intensify Phục vụ để tăng cường | Social media serve to intensify relationships among friends. Mạng xã hội phục vụ để tăng cường mối quan hệ giữa bạn bè. |
Seem to intensify Dường như làm tăng cường | Social media interactions seem to intensify during major events. Sự tương tác trên mạng xã hội dường như trở nên mãnh liệt trong những sự kiện lớn. |
Be likely to intensify Có khả năng trở nên gay gắt hơn | Social media disputes are likely to intensify during election seasons. Các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội có khả năng trở nên gay gắt hơn trong mùa bầu cử. |
Tend to intensify Có xu hướng tăng cường | Positive interactions tend to intensify friendships among classmates. Sự tương tác tích cực có xu hướng làm tăng cường tình bạn trong lớp. |
Họ từ
Từ "intensify" có nghĩa là làm tăng cường hoặc làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa. "Intensify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thể thao và tâm lý học để chỉ sự tăng cường cảm giác hoặc quá trình.
Từ "intensify" xuất phát từ gốc Latin "intensificare", trong đó "intens-" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "ficare" có nghĩa là "làm cho". Được sử dụng từ thế kỷ 15, thuật ngữ này diễn tả quá trình gia tăng mức độ hoặc cường độ của một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến đặc tính tăng cường, nhấn mạnh, thể hiện qua cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh hiện nay.
Từ "intensify" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc quá trình gia tăng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng của một hiện tượng, chẳng hạn như sự biến đổi khí hậu hoặc cạnh tranh trong thị trường. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bài viết khoa học, tâm lý học và truyền thông, nơi nhấn mạnh sự gia tăng của các yếu tố hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp