Bản dịch của từ Intensify trong tiếng Việt

Intensify

Verb

Intensify (Verb)

ɪntˈɛnsəfˌɑɪ
ɪntˈɛnsəfˌɑɪ
01

Trở nên mãnh liệt hơn.

Become or make more intense.

Ví dụ

Social media can intensify feelings of loneliness among young people.

Mạng xã hội có thể làm tăng thêm cảm giác cô đơn trong giới trẻ.

The protests intensified after the government's decision to raise taxes.

Các cuộc biểu tình ngày càng gia tăng sau quyết định tăng thuế của chính phủ.

To improve social connections, it's important to intensify communication efforts.

Để cải thiện kết nối xã hội, điều quan trọng là phải tăng cường nỗ lực truyền thông.

02

Tăng độ mờ của (âm bản) bằng cách sử dụng hóa chất.

Increase the opacity of (a negative) using a chemical.

Ví dụ

To intensify the color of the protest signs, activists added more dye.

Để tăng cường màu sắc của các biển hiệu biểu tình, các nhà hoạt động đã thêm nhiều thuốc nhuộm.

The social media campaign aimed to intensify awareness about mental health.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The charity's efforts to intensify fundraising led to a successful event.

Nỗ lực tăng cường gây quỹ của tổ chức từ thiện đã dẫn đến một sự kiện thành công.

Dạng động từ của Intensify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intensify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intensified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intensified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intensifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intensifying

Kết hợp từ của Intensify (Verb)

CollocationVí dụ

Serve to intensify

Phục vụ để tăng cường

Social media serve to intensify relationships among friends.

Mạng xã hội phục vụ để tăng cường mối quan hệ giữa bạn bè.

Seem to intensify

Dường như làm tăng cường

Social media interactions seem to intensify during major events.

Sự tương tác trên mạng xã hội dường như trở nên mãnh liệt trong những sự kiện lớn.

Be likely to intensify

Có khả năng trở nên gay gắt hơn

Social media disputes are likely to intensify during election seasons.

Các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội có khả năng trở nên gay gắt hơn trong mùa bầu cử.

Tend to intensify

Có xu hướng tăng cường

Positive interactions tend to intensify friendships among classmates.

Sự tương tác tích cực có xu hướng làm tăng cường tình bạn trong lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intensify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave decelerates and elevates in height, its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can eroding the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Consequently, industries engaged in manufacturing these goods have their utilization of water, energy, and raw materials, resulting in the depletion of our precious natural resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] A student passionate about mathematics, for instance, would benefit more from their focus in this area, potentially leading to innovations or advanced studies in mathematical fields [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Intensify

Không có idiom phù hợp