Bản dịch của từ Enhance trong tiếng Việt
Enhance

Enhance(Verb)
Tăng cường, nâng cao, đề cao.
Strengthen, enhance, enhance.
Dạng động từ của Enhance (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enhance |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enhanced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enhanced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enhances |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enhancing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enhance" có nghĩa là nâng cao, cải thiện hoặc làm tăng giá trị của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và hình thức viết tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "enhance" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ, marketing và giáo dục để chỉ việc cải tiến hoặc làm phong phú thêm cho sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ "enhance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhansare", có nghĩa là "làm cho tốt hơn" hoặc "tăng cường". Tiền tố "en-" xuất phát từ tiếng Pháp cổ, thường gợi ý việc gia tăng hoặc cải thiện một trạng thái nào đó. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa khái niệm, phản ánh cách mà từ này hiện nay chỉ sự cải thiện, tăng cường chất lượng hoặc giá trị của một yếu tố nào đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "enhance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh học thuật và thảo luận. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc cải thiện chất lượng, khả năng hoặc hiệu suất của một cái gì đó, chẳng hạn như nâng cao trình độ học vấn, phát triển kỹ năng hay cải thiện công nghệ. Trong các bài viết hay thuyết trình, việc sử dụng "enhance" thường nhằm mục đích nhấn mạnh sự tích cực của sự thay đổi hoặc sự phát triển.
Họ từ
Từ "enhance" có nghĩa là nâng cao, cải thiện hoặc làm tăng giá trị của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và hình thức viết tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "enhance" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ, marketing và giáo dục để chỉ việc cải tiến hoặc làm phong phú thêm cho sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ "enhance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhansare", có nghĩa là "làm cho tốt hơn" hoặc "tăng cường". Tiền tố "en-" xuất phát từ tiếng Pháp cổ, thường gợi ý việc gia tăng hoặc cải thiện một trạng thái nào đó. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa khái niệm, phản ánh cách mà từ này hiện nay chỉ sự cải thiện, tăng cường chất lượng hoặc giá trị của một yếu tố nào đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "enhance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh học thuật và thảo luận. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc cải thiện chất lượng, khả năng hoặc hiệu suất của một cái gì đó, chẳng hạn như nâng cao trình độ học vấn, phát triển kỹ năng hay cải thiện công nghệ. Trong các bài viết hay thuyết trình, việc sử dụng "enhance" thường nhằm mục đích nhấn mạnh sự tích cực của sự thay đổi hoặc sự phát triển.
