Bản dịch của từ Enhance trong tiếng Việt

Enhance

Verb

Enhance (Verb)

ɪnˈhɑːns
ɪnˈhæns
01

Tăng cường, nâng cao, đề cao.

Strengthen, enhance, enhance.

Ví dụ

Volunteering can enhance community bonds and foster social connections.

Hoạt động tình nguyện có thể nâng cao sự gắn kết cộng đồng và thúc đẩy kết nối xã hội.

Social media platforms enhance communication among people from different backgrounds.

Các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường giao tiếp giữa những người thuộc các nền tảng khác nhau.

Charity events aim to enhance the well-being of marginalized social groups.

Các sự kiện từ thiện nhằm mục đích nâng cao phúc lợi của các nhóm xã hội bị gạt ra ngoài lề xã hội.

02

Tăng cường, tăng cường hoặc cải thiện hơn nữa chất lượng, giá trị hoặc mức độ của.

Intensify, increase, or further improve the quality, value, or extent of.

Ví dụ

Social media platforms enhance communication among people worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội nâng cao khả năng giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới.

Community events enhance the sense of belonging in neighborhoods.

Các sự kiện cộng đồng nâng cao cảm giác thân thuộc trong các khu dân cư.

Volunteering opportunities enhance connections within the local social network.

Các cơ hội tình nguyện nâng cao kết nối trong mạng xã hội địa phương.

Dạng động từ của Enhance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enhance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enhanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enhanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enhances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enhancing

Kết hợp từ của Enhance (Verb)

CollocationVí dụ

Digitally enhanced

Kỹ thuật số cải tiến

The digitally enhanced photos on social media look stunning.

Những bức ảnh được cải thiện kỹ thuật số trên mạng xã hội trông rất đẹp.

Surgically enhanced

Nâng cấp phẫu thuật

Her surgically enhanced features attracted a lot of attention.

Nhan sắc được cải tạo phẫu thuật của cô thu hút rất nhiều sự chú ý.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enhance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] These policies have translated into in health indicators among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] However, the appeal of urban areas relies on more than just aesthetic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] The first reason for this quality of life is the unprecedented progress in healthcare [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, in reality, traditional cultures have always been maintained and preserved along with the of technology [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Enhance

Không có idiom phù hợp