Bản dịch của từ Enhance trong tiếng Việt

Enhance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhance(Verb)

ɪnˈhɑːns
ɪnˈhæns
01

Tăng cường, nâng cao, đề cao.

Strengthen, enhance, enhance.

Ví dụ
02

Tăng cường, tăng cường hoặc cải thiện hơn nữa chất lượng, giá trị hoặc mức độ của.

Intensify, increase, or further improve the quality, value, or extent of.

Ví dụ

Dạng động từ của Enhance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enhance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enhanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enhanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enhances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enhancing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ