Bản dịch của từ Enhance trong tiếng Việt
Enhance
Enhance (Verb)
Tăng cường, nâng cao, đề cao.
Strengthen, enhance, enhance.
Volunteering can enhance community bonds and foster social connections.
Hoạt động tình nguyện có thể nâng cao sự gắn kết cộng đồng và thúc đẩy kết nối xã hội.
Social media platforms enhance communication among people from different backgrounds.
Các nền tảng truyền thông xã hội tăng cường giao tiếp giữa những người thuộc các nền tảng khác nhau.
Charity events aim to enhance the well-being of marginalized social groups.
Các sự kiện từ thiện nhằm mục đích nâng cao phúc lợi của các nhóm xã hội bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Social media platforms enhance communication among people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội nâng cao khả năng giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới.
Community events enhance the sense of belonging in neighborhoods.
Các sự kiện cộng đồng nâng cao cảm giác thân thuộc trong các khu dân cư.
Volunteering opportunities enhance connections within the local social network.
Các cơ hội tình nguyện nâng cao kết nối trong mạng xã hội địa phương.
Dạng động từ của Enhance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enhance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enhanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enhanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enhances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enhancing |
Kết hợp từ của Enhance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enhance much Nâng cao nhiều | Social media platforms enhance much connectivity among people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội nâng cao rất nhiều sự kết nối giữa mọi người trên toàn cầu. |
Enhance significantly Nâng cao đáng kể | Social media can enhance significantly the reach of charitable campaigns. Mạng xã hội có thể cải thiện đáng kể phạm vi của các chiến dịch từ thiện. |
Enhance considerably Nâng cao đáng kể | Social media can enhance considerably the reach of charitable campaigns. Mạng xã hội có thể tăng cường đáng kể phạm vi của các chiến dịch từ thiện. |
Enhance undoubtedly Nâng cao không phủ nhận | Social media can enhance undoubtedly social interactions among people. Mạng xã hội có thể nâng cao không thể phủ nhận tương tác xã hội giữa mọi người. |
Enhance substantially Tối ưu hóa đáng kể | Social media can enhance substantially the reach of charitable campaigns. Mạng xã hội có thể nâng cao đáng kể phạm vi của các chiến dịch từ thiện. |
Họ từ
Từ "enhance" có nghĩa là nâng cao, cải thiện hoặc làm tăng giá trị của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và hình thức viết tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "enhance" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ, marketing và giáo dục để chỉ việc cải tiến hoặc làm phong phú thêm cho sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ "enhance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhansare", có nghĩa là "làm cho tốt hơn" hoặc "tăng cường". Tiền tố "en-" xuất phát từ tiếng Pháp cổ, thường gợi ý việc gia tăng hoặc cải thiện một trạng thái nào đó. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa khái niệm, phản ánh cách mà từ này hiện nay chỉ sự cải thiện, tăng cường chất lượng hoặc giá trị của một yếu tố nào đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "enhance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh học thuật và thảo luận. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc cải thiện chất lượng, khả năng hoặc hiệu suất của một cái gì đó, chẳng hạn như nâng cao trình độ học vấn, phát triển kỹ năng hay cải thiện công nghệ. Trong các bài viết hay thuyết trình, việc sử dụng "enhance" thường nhằm mục đích nhấn mạnh sự tích cực của sự thay đổi hoặc sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp