Bản dịch của từ Worse trong tiếng Việt
Worse

Worse(Adjective)
Dạng so sánh của xấu: tệ hơn.
Comparative form of bad: more bad.
Dạng so sánh của ill: ốm hơn.
Comparative form of ill: more ill.
Dạng tính từ của Worse (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bad Sai | Worse Tệ hơn | Worst Tệ nhất |
Worse(Adverb)
Dạng so sánh của bệnh: ốm hơn.
Comparative form of ill: more ill.
Worse(Verb)
(lỗi thời, bắc cầu) Làm tồi tệ hơn; đặt vào thế bất lợi; làm khó chịu.
(obsolete, transitive) To make worse; to put at disadvantage; to discomfit.
Worse(Noun)
(lỗi thời) Mất mát; điều bất lợi; đánh bại.
(obsolete) Loss; disadvantage; defeat.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "worse" là so sánh hơn của tính từ "bad", dùng để chỉ sự không tốt hơn trong một tình huống hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "worse" thường được dùng để mô tả mức độ tồi tệ hơn so với cái khác. Điểm khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "worse" thường được phát âm với âm tiết nhấn khác nhau. Ở Anh, âm "r" ít được phát âm hơn, trong khi người Mỹ phát âm âm "r" rõ ràng hơn.
Từ "worse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "worsan", có liên quan đến gốc Proto-Germanic *wursiz, mang ý nghĩa xấu hơn. Gốc Latin có thể bị ảnh hưởng qua từ "peior" trong tiếng Latin, nghĩa là "tồi tệ hơn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự so sánh trong ngôn ngữ, thể hiện sự gia tăng mức độ tiêu cực. Hiện nay, "worse" thường được sử dụng để chỉ trạng thái xấu hơn so với cái khác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "worse" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thử nghiệm thường so sánh tình huống hoặc ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để mô tả xu hướng tiêu cực hoặc các vấn đề gia tăng. Trong các ngữ cảnh khác, "worse" thường được dùng để diễn đạt tình trạng xấu hơn, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài báo phê bình và trong ngữ cảnh kinh tế xã hội.
Họ từ
Từ "worse" là so sánh hơn của tính từ "bad", dùng để chỉ sự không tốt hơn trong một tình huống hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "worse" thường được dùng để mô tả mức độ tồi tệ hơn so với cái khác. Điểm khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "worse" thường được phát âm với âm tiết nhấn khác nhau. Ở Anh, âm "r" ít được phát âm hơn, trong khi người Mỹ phát âm âm "r" rõ ràng hơn.
Từ "worse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "worsan", có liên quan đến gốc Proto-Germanic *wursiz, mang ý nghĩa xấu hơn. Gốc Latin có thể bị ảnh hưởng qua từ "peior" trong tiếng Latin, nghĩa là "tồi tệ hơn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự so sánh trong ngôn ngữ, thể hiện sự gia tăng mức độ tiêu cực. Hiện nay, "worse" thường được sử dụng để chỉ trạng thái xấu hơn so với cái khác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "worse" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thử nghiệm thường so sánh tình huống hoặc ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để mô tả xu hướng tiêu cực hoặc các vấn đề gia tăng. Trong các ngữ cảnh khác, "worse" thường được dùng để diễn đạt tình trạng xấu hơn, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài báo phê bình và trong ngữ cảnh kinh tế xã hội.
