Bản dịch của từ Worse trong tiếng Việt

Worse

Adjective Adverb Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worse(Adjective)

wɚɹs
wˈɝs
01

Dạng so sánh của xấu: tệ hơn.

Comparative form of bad: more bad.

Ví dụ
02

Dạng so sánh của ill: ốm hơn.

Comparative form of ill: more ill.

Ví dụ

Dạng tính từ của Worse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bad

Sai

Worse

Tệ hơn

Worst

Tệ nhất

Worse(Adverb)

wɚɹs
wˈɝs
01

(trạng từ trong câu) Dùng để bắt đầu một câu mô tả điều gì đó tệ hơn.

(sentence adverb) Used to start a sentence describing something that is worse.

Ví dụ
02

Dạng so sánh của bệnh: ốm hơn.

Comparative form of ill: more ill.

Ví dụ
03

Nghiêm trọng hơn hoặc nghiêm trọng hơn.

More severely or seriously.

Ví dụ

Worse(Verb)

wɚɹs
wˈɝs
01

(lỗi thời, bắc cầu) Làm tồi tệ hơn; đặt vào thế bất lợi; làm khó chịu.

(obsolete, transitive) To make worse; to put at disadvantage; to discomfit.

Ví dụ

Worse(Noun)

wɚɹs
wˈɝs
01

(lỗi thời) Mất mát; điều bất lợi; đánh bại.

(obsolete) Loss; disadvantage; defeat.

Ví dụ
02

Điều đó tệ hơn; thứ gì đó kém tốt hơn.

That which is worse; something less good.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ