Bản dịch của từ Worse trong tiếng Việt
Worse
Worse (Adjective)
Dạng so sánh của ill: ốm hơn.
Comparative form of ill: more ill.
Her condition is worse than before.
Tình hình của cô ấy tồi tệ hơn trước.
The situation in the slums is getting worse.
Tình hình ở khu ổ chuột đang trở nên tồi tệ hơn.
His health is worse than his brother's.
Sức khỏe của anh ấy tồi tệ hơn so với anh trai.
Dạng so sánh của xấu: tệ hơn.
Comparative form of bad: more bad.
Her situation became worse after losing her job during the pandemic.
Tình hình của cô ấy trở nên tồi tệ hơn sau khi mất việc trong đại dịch.
The crime rate in the city is getting worse each year.
Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đang trở nên tồi tệ hơn từng năm.
His health condition took a turn for the worse after the accident.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy trở nên tồi tệ hơn sau tai nạn.
Dạng tính từ của Worse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bad Sai | Worse Tệ hơn | Worst Tệ nhất |
Kết hợp từ của Worse (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantially worse Nghiêm trọng hơn nhiều | The impact of cyberbullying on mental health is substantially worse. Tác động của bạo lực trực tuyến đối với tâm thần là nghiêm trọng hơn nhiều. |
Dramatically worse Trở nên tồi tệ đáng kể | The cyberbullying situation in schools has become dramatically worse. Tình hình bắt nạt trực tuyến trong các trường học đã trở nên tồi tệ hơn đáng kể. |
Steadily worse Ngày càng tồi tệ | Social issues in the community are steadily worse. Vấn đề xã hội trong cộng đồng ngày càng tồi tệ. |
Almost worse Gần như tồi tệ hơn | The situation in the community is almost worse than before. Tình hình trong cộng đồng gần như tồi tệ hơn trước. |
Even worse Tệ hơn | The rise in unemployment made the situation even worse. Sự tăng lên về thất nghiệp làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. |
Worse (Adverb)
Dạng so sánh của bệnh: ốm hơn.
Comparative form of ill: more ill.
She felt worse after the argument.
Cô ấy cảm thấy tồi tệ hơn sau cuộc tranh luận.
His condition got worse over time.
Tình trạng của anh ấy trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
The situation is getting worse in the city.
Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn ở thành phố.
Worse still, the unemployment rate has increased in recent months.
Tệ hơn nữa, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng trong những tháng gần đây.
Worse, the crime rate in the city has doubled compared to last year.
Tệ hơn, tỷ lệ tội phạm ở thành phố đã tăng gấp đôi so với năm ngoái.
Worse, the pollution levels have reached dangerous levels in the area.
Tệ hơn, mức độ ô nhiễm đã đạt mức nguy hiểm trong khu vực.
The situation is getting worse in the community.
Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn trong cộng đồng.
The crime rate is increasing worse in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm đang tăng cao hơn ở các khu vực đô thị.
The pollution is affecting worse the health of residents.
Ô nhiễm đang ảnh hưởng nghiêm trọng hơn đến sức khỏe của cư dân.
Worse (Verb)
(lỗi thời, bắc cầu) làm tồi tệ hơn; đặt vào thế bất lợi; làm khó chịu.
(obsolete, transitive) to make worse; to put at disadvantage; to discomfit.
His negative comments worsened the situation at the community meeting.
Những bình luận tiêu cực của anh ấy làm tồi tệ hơn tình hình tại cuộc họp cộng đồng.
The new regulations worsened the living conditions of the homeless population.
Các quy định mới làm tồi tệ hơn điều kiện sống của dân vô gia cư.
Her absence worsened the team's chances of winning the charity competition.
Sự vắng mặt của cô ấy làm tăng khả năng thắng cuộc của đội trong cuộc thi từ thiện.
Worse (Noun)
Poverty is the worse of all social issues.
Đói nghèo là vấn đề xã hội tồi tệ nhất.
Inequality is a major concern, but poverty is worse.
Bất bình đẳng là một vấn đề lớn, nhưng đói nghèo tồi tệ hơn.
Hunger and homelessness are some of society's worse outcomes.
Đói và vô gia cư là một số hậu quả tồi tệ của xã hội.
(lỗi thời) mất mát; điều bất lợi; đánh bại.
(obsolete) loss; disadvantage; defeat.
The worse of the two evils is often chosen.
Sự tồi tệ hơn trong hai điều xấu thường được chọn.
The worse in society face many challenges.
Những người tồi tệ trong xã hội đối mặt với nhiều thách thức.
The worse of the situation led to significant losses.
Sự tồi tệ của tình hình dẫn đến những mất mát đáng kể.
Họ từ
Từ "worse" là so sánh hơn của tính từ "bad", dùng để chỉ sự không tốt hơn trong một tình huống hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "worse" thường được dùng để mô tả mức độ tồi tệ hơn so với cái khác. Điểm khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "worse" thường được phát âm với âm tiết nhấn khác nhau. Ở Anh, âm "r" ít được phát âm hơn, trong khi người Mỹ phát âm âm "r" rõ ràng hơn.
Từ "worse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "worsan", có liên quan đến gốc Proto-Germanic *wursiz, mang ý nghĩa xấu hơn. Gốc Latin có thể bị ảnh hưởng qua từ "peior" trong tiếng Latin, nghĩa là "tồi tệ hơn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự so sánh trong ngôn ngữ, thể hiện sự gia tăng mức độ tiêu cực. Hiện nay, "worse" thường được sử dụng để chỉ trạng thái xấu hơn so với cái khác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "worse" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thử nghiệm thường so sánh tình huống hoặc ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để mô tả xu hướng tiêu cực hoặc các vấn đề gia tăng. Trong các ngữ cảnh khác, "worse" thường được dùng để diễn đạt tình trạng xấu hơn, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài báo phê bình và trong ngữ cảnh kinh tế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp