Bản dịch của từ Disadvantage trong tiếng Việt
Disadvantage
Disadvantage (Noun Countable)
Sự bất lợi, nhược điểm.
Disadvantages and disadvantages.
Having a small budget is a disadvantage in social events.
Có ngân sách nhỏ là một bất lợi trong các sự kiện xã hội.
Lack of connections can be a disadvantage in social circles.
Thiếu kết nối có thể là một bất lợi trong vòng kết nối xã hội.
Not being outgoing may be a disadvantage in social situations.
Không hướng ngoại có thể là một bất lợi trong các tình huống xã hội.
Kết hợp từ của Disadvantage (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social disadvantage Bất lợi xã hội | Children from low-income families often face social disadvantage in education. Trẻ em từ gia đình có thu nhập thấp thường gặp phải bất lợi xã hội trong giáo dục. |
Educational disadvantage Sự bất bình đẳng trong giáo dục | Children from low-income families face educational disadvantage in society. Trẻ em từ gia đình có thu nhập thấp đối mặt với bất lợi về giáo dục trong xã hội. |
Competitive disadvantage Hạn chế cạnh tranh | Lack of social skills can put individuals at a competitive disadvantage. Thiếu kỹ năng xã hội có thể đặt cá nhân vào thế thua thiệt cạnh tranh. |
Financial disadvantage Bất lợi về tài chính | People from low-income families often face financial disadvantage in society. Người từ gia đình có thu nhập thấp thường đối mặt với bất lợi tài chính trong xã hội. |
Racial disadvantage Bất lợi về chủng tộc | Racial disadvantage often leads to unequal opportunities in society. Bất lợi về chủng tộc thường dẫn đến cơ hội không bằng nhau trong xã hội. |
Disadvantage (Noun)
Một hoàn cảnh hoặc điều kiện không thuận lợi làm giảm cơ hội thành công hoặc hiệu quả.
An unfavourable circumstance or condition that reduces the chances of success or effectiveness.
Lack of education is a disadvantage for job seekers.
Thiếu học vấn là một bất lợi đối với người tìm việc.
Income inequality is a social disadvantage affecting many communities.
Bất bình đẳng thu nhập là một bất lợi xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.
Limited access to healthcare is a disadvantage in rural areas.
Khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe hạn chế là một bất lợi ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Disadvantage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disadvantage | Disadvantages |
Kết hợp từ của Disadvantage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Educational disadvantage Bất lợi về giáo dục | Students from low-income families face educational disadvantage in access to resources. Học sinh từ gia đình thu nhập thấp đối mặt với bất lợi về giáo dục trong việc tiếp cận tài nguyên. |
Possible disadvantage Hậu quả tiềm ẩn | One possible disadvantage of social media is cyberbullying. Một bất lợi có thể của truyền thông xã hội là bắt nạt trực tuyến. |
Slight disadvantage Nhược điểm nhỏ | There is a slight disadvantage in the social media campaign. Có một sự bất lợi nhỏ trong chiến dịch truyền thông xã hội. |
Significant disadvantage Hạn chế đáng kể | Lack of internet access is a significant disadvantage in rural areas. Thiếu truy cập internet là một bất lợi đáng kể ở các khu vực nông thôn. |
Potential disadvantage Tiềm ẩn bất lợi | One potential disadvantage of social media is cyberbullying. Một khả năng bất lợi của truyền thông xã hội là bắt nạt trực tuyến. |
Disadvantage (Verb)
Being late to the meeting disadvantaged Sarah's chances of promotion.
Việc đến muộn cuộc họp đã làm cho cơ hội thăng chức của Sarah bị tổn thất.
The lack of education disadvantaged many young people in the community.
Sự thiếu học vấn đã làm tổn thất cho nhiều thanh niên trong cộng đồng.
His poor health disadvantaged him when applying for the physically demanding job.
Sức khỏe kém đã làm tổn thất cho anh ấy khi nộp đơn xin việc đòi hỏi về thể chất.
Họ từ
Từ "disadvantage" được định nghĩa là bất lợi hoặc hạn chế mà cá nhân hoặc nhóm gặp phải trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này có thể mang nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hoặc y tế, phản ánh những yếu tố gây cản trở sự phát triển hoặc thành công.
Từ "disadvantage" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "dis-", nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với danh từ "advantage", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "avantage", có nguồn gốc từ "avant" (trước). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh bản chất tiêu cực của một trạng thái bất lợi so với lợi thế. Ngày nay, "disadvantage" được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, bất bình đẳng hoặc điều kiện không thuận lợi trong các bối cảnh xã hội, kinh tế hay cá nhân.
Từ "disadvantage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần mô tả các mặt trái của một vấn đề hay lựa chọn. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài luận phân tích, so sánh và tranh luận. Ngoài ra, "disadvantage" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, kinh doanh và giáo dục để chỉ ra những yếu tố bất lợi của một quyết định hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp