Bản dịch của từ Disadvantage trong tiếng Việt
Disadvantage

Disadvantage (Noun Countable)
Sự bất lợi, nhược điểm.
Disadvantages and disadvantages.
Having a small budget is a disadvantage in social events.
Có ngân sách nhỏ là một bất lợi trong các sự kiện xã hội.
Lack of connections can be a disadvantage in social circles.
Thiếu kết nối có thể là một bất lợi trong vòng kết nối xã hội.
Not being outgoing may be a disadvantage in social situations.
Không hướng ngoại có thể là một bất lợi trong các tình huống xã hội.
Kết hợp từ của Disadvantage (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe disadvantage Hạn chế nghiêm trọng | Many low-income families face severe disadvantage in accessing quality education. Nhiều gia đình thu nhập thấp gặp bất lợi nghiêm trọng trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng. |
Obvious disadvantage Nhược điểm rõ ràng | The obvious disadvantage of poverty is limited access to education. Nhược điểm rõ ràng của nghèo đói là hạn chế tiếp cận giáo dục. |
Serious disadvantage Nhược điểm nghiêm trọng | Lack of education is a serious disadvantage in today's job market. Thiếu giáo dục là một bất lợi nghiêm trọng trong thị trường lao động hôm nay. |
Cost disadvantage Hạn chế về chi phí | The cost disadvantage affects low-income families in urban areas like chicago. Những bất lợi về chi phí ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở chicago. |
Added disadvantage Nhược điểm bổ sung | The added disadvantage of pollution affects our community's health significantly. Nhược điểm thêm của ô nhiễm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng chúng ta. |
Disadvantage (Noun)
Một hoàn cảnh hoặc điều kiện không thuận lợi làm giảm cơ hội thành công hoặc hiệu quả.
An unfavourable circumstance or condition that reduces the chances of success or effectiveness.
Lack of education is a disadvantage for job seekers.
Thiếu học vấn là một bất lợi đối với người tìm việc.
Income inequality is a social disadvantage affecting many communities.
Bất bình đẳng thu nhập là một bất lợi xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.
Limited access to healthcare is a disadvantage in rural areas.
Khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe hạn chế là một bất lợi ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Disadvantage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disadvantage | Disadvantages |
Kết hợp từ của Disadvantage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Socio-economic disadvantage Khó khăn kinh tế - xã hội | Many students face socio-economic disadvantage in accessing quality education. Nhiều sinh viên gặp khó khăn về kinh tế trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng. |
Big disadvantage Nhược điểm lớn | The big disadvantage of social media is misinformation spreading quickly. Nhược điểm lớn của mạng xã hội là thông tin sai lệch lan truyền nhanh. |
Slight disadvantage Khuyết điểm nhỏ | Living in the city has a slight disadvantage for social interactions. Sống ở thành phố có một nhược điểm nhẹ cho các tương tác xã hội. |
Social disadvantage Thiệt thòi xã hội | Many students face social disadvantage in accessing quality education. Nhiều học sinh gặp khó khăn xã hội trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng. |
Added disadvantage Khuyết điểm thêm vào | The added disadvantage of pollution affects many families in los angeles. Nhược điểm thêm của ô nhiễm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở los angeles. |
Disadvantage (Verb)
Being late to the meeting disadvantaged Sarah's chances of promotion.
Việc đến muộn cuộc họp đã làm cho cơ hội thăng chức của Sarah bị tổn thất.
The lack of education disadvantaged many young people in the community.
Sự thiếu học vấn đã làm tổn thất cho nhiều thanh niên trong cộng đồng.
His poor health disadvantaged him when applying for the physically demanding job.
Sức khỏe kém đã làm tổn thất cho anh ấy khi nộp đơn xin việc đòi hỏi về thể chất.
Họ từ
Từ "disadvantage" được định nghĩa là bất lợi hoặc hạn chế mà cá nhân hoặc nhóm gặp phải trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này có thể mang nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hoặc y tế, phản ánh những yếu tố gây cản trở sự phát triển hoặc thành công.
Từ "disadvantage" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "dis-", nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với danh từ "advantage", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "avantage", có nguồn gốc từ "avant" (trước). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh bản chất tiêu cực của một trạng thái bất lợi so với lợi thế. Ngày nay, "disadvantage" được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, bất bình đẳng hoặc điều kiện không thuận lợi trong các bối cảnh xã hội, kinh tế hay cá nhân.
Từ "disadvantage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần mô tả các mặt trái của một vấn đề hay lựa chọn. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài luận phân tích, so sánh và tranh luận. Ngoài ra, "disadvantage" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, kinh doanh và giáo dục để chỉ ra những yếu tố bất lợi của một quyết định hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



