Bản dịch của từ Disadvantage trong tiếng Việt
Disadvantage

Disadvantage(Noun Countable)
Sự bất lợi, nhược điểm.
Disadvantages and disadvantages.
Disadvantage(Noun)
Một hoàn cảnh hoặc điều kiện không thuận lợi làm giảm cơ hội thành công hoặc hiệu quả.
An unfavourable circumstance or condition that reduces the chances of success or effectiveness.
Dạng danh từ của Disadvantage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Disadvantage | Disadvantages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disadvantage" được định nghĩa là bất lợi hoặc hạn chế mà cá nhân hoặc nhóm gặp phải trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này có thể mang nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hoặc y tế, phản ánh những yếu tố gây cản trở sự phát triển hoặc thành công.
Từ "disadvantage" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "dis-", nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với danh từ "advantage", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "avantage", có nguồn gốc từ "avant" (trước). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh bản chất tiêu cực của một trạng thái bất lợi so với lợi thế. Ngày nay, "disadvantage" được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, bất bình đẳng hoặc điều kiện không thuận lợi trong các bối cảnh xã hội, kinh tế hay cá nhân.
Từ "disadvantage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần mô tả các mặt trái của một vấn đề hay lựa chọn. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài luận phân tích, so sánh và tranh luận. Ngoài ra, "disadvantage" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, kinh doanh và giáo dục để chỉ ra những yếu tố bất lợi của một quyết định hoặc tình huống nào đó.
Họ từ
Từ "disadvantage" được định nghĩa là bất lợi hoặc hạn chế mà cá nhân hoặc nhóm gặp phải trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này có thể mang nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục hoặc y tế, phản ánh những yếu tố gây cản trở sự phát triển hoặc thành công.
Từ "disadvantage" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "dis-", nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với danh từ "advantage", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "avantage", có nguồn gốc từ "avant" (trước). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh bản chất tiêu cực của một trạng thái bất lợi so với lợi thế. Ngày nay, "disadvantage" được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, bất bình đẳng hoặc điều kiện không thuận lợi trong các bối cảnh xã hội, kinh tế hay cá nhân.
Từ "disadvantage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần mô tả các mặt trái của một vấn đề hay lựa chọn. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài luận phân tích, so sánh và tranh luận. Ngoài ra, "disadvantage" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, kinh doanh và giáo dục để chỉ ra những yếu tố bất lợi của một quyết định hoặc tình huống nào đó.
