Bản dịch của từ Unfavourable trong tiếng Việt
Unfavourable
Unfavourable (Adjective)
The unfavourable weather conditions affected the outdoor event negatively.
Điều kiện thời tiết không thuận lợi ảnh hưởng tiêu cực đến sự kiện ngoài trời.
The company's decision to cut bonuses was unfavourable to employees.
Quyết định của công ty cắt giảm thưởng không thuận lợi cho nhân viên.
Was the unfavourable economic forecast discussed in the IELTS writing task?
Liệu dự báo kinh tế không thuận lợi đã được thảo luận trong bài viết IELTS không?
Bày tỏ hoặc thể hiện sự thiếu tán thành hoặc ủng hộ.
Expressing or showing a lack of approval or support.
The unfavourable comments from the critics affected her confidence negatively.
Những bình luận không ủng hộ từ các nhà phê bình đã ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy một cách tiêu cực.
He didn't receive any unfavourable feedback on his IELTS writing assignment.
Anh ấy không nhận được bất kỳ phản hồi không ủng hộ nào về bài viết IELTS của mình.
Was the overall response to the new social program favourable or unfavourable?
Phản hồi tổng thể đối với chương trình xã hội mới có tính ủng hộ hay không ủng hộ?
Dạng tính từ của Unfavourable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unfavourable Không thuận lợi | More unfavourable Không thuận lợi hơn | Most unfavourable Không thuận lợi nhất |
Họ từ
Từ "unfavourable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thuận lợi, bất lợi hoặc không ủng hộ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng với cách viết "unfavourable", trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết được chuẩn hóa là "unfavorable". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chữ "u" mà không có trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, cả hai phiên bản đều được áp dụng trong các ngữ cảnh tương tự để chỉ tình trạng không có lợi.
Từ "unfavourable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", trong tiếng Anh có nghĩa là "không", và từ "favourable", bắt nguồn từ tiếng Latinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả sự hỗ trợ hoặc điều kiện thuận lợi. Ngày nay, "unfavourable" được dùng để chỉ những điều kiện hoặc tình huống không thuận lợi, phản ánh sự trái ngược với ý nghĩa tích cực mà từ nguyên gốc biểu đạt.
Từ "unfavourable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các bối cảnh như đánh giá tình huống, phân tích dữ liệu hoặc thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kinh doanh để chỉ các điều kiện hoặc kết quả không thuận lợi, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm rõ từ vựng để thể hiện ý kiến rõ ràng và chính xác trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp