Bản dịch của từ Adverse trong tiếng Việt
Adverse
Adverse (Adjective)
Ngăn cản sự thành công hoặc phát triển; có hại; không thuận lợi.
Preventing success or development; harmful; unfavourable.
Adverse effects of social media on mental health are concerning.
Những tác động bất lợi của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần đang đáng lo ngại.
The adverse impact of poverty on social mobility is significant.
Tác động bất lợi của nghèo đói đối với khả năng di chuyển xã hội là rất đáng kể.
Adverse weather conditions can disrupt social events and gatherings.
Điều kiện thời tiết bất lợi có thể làm gián đoạn các sự kiện và tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Adverse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adverse Đối số bất lợi | More adverse Bất lợi hơn | Most adverse Bất lợi nhất |
Họ từ
Từ "adverse" được sử dụng để miêu tả các tình huống không thuận lợi, bất lợi hoặc tiêu cực. Trong lĩnh vực y học, "adverse" thường được dùng để chỉ những phản ứng không mong muốn đối với thuốc hoặc điều trị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "adverse" có thể mang tính chất pháp lý, nhấn mạnh đến các tác động tiêu cực trong hợp đồng hoặc quyết định.
Từ "adverse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adversus", có nghĩa là "ngược lại" hoặc "đối địch". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "vertere" nghĩa là "quay". Trong lịch sử, "adverse" đã được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống không thuận lợi hoặc gây bất lợi. Các nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh ý nghĩa gốc, chỉ tình huống tiêu cực hoặc trở ngại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "adverse" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng viết và nói, vì nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tác động tiêu cực hoặc những hậu quả không mong đợi. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong các báo cáo khoa học, phân tích chính sách, hoặc trong lĩnh vực y tế để chỉ các tác động không thuận lợi. Việc nắm vững từ này giúp thí sinh thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp