Bản dịch của từ Preventing trong tiếng Việt

Preventing

Verb

Preventing (Verb)

pɹivˈɛnɪŋ
pɹɪvˈɛnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ngăn chặn.

Present participle and gerund of prevent.

Ví dụ

Preventing crime is a key focus of law enforcement agencies.

Ngăn chặn tội phạm là một trọng tâm quan trọng của cơ quan thực thi pháp luật.

Community programs play a role in preventing social issues.

Các chương trình cộng đồng đóng vai trò trong việc ngăn chặn các vấn đề xã hội.

Education is vital for preventing misunderstandings among different groups.

Giáo dục rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự hiểu lầm giữa các nhóm khác nhau.

Dạng động từ của Preventing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prevent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prevented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prevented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prevents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preventing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preventing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] As a result, measures could be promptly taken to deadly diseases from spreading further [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] Secondly, misunderstandings can also be easily when people interact face to face [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This approach also premature specialization, allowing teenagers to discover and explore their interests thoroughly before making pivotal career decisions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] I personally believe that this trend does more harm than good and should be to ensure the proper development of children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Preventing

Không có idiom phù hợp