Bản dịch của từ Preventing trong tiếng Việt

Preventing

Verb

Preventing (Verb)

pɹivˈɛnɪŋ
pɹɪvˈɛnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ngăn chặn

Present participle and gerund of prevent

Ví dụ

Preventing crime is a key focus of law enforcement agencies.

Ngăn chặn tội phạm là một trọng tâm quan trọng của cơ quan thực thi pháp luật.

Community programs play a role in preventing social issues.

Các chương trình cộng đồng đóng vai trò trong việc ngăn chặn các vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preventing

Không có idiom phù hợp