Bản dịch của từ Preventing trong tiếng Việt
Preventing
Preventing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngăn chặn.
Present participle and gerund of prevent.
Preventing crime is a key focus of law enforcement agencies.
Ngăn chặn tội phạm là một trọng tâm quan trọng của cơ quan thực thi pháp luật.
Community programs play a role in preventing social issues.
Các chương trình cộng đồng đóng vai trò trong việc ngăn chặn các vấn đề xã hội.
Education is vital for preventing misunderstandings among different groups.
Giáo dục rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự hiểu lầm giữa các nhóm khác nhau.
Dạng động từ của Preventing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prevent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prevented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prevented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prevents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preventing |
Họ từ
Từ "preventing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "prevent", có nghĩa là ngăn chặn hoặc ngăn ngừa một sự việc xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi: "preventing" thường đi kèm với các danh từ thể hiện vấn đề cần ngăn chặn, ví dụ như "preventing accidents" (ngăn ngừa tai nạn).
Từ "preventing" xuất phát từ tiếng Latinh "praeventio", làm từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "venire", có nghĩa là "đến". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn một điều gì đó xảy ra trước khi nó xuất hiện. Ngày nay, nghĩa của "preventing" được mở rộng để chỉ các biện pháp và chiến lược nhằm ngăn ngừa các sự cố hay tác động tiêu cực, giữ nguyên tinh thần chủ động từ gốc.
Từ "preventing" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến những biện pháp bảo vệ sức khỏe, an toàn và môi trường. Trong bối cảnh hàn lâm, "preventing" được sử dụng để thảo luận về các chiến lược, như ngăn chặn bệnh tật hoặc nguy cơ xã hội. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, giáo dục và ý thức cộng đồng về sự phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp