Bản dịch của từ Discomfit trong tiếng Việt
Discomfit
Discomfit (Verb)
The awkward silence discomfited everyone at the dinner party last night.
Sự im lặng ngượng ngùng đã làm mọi người khó xử tại bữa tiệc tối qua.
She did not want to discomfit her friends with personal questions.
Cô ấy không muốn làm bạn bè khó xử với những câu hỏi riêng tư.
Did his comments discomfit you during the group discussion yesterday?
Những bình luận của anh ấy có làm bạn khó xử trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Discomfit (Adjective)
Xấu hổ và bối rối.
Embarrassed and confused.
She felt discomfit when she forgot her friend's name at the party.
Cô ấy cảm thấy bối rối khi quên tên bạn mình tại bữa tiệc.
He was not discomfit during the interview, despite the tough questions.
Anh ấy không cảm thấy bối rối trong buổi phỏng vấn, mặc dù câu hỏi khó.
Did you feel discomfit when speaking in front of the audience?
Bạn có cảm thấy bối rối khi nói trước khán giả không?
Họ từ
Từ "discomfit" có nghĩa là gây khó chịu hoặc bối rối cho ai đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn chương. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, nó thường được phát âm là /dɪsˈkʌf.ɪt/, trong khi ở Mỹ, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn. Đây là một từ có thể dùng để mô tả cảm giác không thoải mái hoặc sự thất bại trong việc làm cho người khác cảm thấy tự tin.
Từ "discomfit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "discomfitare" có nghĩa là "đánh bại" hoặc "làm rối loạn". Qua tiếng Pháp cổ, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc gây ra sự khó khăn trong chiến đấu, nhưng theo thời gian, "discomfit" đã chuyển sang nghĩa "gây cảm giác bất an, bối rối" trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Sự thay đổi này phản ánh cách mà cảm xúc và tình huống phức tạp có thể "đánh bại" sự tự tin của con người.
Từ "discomfit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả cảm giác khó chịu, bối rối hoặc lo lắng, thường trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Ngoài ra, "discomfit" còn được sử dụng trong văn chương để thể hiện sự tác động tâm lý đối với nhân vật hoặc người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp