Bản dịch của từ Discomfit trong tiếng Việt

Discomfit

Verb Adjective

Discomfit (Verb)

01

Làm cho (ai đó) cảm thấy khó chịu hoặc xấu hổ.

Make someone feel uneasy or embarrassed.

Ví dụ

The awkward silence discomfited everyone at the dinner party last night.

Sự im lặng ngượng ngùng đã làm mọi người khó xử tại bữa tiệc tối qua.

She did not want to discomfit her friends with personal questions.

Cô ấy không muốn làm bạn bè khó xử với những câu hỏi riêng tư.

Did his comments discomfit you during the group discussion yesterday?

Những bình luận của anh ấy có làm bạn khó xử trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?

Discomfit (Adjective)

01

Xấu hổ và bối rối.

Embarrassed and confused.

Ví dụ

She felt discomfit when she forgot her friend's name at the party.

Cô ấy cảm thấy bối rối khi quên tên bạn mình tại bữa tiệc.

He was not discomfit during the interview, despite the tough questions.

Anh ấy không cảm thấy bối rối trong buổi phỏng vấn, mặc dù câu hỏi khó.

Did you feel discomfit when speaking in front of the audience?

Bạn có cảm thấy bối rối khi nói trước khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discomfit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discomfit

Không có idiom phù hợp