Bản dịch của từ Uneasy trong tiếng Việt

Uneasy

Adjective

Uneasy (Adjective)

ənˈizi
ənˈizi
01

Gây ra hoặc cảm thấy lo lắng; gặp rắc rối hoặc khó chịu.

Causing or feeling anxiety; troubled or uncomfortable.

Ví dụ

The uneasy atmosphere at the party made everyone leave early.

Bầu không khí lo lắng tại bữa tiệc khiến mọi người rời đi sớm.

She felt uneasy discussing sensitive topics with her colleagues.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm với đồng nghiệp.

The uneasy relationship between the two neighbors led to constant conflicts.

Mối quan hệ không ổn định giữa hai người hàng xóm dẫn đến xung đột không ngừng.

02

(về một tình huống hoặc mối quan hệ) chưa được giải quyết; có khả năng thay đổi.

(of a situation or relationship) not settled; liable to change.

Ví dụ

The uneasy truce between the two rival gangs could erupt anytime.

Sự ngưng bắn không ổn định giữa hai băng đảng đối địch có thể bùng nổ bất cứ lúc nào.

Her uneasy smile indicated her discomfort in the social gathering.

Nụ cười không ổn của cô ấy cho thấy sự bất an trong buổi tụ họp xã hội.

The uneasy atmosphere at the party was palpable, causing tension.

Bầu không khí không ổn tại buổi tiệc rõ ràng, gây ra sự căng thẳng.

Dạng tính từ của Uneasy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uneasy

Khó chịu

Uneasier

Uneasier

Uneasiest

Không dễ dàng nhất

Kết hợp từ của Uneasy (Adjective)

CollocationVí dụ

Very uneasy

Rất bất an

She felt very uneasy in large social gatherings.

Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

A little uneasy

Hơi bất an

She felt a little uneasy in the crowded social gathering.

Cô ấy cảm thấy một chút không thoải mái trong buổi tụ tập xã hội đông đúc.

Extremely uneasy

Rất không thoải mái

She felt extremely uneasy in large social gatherings.

Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

Fairly uneasy

Khá bất an

She felt fairly uneasy during the social gathering.

Cô ấy cảm thấy khá không thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.

Deeply uneasy

Rất bất an

She felt deeply uneasy about the social situation in her community.

Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái về tình hình xã hội trong cộng đồng của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uneasy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneasy

Không có idiom phù hợp