Bản dịch của từ Uneasy trong tiếng Việt
Uneasy

Uneasy(Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy lo lắng; gặp rắc rối hoặc khó chịu.
Causing or feeling anxiety; troubled or uncomfortable.
(về một tình huống hoặc mối quan hệ) chưa được giải quyết; có khả năng thay đổi.
(of a situation or relationship) not settled; liable to change.
Dạng tính từ của Uneasy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Uneasy Khó chịu | Uneasier Uneasier | Uneasiest Không dễ dàng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "uneasy" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thoải mái, lo lắng hoặc bồn chồn. Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một cá nhân khi cảm thấy không yên tâm hoặc thiếu sự an toàn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ "uneasy". Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó có thể mang sắc thái thân mật hơn.
Từ "uneasy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "unëasy", trong đó "un-" là tiền tố phủ định và "easy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facilis", mang nghĩa dễ chịu hoặc không khó khăn. Tiền tố "un-" biểu thị một trạng thái trái ngược, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ là sự không thoải mái hoặc lo âu. Qua thời gian, "uneasy" đã tiến hóa để phản ánh cảm xúc bất an, phù hợp với ngữ cảnh xã hội và tâm lý con người hiện đại.
Từ "uneasy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng "uneasy" để mô tả cảm giác bất an hoặc lo lắng trong các bối cảnh cá nhân và xã hội. Từ này thường liên quan đến những tình huống gây áp lực hoặc mẫu thuẫn cảm xúc.
Họ từ
Từ "uneasy" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thoải mái, lo lắng hoặc bồn chồn. Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một cá nhân khi cảm thấy không yên tâm hoặc thiếu sự an toàn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ "uneasy". Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó có thể mang sắc thái thân mật hơn.
Từ "uneasy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "unëasy", trong đó "un-" là tiền tố phủ định và "easy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facilis", mang nghĩa dễ chịu hoặc không khó khăn. Tiền tố "un-" biểu thị một trạng thái trái ngược, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ là sự không thoải mái hoặc lo âu. Qua thời gian, "uneasy" đã tiến hóa để phản ánh cảm xúc bất an, phù hợp với ngữ cảnh xã hội và tâm lý con người hiện đại.
Từ "uneasy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng "uneasy" để mô tả cảm giác bất an hoặc lo lắng trong các bối cảnh cá nhân và xã hội. Từ này thường liên quan đến những tình huống gây áp lực hoặc mẫu thuẫn cảm xúc.
