Bản dịch của từ Uneasy trong tiếng Việt
Uneasy
Uneasy (Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy lo lắng; gặp rắc rối hoặc khó chịu.
Causing or feeling anxiety; troubled or uncomfortable.
The uneasy atmosphere at the party made everyone leave early.
Bầu không khí lo lắng tại bữa tiệc khiến mọi người rời đi sớm.
She felt uneasy discussing sensitive topics with her colleagues.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm với đồng nghiệp.
(về một tình huống hoặc mối quan hệ) chưa được giải quyết; có khả năng thay đổi.
(of a situation or relationship) not settled; liable to change.
The uneasy truce between the two rival gangs could erupt anytime.
Sự ngưng bắn không ổn định giữa hai băng đảng đối địch có thể bùng nổ bất cứ lúc nào.
Her uneasy smile indicated her discomfort in the social gathering.
Nụ cười không ổn của cô ấy cho thấy sự bất an trong buổi tụ họp xã hội.
Kết hợp từ của Uneasy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very uneasy Rất bất an | She felt very uneasy in large social gatherings. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn. |
A little uneasy Hơi bất an | She felt a little uneasy in the crowded social gathering. Cô ấy cảm thấy một chút không thoải mái trong buổi tụ tập xã hội đông đúc. |
Extremely uneasy Rất không thoải mái | She felt extremely uneasy in large social gatherings. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội lớn. |
Fairly uneasy Khá bất an | She felt fairly uneasy during the social gathering. Cô ấy cảm thấy khá không thoải mái trong buổi tụ tập xã hội. |
Deeply uneasy Rất bất an | She felt deeply uneasy about the social situation in her community. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái về tình hình xã hội trong cộng đồng của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp