Bản dịch của từ Uneasy trong tiếng Việt
Uneasy
Uneasy (Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy lo lắng; gặp rắc rối hoặc khó chịu.
Causing or feeling anxiety; troubled or uncomfortable.
The uneasy atmosphere at the party made everyone leave early.
Bầu không khí lo lắng tại bữa tiệc khiến mọi người rời đi sớm.
She felt uneasy discussing sensitive topics with her colleagues.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm với đồng nghiệp.
The uneasy relationship between the two neighbors led to constant conflicts.
Mối quan hệ không ổn định giữa hai người hàng xóm dẫn đến xung đột không ngừng.
(về một tình huống hoặc mối quan hệ) chưa được giải quyết; có khả năng thay đổi.
(of a situation or relationship) not settled; liable to change.
The uneasy truce between the two rival gangs could erupt anytime.
Sự ngưng bắn không ổn định giữa hai băng đảng đối địch có thể bùng nổ bất cứ lúc nào.
Her uneasy smile indicated her discomfort in the social gathering.
Nụ cười không ổn của cô ấy cho thấy sự bất an trong buổi tụ họp xã hội.
The uneasy atmosphere at the party was palpable, causing tension.
Bầu không khí không ổn tại buổi tiệc rõ ràng, gây ra sự căng thẳng.
Dạng tính từ của Uneasy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uneasy Khó chịu | Uneasier Uneasier | Uneasiest Không dễ dàng nhất |
Kết hợp từ của Uneasy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look uneasy Trông bối rối | Many students look uneasy during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên trông có vẻ không thoải mái trong bài thi nói ielts. |
Grow uneasy Cảm thấy bất an | Many students grow uneasy during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy không thoải mái trong bài kiểm tra nói ielts. |
Seem uneasy Dường như không dễ | Many students seem uneasy during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên có vẻ không thoải mái trong bài thi nói ielts. |
Remain uneasy Vẫn không thoải mái | Many students remain uneasy about the upcoming ielts speaking test next week. Nhiều sinh viên vẫn cảm thấy không yên tâm về bài thi nói ielts tuần tới. |
Sound uneasy Nghe không thoải mái | During the discussion, many students sounded uneasy about the proposed changes. Trong cuộc thảo luận, nhiều sinh viên có vẻ không thoải mái về những thay đổi đề xuất. |
Họ từ
Từ "uneasy" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không thoải mái, lo lắng hoặc bồn chồn. Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của một cá nhân khi cảm thấy không yên tâm hoặc thiếu sự an toàn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa của từ "uneasy". Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó có thể mang sắc thái thân mật hơn.
Từ "uneasy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "unëasy", trong đó "un-" là tiền tố phủ định và "easy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facilis", mang nghĩa dễ chịu hoặc không khó khăn. Tiền tố "un-" biểu thị một trạng thái trái ngược, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ là sự không thoải mái hoặc lo âu. Qua thời gian, "uneasy" đã tiến hóa để phản ánh cảm xúc bất an, phù hợp với ngữ cảnh xã hội và tâm lý con người hiện đại.
Từ "uneasy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng "uneasy" để mô tả cảm giác bất an hoặc lo lắng trong các bối cảnh cá nhân và xã hội. Từ này thường liên quan đến những tình huống gây áp lực hoặc mẫu thuẫn cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp