Bản dịch của từ Uncomfortable trong tiếng Việt

Uncomfortable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncomfortable (Adjective)

ənkˈʌmfɚtəbl̩
ənkˈʌmftəbl̩
01

Gây ra hoặc cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu về thể chất.

Causing or feeling slight pain or physical discomfort.

Ví dụ

The uncomfortable silence filled the room during the meeting.

Sự im lặng không thoải mái lấp đầy phòng trong cuộc họp.

She avoided eye contact, feeling uncomfortable around strangers.

Cô tránh tiếp xúc mắt, cảm thấy không thoải mái khi ở gần người lạ.

Wearing tight shoes made him uncomfortable throughout the event.

Đi giày chật khiến anh ta cảm thấy không thoải mái suốt sự kiện.

Dạng tính từ của Uncomfortable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncomfortable

Không thoải mái

More uncomfortable

Khó chịu hơn

Most uncomfortable

Khó chịu nhất

Kết hợp từ của Uncomfortable (Adjective)

CollocationVí dụ

Get uncomfortable

Cảm thấy không thoải mái

Many people get uncomfortable during public speaking events like ted talks.

Nhiều người cảm thấy không thoải mái trong các sự kiện nói trước công chúng như ted talks.

Leave somebody uncomfortable

Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái

His rude comments left everyone uncomfortable during the group discussion.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thảo luận nhóm.

Feel uncomfortable

Cảm thấy không thoải mái

Many students feel uncomfortable speaking in front of large groups.

Nhiều sinh viên cảm thấy không thoải mái khi nói trước đám đông.

Make something uncomfortable

Làm cho điều gì đó không thoải mái

Some social events make people uncomfortable due to awkward conversations.

Một số sự kiện xã hội khiến mọi người cảm thấy khó xử vì những cuộc trò chuyện ngượng ngập.

Make somebody uncomfortable

Làm ai cảm thấy không thoải mái

His rude comments make everyone uncomfortable during the social event last week.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong sự kiện xã hội tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncomfortable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] As a result, workers can lose their inspiration and motivation to work, and their negative attitudes may create an working environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] In conclusion, working in an open space office might be for some employees as there can be excessive noise and a lack of privacy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people object to laws that save people's lives, such as wearing facemasks in public places, because they feel abiding by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] Furthermore, fewer people living in big cities will relieve the pressure on the housing supply, where many people are forced to live in small, spaces [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities

Idiom with Uncomfortable

Không có idiom phù hợp