Bản dịch của từ Uncomfortable trong tiếng Việt
Uncomfortable
Uncomfortable (Adjective)
The uncomfortable silence filled the room during the meeting.
Sự im lặng không thoải mái lấp đầy phòng trong cuộc họp.
She avoided eye contact, feeling uncomfortable around strangers.
Cô tránh tiếp xúc mắt, cảm thấy không thoải mái khi ở gần người lạ.
Wearing tight shoes made him uncomfortable throughout the event.
Đi giày chật khiến anh ta cảm thấy không thoải mái suốt sự kiện.
Dạng tính từ của Uncomfortable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncomfortable Không thoải mái | More uncomfortable Khó chịu hơn | Most uncomfortable Khó chịu nhất |
Kết hợp từ của Uncomfortable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply uncomfortable Rất không thoải mái | She felt deeply uncomfortable at the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái tại buổi tụ tập xã hội. |
Highly uncomfortable Rất không thoải mái | The awkward silence made the room highly uncomfortable. Sự im lặng ngượng ngùng làm cho căn phòng trở nên rất không thoải mái. |
Acutely uncomfortable Rất không thoải mái | She felt acutely uncomfortable in the crowded party. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái trong bữa tiệc đông người. |
Fairly uncomfortable Khá không thoải mái | She felt fairly uncomfortable at the crowded social event. Cô ấy cảm thấy khá không thoải mái tại sự kiện xã hội đông đúc. |
Physically uncomfortable Không thoải mái về mặt vật lý | Being in a crowded elevator made her physically uncomfortable. Việc đứng trong thang máy đông người làm cô ấy không thoải mái về mặt thể chất. |
Họ từ
Từ "uncomfortable" mang nghĩa là không thoải mái, khó chịu, thường dùng để chỉ cảm giác thể chất hoặc cảm xúc không dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uncomfortable" có thể ám chỉ các tình huống xã hội mang lại cảm giác bối rối hoặc không thoải mái về mặt giao tiếp.
Từ "uncomfortable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "un-" biểu thị nghĩa phủ định và "comfortable" xuất phát từ từ Latin "comfortare", nghĩa là "tiếp sức" hoặc "hỗ trợ". Kết hợp lại, từ này chỉ cảm giác sự thiếu thốn hoặc không có sự hỗ trợ, tạo ra cảm giác không thoải mái. Qua thời gian, từ "uncomfortable" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất không dễ chịu, phản ánh sự không hài lòng hoặc lo lắng trong nhiều bối cảnh xã hội.
Từ "uncomfortable" thường xuất hiện ở mức độ trung bình đến cao trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này có thể được nghe trong tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Trong Nói, thí sinh có thể dùng từ này khi thảo luận về cảm giác cá nhân. Đọc và Viết cũng thường thấy từ này trong các bài luận về tâm lý học hoặc thảo luận về môi trường. Từ "uncomfortable" thường liên quan đến trải nghiệm tiêu cực, tình huống xã hội hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp