Bản dịch của từ Uncomfortable trong tiếng Việt
Uncomfortable
Uncomfortable (Adjective)
The uncomfortable silence filled the room during the meeting.
Sự im lặng không thoải mái lấp đầy phòng trong cuộc họp.
She avoided eye contact, feeling uncomfortable around strangers.
Cô tránh tiếp xúc mắt, cảm thấy không thoải mái khi ở gần người lạ.
Kết hợp từ của Uncomfortable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply uncomfortable Rất không thoải mái | She felt deeply uncomfortable at the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái tại buổi tụ tập xã hội. |
Highly uncomfortable Rất không thoải mái | The awkward silence made the room highly uncomfortable. Sự im lặng ngượng ngùng làm cho căn phòng trở nên rất không thoải mái. |
Acutely uncomfortable Rất không thoải mái | She felt acutely uncomfortable in the crowded party. Cô ấy cảm thấy rất không thoải mái trong bữa tiệc đông người. |
Fairly uncomfortable Khá không thoải mái | She felt fairly uncomfortable at the crowded social event. Cô ấy cảm thấy khá không thoải mái tại sự kiện xã hội đông đúc. |
Physically uncomfortable Không thoải mái về mặt vật lý | Being in a crowded elevator made her physically uncomfortable. Việc đứng trong thang máy đông người làm cô ấy không thoải mái về mặt thể chất. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp