Bản dịch của từ Uncomfortable trong tiếng Việt
Uncomfortable
Uncomfortable (Adjective)
The uncomfortable silence filled the room during the meeting.
Sự im lặng không thoải mái lấp đầy phòng trong cuộc họp.
She avoided eye contact, feeling uncomfortable around strangers.
Cô tránh tiếp xúc mắt, cảm thấy không thoải mái khi ở gần người lạ.
Wearing tight shoes made him uncomfortable throughout the event.
Đi giày chật khiến anh ta cảm thấy không thoải mái suốt sự kiện.
Dạng tính từ của Uncomfortable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncomfortable Không thoải mái | More uncomfortable Khó chịu hơn | Most uncomfortable Khó chịu nhất |
Kết hợp từ của Uncomfortable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get uncomfortable Cảm thấy không thoải mái | Many people get uncomfortable during public speaking events like ted talks. Nhiều người cảm thấy không thoải mái trong các sự kiện nói trước công chúng như ted talks. |
Leave somebody uncomfortable Làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái | His rude comments left everyone uncomfortable during the group discussion. Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thảo luận nhóm. |
Feel uncomfortable Cảm thấy không thoải mái | Many students feel uncomfortable speaking in front of large groups. Nhiều sinh viên cảm thấy không thoải mái khi nói trước đám đông. |
Make something uncomfortable Làm cho điều gì đó không thoải mái | Some social events make people uncomfortable due to awkward conversations. Một số sự kiện xã hội khiến mọi người cảm thấy khó xử vì những cuộc trò chuyện ngượng ngập. |
Make somebody uncomfortable Làm ai cảm thấy không thoải mái | His rude comments make everyone uncomfortable during the social event last week. Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong sự kiện xã hội tuần trước. |
Họ từ
Từ "uncomfortable" mang nghĩa là không thoải mái, khó chịu, thường dùng để chỉ cảm giác thể chất hoặc cảm xúc không dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uncomfortable" có thể ám chỉ các tình huống xã hội mang lại cảm giác bối rối hoặc không thoải mái về mặt giao tiếp.
Từ "uncomfortable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "un-" biểu thị nghĩa phủ định và "comfortable" xuất phát từ từ Latin "comfortare", nghĩa là "tiếp sức" hoặc "hỗ trợ". Kết hợp lại, từ này chỉ cảm giác sự thiếu thốn hoặc không có sự hỗ trợ, tạo ra cảm giác không thoải mái. Qua thời gian, từ "uncomfortable" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất không dễ chịu, phản ánh sự không hài lòng hoặc lo lắng trong nhiều bối cảnh xã hội.
Từ "uncomfortable" thường xuất hiện ở mức độ trung bình đến cao trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này có thể được nghe trong tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Trong Nói, thí sinh có thể dùng từ này khi thảo luận về cảm giác cá nhân. Đọc và Viết cũng thường thấy từ này trong các bài luận về tâm lý học hoặc thảo luận về môi trường. Từ "uncomfortable" thường liên quan đến trải nghiệm tiêu cực, tình huống xã hội hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp