Bản dịch của từ Wear trong tiếng Việt
Wear
Wear (Noun)
Hư hỏng hoặc suy giảm do sử dụng liên tục.
Damage or deterioration sustained from continuous use.
The wear on his shoes indicated his daily long walks.
Vết mòn trên đôi giày của anh ấy cho thấy anh ấy đi bộ hàng ngày.
The wear on her phone screen showed her constant usage.
Vết mòn trên màn hình điện thoại của cô ấy cho thấy việc sử dụng liên tục.
The wear on the library books revealed their popularity among students.
Vết mòn trên sách thư viện tiết lộ sự phổ biến của chúng giữa sinh viên.
Quần áo phù hợp cho một mục đích cụ thể hoặc một loại cụ thể.
Clothing suitable for a particular purpose or of a particular type.
She always chooses the right wear for formal events.
Cô ấy luôn chọn trang phục phù hợp cho sự kiện chính thức.
His casual wear consists of jeans and T-shirts.
Trang phục bình thường của anh ấy bao gồm quần jeans và áo thun.
The fashion show featured the latest designer wear.
Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của trang phục của nhà thiết kế mới nhất.
Dạng danh từ của Wear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wear | Wears |
Kết hợp từ của Wear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. of wear Vật dưới wears | Different styles of wear reflect social status and cultural background. Các phong cách mặc phản ánh tình trạng xã hội và nền văn hóa. |
Years of wear Nhiều năm sử dụng | The vintage dress showed years of wear and tear. Chiếc váy cổ điển thể hiện nhiều năm mặc và hao mòn. |
Signs of wear Dấu hiệu của việc mặc | The old man's shoes showed signs of wear. Đôi giày của ông già có dấu hiệu mòn. |
Wear and tear Mặc và phá hủy | Social activities can cause wear and tear on relationships. Các hoạt động xã hội có thể gây hư hại cho mối quan hệ. |
Wear (Verb)
Có (thứ gì đó) trên người như quần áo, đồ trang trí hoặc đồ bảo hộ.
Have (something) on one's body as clothing, decoration, or protection.
People wear traditional costumes during cultural festivals.
Mọi người mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội văn hóa.
She wears a beautiful dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong buổi tụ tập xã hội.
Students wear uniforms at the school event.
Học sinh mặc đồng phục trong sự kiện của trường học.
The captain decided to wear the ship to avoid the storm.
Thuyền trưởng quyết định đổi hướng con tàu để tránh bão.
The sailors wear the ship skillfully during rough weather conditions.
Những thủy thủ đổi hướng con tàu một cách khéo léo trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
It is important for sailors to know how to wear a ship safely.
Việc biết cách đổi hướng con tàu một cách an toàn là quan trọng đối với thủy thủ.
She wore a beautiful dress to the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới bữa tiệc tối qua.
He wears a suit to work every day.
Anh ấy mặc bộ vest đi làm mỗi ngày.
They wore matching outfits for the dance competition.
Họ mặc trang phục phù hợp cho cuộc thi nhảy.
She couldn't wear the criticism from her colleagues anymore.
Cô ấy không thể chịu đựng những lời phê bình từ đồng nghiệp nữa.
He wears the pressure of being a leader with grace.
Anh ấy chịu đựng áp lực của việc làm một người lãnh đạo một cách dễ dàng.
The team must wear the challenges that come with the project.
Đội phải chịu đựng những thách thức đi kèm với dự án.
Constantly wearing a smile brightens up the room.
Luôn mặc một nụ cười làm sáng lên căn phòng.
The harsh comments wore down her self-esteem over time.
Những bình luận khắc nghiệt làm suy giảm lòng tự trọng của cô.
The heavy workload wore him out by the end of the day.
Khối lượng công việc nặng đã làm cho anh mệt mỏi vào cuối ngày.
Dạng động từ của Wear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wearing |
Kết hợp từ của Wear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forbid somebody to wear Cấm ai đó mặc | The school forbids students to wear hats in class. Trường cấm học sinh đội mũ trong lớp học. |
Forget to wear Quên mang | I forgot to wear my mask to the party. Tôi quên đeo khẩu trang đến bữa tiệc. |
Opt to wear Chọn mặc | Many people opt to wear casual clothes to social events. Nhiều người chọn mặc quần áo thoải mái khi tham gia sự kiện xã hội. |
Prefer to wear Thích mặc | She prefers to wear dresses to social events. Cô ấy thích mặc váy khi tham gia các sự kiện xã hội. |
Refuse to wear Từ chối mặc | She refuses to wear revealing clothes to social events. Cô ấy từ chối mặc quần áo hở hang khi tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "wear" trong tiếng Anh có nghĩa là mặc, sử dụng hoặc tiêu hao một vật thể nào đó thông qua sự tiếp xúc với cơ thể hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các hình thức khác nhau như “to wear out” để chỉ việc làm hao mòn. Âm điệu và cách phát âm cơ bản giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi được nói.
Từ "wear" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "werian", xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "werian" và tiếng Hà Lan "weeren", đều mang nghĩa "mặc" hoặc "che chở". Tiếng Latin cổ sử dụng từ "vestire" để chỉ hành động khoác lên người, cho thấy sự liên kết giữa việc mặc và bảo vệ cơ thể. Sự phát triển của từ này đã định hình nghĩa hiện tại, chỉ hành động sử dụng hoặc khoác lên các món đồ như quần áo hay phụ kiện.
Từ "wear" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến chủ đề thời trang và phong cách cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "wear" thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả thói quen ăn mặc, sự ảnh hưởng của thời trang đến cá nhân và xã hội, hoặc trong các bài luận phân tích văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ sự sử dụng các vật dụng hàng ngày, như đồ bảo hộ và trang phục đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp