Bản dịch của từ Wear trong tiếng Việt

Wear

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear(Verb)

wˈiə
ˈwɪr
01

Để có trang phục, trang sức hoặc một vật dụng nào đó trên cơ thể

To have clothing jewelry or another item on ones body

Ví dụ
02

Tác động mạnh mẽ

To exert a strong influence or effect

Ví dụ
03

Bị hư hỏng hoặc suy yếu do sử dụng hoặc ma sát

To damage or deteriorate through use or friction

Ví dụ

Wear(Noun)

wˈiə
ˈwɪr
01

Để có trang sức, quần áo hoặc một món đồ khác trên cơ thể

The act of wearing or the state of being worn

Ví dụ
02

Bị hư hỏng hoặc xuống cấp do sử dụng hoặc ma sát

Clothing or attire of a specified kind

Ví dụ
03

Tác động một cách mạnh mẽ

The process of being worn down or eroded

Ví dụ