ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Welcome
Hành động chào hỏi ai đó
The act of greeting someone
Lời chào cho ai đó vừa đến
A greeting to someone arriving
Sự đón nhận hoặc chấp nhận một người hoặc một ý tưởng
Reception or acceptance of a person or idea
Lời chào đón người mới đến
To greet someone in a friendly manner
To receive someone with pleasure
Sự tiếp nhận hoặc chấp nhận một người hoặc một ý tưởng
To accept with pleasure or goodwill
Lời chào đón ai đó đến.
Glad to see or receive someone
Expressing greeting or welcome
Sự tiếp nhận hoặc chấp nhận một người hoặc ý tưởng
Inviting or hospitable