Bản dịch của từ Welcome trong tiếng Việt
Welcome
Welcome (Interjection)
Welcome (Adjective)
Được phép hoặc mời làm một việc cụ thể.
Allowed or invited to do a specified thing.
She received a warm welcome from the community.
Cô ấy nhận được một sự chào đón ấm áp từ cộng đồng.
Visitors are not always welcome in private events.
Khách thăm không luôn được chào đón trong các sự kiện riêng tư.
Is a friendly attitude always welcome in social gatherings?
Một thái độ thân thiện luôn được chào đón trong các buổi tụ tập xã hội không?
I always feel welcome at Sarah's house.
Tôi luôn cảm thấy được chào đón ở nhà của Sarah.
The students were not very welcome in the exclusive club.
Những học sinh không được chào đón lắm ở câu lạc bộ độc quyền.
Is everyone welcome to join the social event tomorrow?
Mọi người có được chào đón tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai không?
A warm welcome from the community made her feel at home.
Một sự chào đón ấm áp từ cộng đồng khiến cô cảm thấy như ở nhà.
The lack of a friendly welcome can discourage new members.
Sự thiếu một sự chào đón thân thiện có thể làm mất hứng thú của các thành viên mới.
Is a warm welcome important for building a strong social network?
Một sự chào đón ấm áp có quan trọng để xây dựng mạng lưới xã hội vững mạnh không?
Dạng tính từ của Welcome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Welcome Chào mừng | More welcome Chào mừng nhiều hơn | Most welcome Rất hoan nghênh |
Kết hợp từ của Welcome (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very welcome Rất hoan nghênh | You are very welcome to share your thoughts during the discussion. Bạn rất được hoan nghênh để chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận. |
More than welcome Thân mời | I am more than welcome to help you with your ielts essay. Tôi rất hoan nghênh để giúp bạn với bài luận ielts của bạn. |
Extremely welcome Rất hoan nghênh | Positive feedback is extremely welcome during ielts speaking practice. Phản hồi tích cực rất được hoan nghênh trong luyện nói ielts. |
Perfectly welcome Hoàn toàn chào đón | You are perfectly welcome to express your opinions during the speaking test. Bạn hoàn toàn được chào đón để bày tỏ ý kiến của mình trong bài thi nói. |
Most welcome Rất hoan nghênh | You are most welcome to share your opinion during the discussion. Bạn hoan nghênh nhất để chia sẻ ý kiến của bạn trong cuộc thảo luận. |
Welcome (Noun)
A warm welcome can make guests feel comfortable and appreciated.
Một lời chào mừng ấm áp có thể làm khách cảm thấy thoải mái và được đánh giá cao.
Ignoring someone's welcome may come off as rude or impolite.
Bỏ qua lời chào mừng của ai đó có thể gây ra cảm thấy xấu hổ hoặc bất lịch sự.
Did you receive a warm welcome when you visited the new office?
Bạn có nhận được một lời chào mừng ấm áp khi bạn đến thăm văn phòng mới không?
Dạng danh từ của Welcome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Welcome | Welcomes |
Kết hợp từ của Welcome (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad welcome Sự chào đón rộng lớn | The community gave a broad welcome to the new social initiative. Cộng đồng đã chào đón nồng nhiệt sáng kiến xã hội mới. |
Tumultuous welcome Sự chào đón nao núng | The social event received a tumultuous welcome from the attendees. Sự kiện xã hội nhận được một sự chào đón hỗn loạn từ các tham dự viên. |
Enthusiastic welcome Sự chào đón nhiệt tình | The community gave an enthusiastic welcome to the new esl teacher. Cộng đồng đã chào đón nhiệt tình giáo viên tiếng anh mới. |
Cautious welcome Hoan nghênh cẩn thận | She cautiously welcomed the new social initiative in her community. Cô ấy đã đón nhận cẩn thận sáng kiến xã hội mới trong cộng đồng của mình. |
Friendly welcome Chào mừng thân thiện | A friendly welcome can make newcomers feel at ease. Một lời chào thân thiện có thể làm cho người mới cảm thấy dễ chịu. |
Welcome (Verb)
We always welcome new students to our IELTS study group.
Chúng tôi luôn chào đón sinh viên mới vào nhóm học IELTS của chúng tôi.
Don't forget to welcome the guest speaker at the IELTS seminar.
Đừng quên chào đón diễn giả khách mời tại hội thảo IELTS.
Do you think it's important to welcome visitors in a friendly manner?
Bạn có nghĩ rằng việc chào đón khách thăm một cách thân thiện là quan trọng không?
Dạng động từ của Welcome (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welcome |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welcomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welcomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welcomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welcoming |
Kết hợp từ của Welcome (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely welcomed Được widely đón chào | His innovative approach to social issues is widely welcomed by the community. Phương pháp đổi mới của anh ấy đối với các vấn đề xã hội được nhiều người chào đón. |
Be generally welcomed Được chào đón nói chung | His innovative ideas are generally welcomed in social discussions. Ý tưởng sáng tạo của anh ấy được chào đón nói chung trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Welcome somebody with open arms Chào đón ai đó nồng hậu | The community welcomed the new family with open arms. Cộng đồng chào đón gia đình mới một cách nồng hậu. |
Be universally welcomed Được chào đón một cách phổ biến | His innovative approach to social issues was universally welcomed. Phương pháp sáng tạo của anh ấy đối với các vấn đề xã hội đã được chào đón một cách phổ biến. |
Họ từ
"Welcome" là một từ tiếng Anh mang ý nghĩa chào đón, thường được sử dụng để thể hiện sự tiếp đón nồng nhiệt đối với một người mới đến. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈwɛlkəm/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nghe gần giống nhưng nhấn mạnh khác ở nguyên âm. Từ này có thể được dùng cả trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức, như trong các nghi lễ, sự kiện hoặc đơn giản là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "welcome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wilcuma", bao gồm "wil" (mong muốn) và "cuma" (khách). Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ thứ 12, từ này thể hiện sự chào đón và đón nhận những người khách với lòng hào phóng và tôn trọng. Ý nghĩa hiện tại của "welcome" phản ánh di sản này, nhấn mạnh sự thân thiện và sự chấp nhận trong giao tiếp xã hội, tạo dựng môi trường thân mật và hòa nhập.
Từ "welcome" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chẳng hạn như chào đón khách hoặc giới thiệu một sự kiện. Trong phần Nói và Viết, "welcome" có thể được dùng khi thảo luận về sự chào đón trong văn hóa hoặc mô tả cảm xúc tích cực. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp thường ngày và trong bài phát biểu chính thức, thể hiện sự thân thiện và tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Welcome
Chào mừng gia nhập đội ngũ của chúng tôi
Welcome to employment at our company.
Welcome aboard!
Chào mừng bạn đã tham gia!