Bản dịch của từ Welcome trong tiếng Việt

Welcome

Interjection Adjective Noun [U/C] Verb

Welcome (Interjection)

wˈɛlkəm
wˈɛlkəm
01

Dùng để chào hỏi ai đó một cách lịch sự hoặc thân thiện.

Used to greet someone in a polite or friendly way.

Ví dụ

Welcome to the party!

Chào mừng đến bữa tiệc!

Welcome back to school!

Chào mừng trở lại trường học!

Welcome aboard the train!

Chào mừng lên tàu!

Welcome (Adjective)

wˈɛlkəm
wˈɛlkəm
01

Được phép hoặc mời làm một việc cụ thể.

Allowed or invited to do a specified thing.

Ví dụ

She received a warm welcome from the community.

Cô ấy nhận được một sự chào đón ấm áp từ cộng đồng.

Visitors are not always welcome in private events.

Khách thăm không luôn được chào đón trong các sự kiện riêng tư.

Is a friendly attitude always welcome in social gatherings?

Một thái độ thân thiện luôn được chào đón trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

(của khách hoặc người mới đến) vui vẻ đón nhận.

Of a guest or new arrival gladly received.

Ví dụ

I always feel welcome at Sarah's house.

Tôi luôn cảm thấy được chào đón ở nhà của Sarah.

The students were not very welcome in the exclusive club.

Những học sinh không được chào đón lắm ở câu lạc bộ độc quyền.

Is everyone welcome to join the social event tomorrow?

Mọi người có được chào đón tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai không?

03

Rất hài lòng vì rất cần thiết hoặc mong muốn.

Very pleasing because much needed or desired.

Ví dụ

A warm welcome from the community made her feel at home.

Một sự chào đón ấm áp từ cộng đồng khiến cô cảm thấy như ở nhà.

The lack of a friendly welcome can discourage new members.

Sự thiếu một sự chào đón thân thiện có thể làm mất hứng thú của các thành viên mới.

Is a warm welcome important for building a strong social network?

Một sự chào đón ấm áp có quan trọng để xây dựng mạng lưới xã hội vững mạnh không?

Dạng tính từ của Welcome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Welcome

Chào mừng

More welcome

Chào mừng nhiều hơn

Most welcome

Rất hoan nghênh

Kết hợp từ của Welcome (Adjective)

CollocationVí dụ

Very welcome

Rất hoan nghênh

You are very welcome to share your thoughts during the discussion.

Bạn rất được hoan nghênh để chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.

More than welcome

Thân mời

I am more than welcome to help you with your ielts essay.

Tôi rất hoan nghênh để giúp bạn với bài luận ielts của bạn.

Extremely welcome

Rất hoan nghênh

Positive feedback is extremely welcome during ielts speaking practice.

Phản hồi tích cực rất được hoan nghênh trong luyện nói ielts.

Perfectly welcome

Hoàn toàn chào đón

You are perfectly welcome to express your opinions during the speaking test.

Bạn hoàn toàn được chào đón để bày tỏ ý kiến của mình trong bài thi nói.

Most welcome

Rất hoan nghênh

You are most welcome to share your opinion during the discussion.

Bạn hoan nghênh nhất để chia sẻ ý kiến của bạn trong cuộc thảo luận.

Welcome (Noun)

wˈɛlkəm
wˈɛlkəm
01

Một ví dụ hoặc cách chào hỏi ai đó.

An instance or manner of greeting someone.

Ví dụ

A warm welcome can make guests feel comfortable and appreciated.

Một lời chào mừng ấm áp có thể làm khách cảm thấy thoải mái và được đánh giá cao.

Ignoring someone's welcome may come off as rude or impolite.

Bỏ qua lời chào mừng của ai đó có thể gây ra cảm thấy xấu hổ hoặc bất lịch sự.

Did you receive a warm welcome when you visited the new office?

Bạn có nhận được một lời chào mừng ấm áp khi bạn đến thăm văn phòng mới không?

Dạng danh từ của Welcome (Noun)

SingularPlural

Welcome

Welcomes

Kết hợp từ của Welcome (Noun)

CollocationVí dụ

Broad welcome

Sự chào đón rộng lớn

The community gave a broad welcome to the new social initiative.

Cộng đồng đã chào đón nồng nhiệt sáng kiến xã hội mới.

Tumultuous welcome

Sự chào đón nao núng

The social event received a tumultuous welcome from the attendees.

Sự kiện xã hội nhận được một sự chào đón hỗn loạn từ các tham dự viên.

Enthusiastic welcome

Sự chào đón nhiệt tình

The community gave an enthusiastic welcome to the new esl teacher.

Cộng đồng đã chào đón nhiệt tình giáo viên tiếng anh mới.

Cautious welcome

Hoan nghênh cẩn thận

She cautiously welcomed the new social initiative in her community.

Cô ấy đã đón nhận cẩn thận sáng kiến xã hội mới trong cộng đồng của mình.

Friendly welcome

Chào mừng thân thiện

A friendly welcome can make newcomers feel at ease.

Một lời chào thân thiện có thể làm cho người mới cảm thấy dễ chịu.

Welcome (Verb)

wˈɛlkəm
wˈɛlkəm
01

Chào (ai đó đến) một cách lịch sự hoặc thân thiện.

Greet someone arriving in a polite or friendly way.

Ví dụ

We always welcome new students to our IELTS study group.

Chúng tôi luôn chào đón sinh viên mới vào nhóm học IELTS của chúng tôi.

Don't forget to welcome the guest speaker at the IELTS seminar.

Đừng quên chào đón diễn giả khách mời tại hội thảo IELTS.

Do you think it's important to welcome visitors in a friendly manner?

Bạn có nghĩ rằng việc chào đón khách thăm một cách thân thiện là quan trọng không?

Dạng động từ của Welcome (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Welcome

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Welcomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Welcomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Welcomes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Welcoming

Kết hợp từ của Welcome (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely welcomed

Được widely đón chào

His innovative approach to social issues is widely welcomed by the community.

Phương pháp đổi mới của anh ấy đối với các vấn đề xã hội được nhiều người chào đón.

Be generally welcomed

Được chào đón nói chung

His innovative ideas are generally welcomed in social discussions.

Ý tưởng sáng tạo của anh ấy được chào đón nói chung trong các cuộc thảo luận xã hội.

Welcome somebody with open arms

Chào đón ai đó nồng hậu

The community welcomed the new family with open arms.

Cộng đồng chào đón gia đình mới một cách nồng hậu.

Be universally welcomed

Được chào đón một cách phổ biến

His innovative approach to social issues was universally welcomed.

Phương pháp sáng tạo của anh ấy đối với các vấn đề xã hội đã được chào đón một cách phổ biến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Welcome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] There will be windows in the bedrooms and the kitchen as well to sunlight [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The people here are energetic with their hospitality and heart-warming [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] On the one hand, the downsides of foreign visitors are varied [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021
[...] Finally, In December, all museums except British museum a significantly lower number of visitors compared to the previous months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/05/2021

Idiom with Welcome

wˈɛlkəm əbˈɔɹd.

Chào mừng gia nhập đội ngũ của chúng tôi

Welcome to employment at our company.

Welcome aboard!

Chào mừng bạn đã tham gia!

I don't want to wear out my welcome.

ˈaɪ dˈoʊnt wˈɑnt tˈu wˈɛɹ ˈaʊt mˈaɪ wˈɛlkəm.

Khách đến nhà không gạo thì tiền

A phrase said by a guest who doesn't want to be a burden to the host or hostess or to visit too often.

I don't want to wear out my welcome by staying too long.

Tôi không muốn mất lòng của chủ nhà bằng cách ở quá lâu.

wˈɛɹ ˈaʊt wˈʌnz wˈɛlkəm

Khách đến nhà không gớm của

To stay too long (at an event to which one has been invited); to visit somewhere too often.

She always outstays her welcome at parties.

Cô ấy luôn ở lại quá lâu tại các buổi tiệc.

Welcome someone with open arms

wˈɛlkəm sˈʌmwˌʌn wˈɪð ˈoʊpən ˈɑɹmz

Đón tiếp nồng hậu/ Chào đón nhiệt tình

To greet someone eagerly.

The community welcomed the new refugees with open arms.

Cộng đồng chào đón người tị nạn mới một cách nhiệt tình.

Thành ngữ cùng nghĩa: receive someone with open arms...