Bản dịch của từ Reception trong tiếng Việt
Reception
Reception (Noun)
The reception of the invitation was warmly welcomed by the guests.
Việc nhận lời mời đã được các quan khách chào đón nồng nhiệt.
The wedding reception was filled with joy and laughter.
Tiệc cưới tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
The hotel reception handled the check-in process efficiently.
Lễ tân khách sạn đã xử lý quá trình nhận phòng một cách hiệu quả.
The reception of the TV show was crystal clear.
Buổi tiếp đón chương trình truyền hình rất rõ ràng.
The wedding reception had a live band and delicious food.
Tiệc cưới có ban nhạc sống và đồ ăn ngon.
The hotel reception area was elegantly decorated for the event.
Khu vực lễ tân của khách sạn được trang trí trang nhã cho sự kiện.
At the party, John made a great reception during the game.
Tại bữa tiệc, John đã có một màn tiếp đón tuyệt vời trong suốt trận đấu.
The reception of the ball was flawless in the social event.
Việc nhận bóng thật hoàn hảo trong một sự kiện xã hội.
Her reception skills in volleyball impressed everyone at the gathering.
Kỹ năng tiếp nhận bóng chuyền của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi họp mặt.
The reception class at Sunshine Elementary is for 4-year-olds.
Lớp tiếp tân ở trường tiểu học Sunshine dành cho trẻ 4 tuổi.
She volunteered to assist in the school reception during enrollment.
Cô tình nguyện hỗ trợ lễ tân của trường khi nhập học.
The reception teacher welcomed new students with open arms.
Giáo viên lễ tân chào đón học sinh mới với vòng tay rộng mở.
The reception for the newlyweds was elegant and well-attended.
Tiệc chiêu đãi dành cho các cặp đôi mới cưới diễn ra trang nhã và đông đảo người tham dự.
The company organized a reception to thank its employees for their hard work.
Công ty đã tổ chức tiệc chiêu đãi để cảm ơn sự làm việc chăm chỉ của nhân viên.
The charity event had a reception to honor its generous donors.
Sự kiện từ thiện đã có tiệc chiêu đãi để vinh danh những nhà tài trợ hào phóng.
Khu vực trong khách sạn hoặc tổ chức nơi khách hàng và du khách được chào đón và giải quyết.
The area in a hotel or organization where guests and visitors are greeted and dealt with.
The hotel reception welcomed guests warmly.
Lễ tân khách sạn chào đón du khách nồng nhiệt.
The conference had a busy reception area for registration.
Hội nghị có khu vực lễ tân bận rộn để đăng ký.
The company's reception staff handled visitor inquiries efficiently.
Nhân viên lễ tân của công ty đã xử lý các thắc mắc của du khách một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Reception (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reception | Receptions |
Kết hợp từ của Reception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Informal reception Buổi tiệc không chính thức | The informal reception was held at sarah's house. Buổi tiếp đãi không chính thức được tổ chức tại nhà của sarah. |
Frosty reception Đón nhận lạnh lùng | The new student received a frosty reception from his classmates. Học sinh mới nhận được một sự đón tiếp lạnh lùng từ bạn cùng lớp. |
Bad reception Tín hiệu kém | The party had bad reception due to poor sound quality. Bữa tiệc bị tiếp nhận không tốt do chất lượng âm thanh kém. |
Special reception Tiệc chiêu đãi đặc biệt | The special reception for the charity event was well-organized. Sự tiếp đón đặc biệt cho sự kiện từ thiện đã được tổ chức tốt. |
Favourable/favorable reception Được đón nhận tán dương | The new social media platform received a favourable reception from users. Nền tảng truyền thông xã hội mới nhận được sự chào đón thuận lợi từ người dùng. |
Họ từ
Từ "reception" có nghĩa chung là sự tiếp nhận hoặc đón tiếp. Trong tiếng Anh, từ này có thể ám chỉ một buổi lễ chào đón (như lễ cưới hoặc sự kiện), một không gian đón tiếp khách (như quầy lễ tân) hoặc quá trình tiếp thu thông tin. Ở tiếng Anh Anh, "reception" thường đề cập đến sự chấp nhận của một bản tin hay ý tưởng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào các sự kiện cụ thể. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương đối giống nhau, với sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "reception" bắt nguồn từ tiếng Latinh "receptio", có nghĩa là sự nhận, tiếp nhận. Từ này được hình thành từ động từ "recipere", gồm tiền tố "re-" (trở lại) và "capere" (nắm bắt). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "reception" đã được sử dụng để chỉ việc tiếp nhận thông tin, khách mời hoặc tín hiệu, giữ nguyên nghĩa gốc về sự tiếp nhận từ thế kỷ 14. Ngày nay, "reception" thường liên quan đến các hành động chào đón hoặc sự kiện có tổ chức.
Từ "reception" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả các tình huống trong môi trường giao tiếp. Trong bối cảnh khác, "reception" thường xuất hiện trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, sự kiện và lễ tân, thể hiện hành động chào đón hoặc tiếp nhận khách. Từ này có thể được hiểu trong các tình huống như buổi lễ tiếp nhận, sự kiện, hay trong môi trường làm việc văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp