Bản dịch của từ Reception trong tiếng Việt

Reception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reception (Noun)

ɹisˈɛpʃn̩
ɹɪsˈɛpʃn̩
01

Quá trình thu tín hiệu phát sóng.

The process of receiving broadcast signals.

Ví dụ

The reception of the TV show was crystal clear.

Buổi tiếp đón chương trình truyền hình rất rõ ràng.

The wedding reception had a live band and delicious food.

Tiệc cưới có ban nhạc sống và đồ ăn ngon.

The hotel reception area was elegantly decorated for the event.

Khu vực lễ tân của khách sạn được trang trí trang nhã cho sự kiện.

02

Một hành động bắt một đường chuyền.

An act of catching a pass.

Ví dụ

At the party, John made a great reception during the game.

Tại bữa tiệc, John đã có một màn tiếp đón tuyệt vời trong suốt trận đấu.

The reception of the ball was flawless in the social event.

Việc nhận bóng thật hoàn hảo trong một sự kiện xã hội.

Her reception skills in volleyball impressed everyone at the gathering.

Kỹ năng tiếp nhận bóng chuyền của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi họp mặt.

03

Lớp học đầu tiên ở trẻ sơ sinh hoặc tiểu học.

The first class in an infant or primary school.

Ví dụ

The reception class at Sunshine Elementary is for 4-year-olds.

Lớp tiếp tân ở trường tiểu học Sunshine dành cho trẻ 4 tuổi.

She volunteered to assist in the school reception during enrollment.

Cô tình nguyện hỗ trợ lễ tân của trường khi nhập học.

The reception teacher welcomed new students with open arms.

Giáo viên lễ tân chào đón học sinh mới với vòng tay rộng mở.

04

Một dịp xã hội trang trọng được tổ chức để chào đón ai đó hoặc để kỷ niệm một sự kiện.

A formal social occasion held to welcome someone or to celebrate an event.

Ví dụ

The reception for the newlyweds was elegant and well-attended.

Tiệc chiêu đãi dành cho các cặp đôi mới cưới diễn ra trang nhã và đông đảo người tham dự.

The company organized a reception to thank its employees for their hard work.

Công ty đã tổ chức tiệc chiêu đãi để cảm ơn sự làm việc chăm chỉ của nhân viên.

The charity event had a reception to honor its generous donors.

Sự kiện từ thiện đã có tiệc chiêu đãi để vinh danh những nhà tài trợ hào phóng.

05

Hành động hoặc quá trình nhận thứ gì đó được gửi, cho hoặc gây ra.

The action or process of receiving something sent, given, or inflicted.

Ví dụ

The reception of the invitation was warmly welcomed by the guests.

Việc nhận lời mời đã được các quan khách chào đón nồng nhiệt.

The wedding reception was filled with joy and laughter.

Tiệc cưới tràn ngập niềm vui và tiếng cười.

The hotel reception handled the check-in process efficiently.

Lễ tân khách sạn đã xử lý quá trình nhận phòng một cách hiệu quả.

06

Khu vực trong khách sạn hoặc tổ chức nơi khách hàng và du khách được chào đón và giải quyết.

The area in a hotel or organization where guests and visitors are greeted and dealt with.

Ví dụ

The hotel reception welcomed guests warmly.

Lễ tân khách sạn chào đón du khách nồng nhiệt.

The conference had a busy reception area for registration.

Hội nghị có khu vực lễ tân bận rộn để đăng ký.

The company's reception staff handled visitor inquiries efficiently.

Nhân viên lễ tân của công ty đã xử lý các thắc mắc của du khách một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Reception (Noun)

SingularPlural

Reception

Receptions

Kết hợp từ của Reception (Noun)

CollocationVí dụ

Reception to

Tiếp tân đến

The reception to the new social media platform was overwhelmingly positive.

Sự tiếp đãi đối với nền tảng truyền thông xã hội mới rất tích cực.

Reception from

Tiếp nhận từ

The social reception from the community was overwhelming.

Sự đón tiếp xã hội từ cộng đồng rất ấn tượng.

In reception

Trong tiếp đón

I met my friend in reception before the ielts speaking test.

Tôi gặp bạn ở quầy lễ tân trước bài kiểm tra nói ielts.

At reception

Tại quầy tiếp tân

I left my phone at reception.

Tôi để quên điện thoại ở quầy tiếp tân.

On reception

Khi nhận

She received a warm welcome on reception.

Cô ấy nhận được một sự chào đón ấm áp tại bàn tiếp tân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reception cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In 1990, the facility had an outdoor swimming pool with a area, changing rooms to its left, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a classroom, and library along the eastern side [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The manager's office and area were merged to create two bedrooms in front of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The entrance, and yard will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Reception

Không có idiom phù hợp