Bản dịch của từ Reception trong tiếng Việt

Reception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reception(Noun)

ɹisˈɛpʃn̩
ɹɪsˈɛpʃn̩
01

Quá trình thu tín hiệu phát sóng.

The process of receiving broadcast signals.

Ví dụ
02

Một hành động bắt một đường chuyền.

An act of catching a pass.

Ví dụ
03

Lớp học đầu tiên ở trẻ sơ sinh hoặc tiểu học.

The first class in an infant or primary school.

Ví dụ
04

Một dịp xã hội trang trọng được tổ chức để chào đón ai đó hoặc để kỷ niệm một sự kiện.

A formal social occasion held to welcome someone or to celebrate an event.

Ví dụ
05

Hành động hoặc quá trình nhận thứ gì đó được gửi, cho hoặc gây ra.

The action or process of receiving something sent, given, or inflicted.

Ví dụ
06

Khu vực trong khách sạn hoặc tổ chức nơi khách hàng và du khách được chào đón và giải quyết.

The area in a hotel or organization where guests and visitors are greeted and dealt with.

reception nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Reception (Noun)

SingularPlural

Reception

Receptions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ