Bản dịch của từ Celebrate trong tiếng Việt
Celebrate
Celebrate (Verb)
People celebrate birthdays with parties.
Mọi người tổ chức sinh nhật bằng các bữa tiệc.
The community celebrates cultural diversity annually.
Cộng đồng tôn vinh sự đa dạng văn hóa hàng năm.
The town celebrates the harvest with a parade.
Thị trấn kỷ niệm vụ thu hoạch bằng một cuộc diễu hành.
Thực hiện (một nghi lễ tôn giáo), đặc biệt là cử hành tại (thánh thể)
Perform (a religious ceremony), in particular officiate at (the eucharist)
The priest will celebrate Mass on Sunday at the local church.
Linh mục sẽ cử hành Thánh lễ vào Chủ nhật tại nhà thờ địa phương.
They will celebrate their anniversary with a big party next week.
Họ sẽ cử hành ngày kỷ niệm của mình bằng một bữa tiệc lớn vào tuần tới.
The community will celebrate the festival with music and dancing.
Cộng đồng sẽ cử hành lễ hội bằng âm nhạc và khiêu vũ.
Ghi nhận (một ngày hoặc sự kiện quan trọng hoặc hạnh phúc) bằng một cuộc tụ họp xã hội hoặc hoạt động thú vị.
Acknowledge (a significant or happy day or event) with a social gathering or enjoyable activity.
We celebrate birthdays with cake and presents.
Chúng tôi tổ chức sinh nhật bằng bánh và quà.
The family celebrated their anniversary with a dinner party.
Gia đình tổ chức lễ kỷ niệm bằng một bữa tiệc tối.
Friends celebrate graduation by throwing a big party.
Bạn bè tổ chức lễ tốt nghiệp bằng cách tổ chức một bữa tiệc lớn.
Dạng động từ của Celebrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Celebrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Celebrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Celebrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Celebrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Celebrating |
Họ từ
Từ "celebrate" có nghĩa là tổ chức hoặc tham gia vào một hoạt động để thể hiện sự vui mừng hoặc tôn vinh một sự kiện, thành tựu hay cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "celebrate" thường liên quan đến các dịp lễ hội chính thức, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn, bao gồm cả những sự kiện nhỏ lẻ trong cuộc sống.
Từ "celebrate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "celebrare", nghĩa là "tôn vinh" hay "hành động công khai". Từ này bắt nguồn từ động từ "celeber", có nghĩa là "nổi tiếng" hoặc "đông đảo". Qua thời gian, "celebrate" đã phát triển để chỉ việc cử hành hoặc kỷ niệm các sự kiện đáng chú ý, như lễ hội và ngày lễ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tôn vinh và ghi nhận các khoảnh khắc quan trọng trong đời sống xã hội và văn hóa.
Từ "celebrate" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu nói về các lễ hội hoặc sự kiện quan trọng. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được sử dụng để diễn tả các hoạt động kỷ niệm hoặc đánh giá những thành tựu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "celebrate" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như tiệc tùng, lễ kỷ niệm sinh nhật, đám cưới, và các sự kiện văn hóa, thể hiện niềm vui và tôn vinh những khoảnh khắc đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp