Bản dịch của từ Celebrate trong tiếng Việt

Celebrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrate(Verb)

sˈɛlɪbrˌeɪt
ˈsɛɫəˌbreɪt
01

Để đánh dấu một dịp đặc biệt hoặc sự kiện bằng các hoạt động vui tươi

To mark a special occasion or event with festivities

Ví dụ
02

Để bày tỏ niềm vui hoặc lòng biết ơn về điều gì đó

To express joy or gratitude for something

Ví dụ
03

Để thực hiện một buổi lễ tôn giáo, đặc biệt nhằm tôn vinh một sự kiện cụ thể.

To perform a religious ceremony especially in honor of a particular event

Ví dụ