Bản dịch của từ Receiving trong tiếng Việt
Receiving
Receiving (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của nhận.
Present participle and gerund of receive.
She is receiving a prestigious award for her community service.
Cô đang nhận được giải thưởng danh giá cho hoạt động phục vụ cộng đồng của mình.
Receiving positive feedback motivates volunteers to continue their efforts.
Nhận được phản hồi tích cực là động lực cho các tình nguyện viên tiếp tục nỗ lực.
People are receiving donations to support families affected by the pandemic.
Mọi người đang nhận quyên góp để hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Dạng động từ của Receiving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Receive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Received |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Received |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Receives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Receiving |
Họ từ
Từ "receiving" là gerund của động từ "receive", mang nghĩa tiếp nhận hoặc nhận lấy một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác nhau về ngữ cảnh. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "receiving" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại, trong khi tiếng Anh Anh lại có xu hướng sử dụng từ "accepting" hơn trong một số trường hợp nhất định. Sự khác biệt này không tạo ra thay đổi lớn về nghĩa, mà chủ yếu liên quan đến phong cách và thói quen ngôn ngữ.
Từ "receiving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "recipere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và thường được dùng để chỉ hành động nhận lấy hoặc tiếp nhận một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiếp nhận thông tin, đồ vật hoặc dịch vụ, kết nối chặt chẽ với gốc rễ nguyên thủy về việc nắm bắt và thu thập.
Từ "receiving" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các bài nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh hành chính, giao tiếp và dịch vụ khách hàng. Trong phần viết và nói, "receiving" thường được sử dụng để mô tả quá trình hay hành động tiếp nhận thông tin, hàng hóa hoặc dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh và chăm sóc khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp