Bản dịch của từ Infant trong tiếng Việt
Infant
Infant (Noun)
The daycare center provides care for infants from six weeks old.
Trung tâm giữ trẻ cung cấp chăm sóc cho trẻ sơ sinh từ sáu tuần tuổi.
The pediatrician specializes in treating infants and young children.
Bác sĩ nhi khoa chuyên điều trị trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
The nursery room is designed to be safe and comfortable for infants.
Phòng trẻ em được thiết kế an toàn và thoải mái cho trẻ sơ sinh.
Dạng danh từ của Infant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infant | Infants |
Kết hợp từ của Infant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Month-old infant Em bé một tháng tuổi | The two-month-old infant smiled at the daycare staff. Đứa trẻ hai tháng tuổi mỉm cười với nhân viên trông trẻ. |
Human infant Trẻ sơ sinh | A human infant learns social skills by observing family interactions. Một em bé con người học kỹ năng xã hội bằng cách quan sát tương tác gia đình. |
Male infant Sơ sinh nam | The male infant was playing with his toy car. Đứa trẻ nam đang chơi với xe đồ chơi của mình. |
Low-birthweight infant Trẻ sơ sinh thấp cân | A low-birthweight infant needs extra care from healthcare professionals. Một em bé có cân nặng sinh non cần chăm sóc thêm từ các chuyên gia y tế. |
Young infant Trẻ sơ sinh | The young infant smiled at the other babies in the daycare. Đứa trẻ nhỏ mỉm cười với những đứa trẻ khác trong trường mẫu giáo. |
Infant (Noun Countable)
The daycare center provides care for infants from six weeks old.
Trung tâm giữ trẻ cung cấp chăm sóc cho trẻ sơ sinh từ sáu tuần tuổi.
The pediatrician specializes in treating infants and young children.
Bác sĩ nhi khoa chuyên điều trị trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
The nursery room is designed to cater to the needs of infants.
Phòng trẻ em được thiết kế để phục vụ nhu cầu của trẻ sơ sinh.
Kết hợp từ của Infant (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human infant Trẻ sơ sinh | The human infant giggled happily at the social gathering. Đứa trẻ sơ sinh cười vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội. |
Young infant Trẻ sơ sinh | The young infant giggled happily in the social gathering. Đứa trẻ nhỏ cười vui trong buổi tụ tập xã hội. |
Month-old infant Em bé một tháng tuổi | The 2-month-old infant smiled at the nurse. Em bé 2 tháng tuổi mỉm cười với y tá. |
Premature infant Trẻ sơ sinh non | The premature infant required specialized care in the neonatal unit. Em bé non thường cần chăm sóc chuyên môn tại khoa nhi mới sinh. |
Low-birthweight infant Trẻ sơ sinh thấp cân | Low-birthweight infants require specialized care in social programs. Trẻ sơ sinh thấp cân cần chăm sóc chuyên môn trong các chương trình xã hội. |
Họ từ
Từ "infant" trong tiếng Anh chỉ đến một đứa trẻ rất nhỏ, thường là từ khi sinh ra cho đến khoảng 12 tháng tuổi. Trong ngữ cảnh y tế và giáo dục, "infant" nhấn mạnh sự phát triển sớm và các nhu cầu đặc biệt của trẻ sơ sinh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng viết tắt và ý nghĩa, tuy nhiên, một số từ vựng khác có thể khác nhau, như "baby" thường được sử dụng phổ biến hơn ở cả hai vùng nhưng không hạn chế ở độ tuổi như "infant".
Từ "infant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infans", có nghĩa là “không nói” (in- nghĩa là không và fans là động từ بمعنى nói). Từ này được sử dụng để chỉ trẻ sơ sinh, thường là những đứa trẻ chưa phát triển khả năng nói. Sự sử dụng hiện tại của từ "infant" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ trẻ nhỏ, giúp khẳng định đặc điểm sinh lý và ngôn ngữ của giai đoạn phát triển ban đầu trong đời sống con người.
Từ “infant” có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến sức khỏe, phát triển trẻ em và gia đình thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề giáo dục và xã hội liên quan đến trẻ nhỏ. Trong ngữ cảnh khác, "infant" thường được sử dụng trong các tài liệu y tế, tâm lý học và nghiên cứu phát triển, mô tả giai đoạn đầu đời của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp