Bản dịch của từ Infant trong tiếng Việt

Infant

Noun [U/C] Noun [C]

Infant (Noun)

ˈɪnfnts
ˈɪnfnts
01

Trẻ nhỏ.

Very young children.

Ví dụ

The daycare center provides care for infants from six weeks old.

Trung tâm giữ trẻ cung cấp chăm sóc cho trẻ sơ sinh từ sáu tuần tuổi.

The pediatrician specializes in treating infants and young children.

Bác sĩ nhi khoa chuyên điều trị trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

The nursery room is designed to be safe and comfortable for infants.

Phòng trẻ em được thiết kế an toàn và thoải mái cho trẻ sơ sinh.

Dạng danh từ của Infant (Noun)

SingularPlural

Infant

Infants

Kết hợp từ của Infant (Noun)

CollocationVí dụ

Month-old infant

Em bé một tháng tuổi

The two-month-old infant smiled at the daycare staff.

Đứa trẻ hai tháng tuổi mỉm cười với nhân viên trông trẻ.

Human infant

Trẻ sơ sinh

A human infant learns social skills by observing family interactions.

Một em bé con người học kỹ năng xã hội bằng cách quan sát tương tác gia đình.

Male infant

Sơ sinh nam

The male infant was playing with his toy car.

Đứa trẻ nam đang chơi với xe đồ chơi của mình.

Low-birthweight infant

Trẻ sơ sinh thấp cân

A low-birthweight infant needs extra care from healthcare professionals.

Một em bé có cân nặng sinh non cần chăm sóc thêm từ các chuyên gia y tế.

Young infant

Trẻ sơ sinh

The young infant smiled at the other babies in the daycare.

Đứa trẻ nhỏ mỉm cười với những đứa trẻ khác trong trường mẫu giáo.

Infant (Noun Countable)

ˈɪnfnts
ˈɪnfnts
01

Trẻ nhỏ.

Very young children.

Ví dụ

The daycare center provides care for infants from six weeks old.

Trung tâm giữ trẻ cung cấp chăm sóc cho trẻ sơ sinh từ sáu tuần tuổi.

The pediatrician specializes in treating infants and young children.

Bác sĩ nhi khoa chuyên điều trị trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

The nursery room is designed to cater to the needs of infants.

Phòng trẻ em được thiết kế để phục vụ nhu cầu của trẻ sơ sinh.

Kết hợp từ của Infant (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Human infant

Trẻ sơ sinh

The human infant giggled happily at the social gathering.

Đứa trẻ sơ sinh cười vui vẻ tại buổi tụ tập xã hội.

Young infant

Trẻ sơ sinh

The young infant giggled happily in the social gathering.

Đứa trẻ nhỏ cười vui trong buổi tụ tập xã hội.

Month-old infant

Em bé một tháng tuổi

The 2-month-old infant smiled at the nurse.

Em bé 2 tháng tuổi mỉm cười với y tá.

Premature infant

Trẻ sơ sinh non

The premature infant required specialized care in the neonatal unit.

Em bé non thường cần chăm sóc chuyên môn tại khoa nhi mới sinh.

Low-birthweight infant

Trẻ sơ sinh thấp cân

Low-birthweight infants require specialized care in social programs.

Trẻ sơ sinh thấp cân cần chăm sóc chuyên môn trong các chương trình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] For example, many first-time parents can be overwhelmed by the responsibility of caring for their newborn [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] We all know a mother’s milk is highly nutritious for so I guess this is a wise choice [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] in particular, have almost 8 hours which strictly involve their mother, which is more or less the same amount of time for children in the 2-3 and 6-7 age group in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Infant

Không có idiom phù hợp