Bản dịch của từ Hospitable trong tiếng Việt
Hospitable

Hospitable (Adjective)
The he he hospitable community greeted the new neighbors warmly.
Cộng đồng mến khách chào đón hàng xóm mới một cách ấm áp.
The he he hospitable host offered refreshments to all the guests.
Chủ nhà mến khách cung cấp đồ uống cho tất cả khách mời.
She is known for her he is known for her he is known for her hospitable nature and kind gestures.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách mến khách và những cử chỉ tử tế.
Họ từ
Từ "hospitable" là tính từ, chỉ tính cách của một người hoặc một nơi có khả năng tiếp đón, chào đón và chăm sóc khách một cách nồng nhiệt và thân thiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /hɒsˈpɪtəbl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /hɑːsˈpɪtəbl/. Mặc dù ý nghĩa của từ này trong cả hai biến thể không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "hospitable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hospitabilis", xuất phát từ "hospes", nghĩa là "khách" hoặc "người tiếp đãi". Từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm tiếp đón và chăm sóc những vị khách, đánh dấu sự quan trọng của lòng hiếu khách trong các nền văn hóa. Qua lịch sử, sự hiếu khách được xem là một đức tính cao đẹp, phản ánh tinh thần thân thiện và sẵn sàng hỗ trợ người khác, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại của từ "hospitable".
Từ "hospitable" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, để mô tả tính cách thân thiện, hiếu khách của con người hoặc môi trường. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến du lịch, văn hoá và địa lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những nơi hoặc nền văn hóa có truyền thống chào đón khách, tạo nên không khí thân thiện và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



