Bản dịch của từ Goodwill trong tiếng Việt
Goodwill
Goodwill (Noun)
Cảm giác hoặc thái độ thân thiện, hữu ích hoặc hợp tác.
Friendly helpful or cooperative feelings or attitude.
Goodwill is essential for building strong relationships in society.
Nhân ái là điều quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
Without goodwill, social interactions may become strained and unproductive.
Thiếu lòng tốt, giao tiếp xã hội có thể trở nên căng thẳng và không hiệu quả.
Is goodwill a key factor in fostering a sense of community unity?
Nhân ái có phải là yếu tố then chốt trong việc phát triển tinh thần đoàn kết cộng đồng không?
Danh tiếng đã được khẳng định của một doanh nghiệp được coi là tài sản có thể định lượng được và được tính như một phần giá trị của doanh nghiệp khi doanh nghiệp được bán.
The established reputation of a business regarded as a quantifiable asset and calculated as part of its value when it is sold.
Goodwill is crucial for a company's success in the market.
Uy tín là yếu tố quan trọng cho sự thành công của một công ty trên thị trường.
Without goodwill, customers may not trust the brand's products.
Thiếu uy tín, khách hàng có thể không tin tưởng vào sản phẩm của thương hiệu.
Is goodwill a significant factor in building customer loyalty?
Uy tín có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng không?
Dạng danh từ của Goodwill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goodwill | - |
Kết hợp từ của Goodwill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A gesture of goodwill Một hành động tử tế | A gesture of goodwill can improve relationships in social interactions. Một cử chỉ thiện chí có thể cải thiện mối quan hệ trong giao tiếp xã hội. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp