Bản dịch của từ Quantifiable trong tiếng Việt
Quantifiable

Quantifiable(Adjective)
Có khả năng định lượng được.
Capable of being quantified.
Quantifiable(Noun)
Một cái gì đó có thể định lượng được; một thứ có thể đo lường được.
Something that can be quantified a measurable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "quantifiable" là tính từ tiếng Anh dùng để chỉ một điều có thể đo lường hoặc định lượng được. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các biến số có thể xác định rõ ràng bằng các phương pháp định lượng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa.
Từ "quantifiable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "quantus" có nghĩa là "bao nhiêu" và hậu tố "-ifiable" có nguồn gốc từ "facere", nghĩa là "làm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả khả năng đo lường hoặc định lượng một đối tượng hoặc hiện tượng. Ngày nay, "quantifiable" chỉ định những yếu tố có thể được đo lường hoặc xác định bằng số liệu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thể kiểm chứng và phân tích trong nghiên cứu khoa học.
Từ "quantifiable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường cần diễn đạt các thông tin, số liệu và bằng chứng một cách chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và phân tích dữ liệu, nhằm thể hiện khả năng đo lường các hiện tượng, biến số hoặc kết quả một cách cụ thể.
Họ từ
Từ "quantifiable" là tính từ tiếng Anh dùng để chỉ một điều có thể đo lường hoặc định lượng được. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các biến số có thể xác định rõ ràng bằng các phương pháp định lượng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa.
Từ "quantifiable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "quantus" có nghĩa là "bao nhiêu" và hậu tố "-ifiable" có nguồn gốc từ "facere", nghĩa là "làm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả khả năng đo lường hoặc định lượng một đối tượng hoặc hiện tượng. Ngày nay, "quantifiable" chỉ định những yếu tố có thể được đo lường hoặc xác định bằng số liệu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thể kiểm chứng và phân tích trong nghiên cứu khoa học.
Từ "quantifiable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường cần diễn đạt các thông tin, số liệu và bằng chứng một cách chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và phân tích dữ liệu, nhằm thể hiện khả năng đo lường các hiện tượng, biến số hoặc kết quả một cách cụ thể.
