Bản dịch của từ Quantifiable trong tiếng Việt

Quantifiable

Adjective Noun [U/C]

Quantifiable (Adjective)

kwɑnɪfˈaɪəbɛl
kwɑntɪfˈaɪəbɛl
01

Có khả năng định lượng được.

Capable of being quantified.

Ví dụ

The survey results are quantifiable, showing clear trends in social behavior.

Kết quả khảo sát có thể định lượng, cho thấy xu hướng rõ ràng trong hành vi xã hội.

Social interactions are not always quantifiable, making analysis challenging.

Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng có thể định lượng, làm cho việc phân tích trở nên khó khăn.

Are the effects of social media quantifiable in terms of mental health?

Các tác động của mạng xã hội có thể định lượng về sức khỏe tâm thần không?

Quantifiable (Noun)

01

Một cái gì đó có thể định lượng được; một thứ có thể đo lường được.

Something that can be quantified a measurable.

Ví dụ

The survey provided quantifiable data on social media usage among teenagers.

Khảo sát cung cấp dữ liệu có thể đo lường về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Social issues are not always quantifiable, making them difficult to analyze.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có thể đo lường, làm cho chúng khó phân tích.

Can you give quantifiable examples of social change in your community?

Bạn có thể đưa ra ví dụ có thể đo lường về sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantifiable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantifiable

Không có idiom phù hợp