Bản dịch của từ Quantifiable trong tiếng Việt
Quantifiable
Quantifiable (Adjective)
Có khả năng định lượng được.
Capable of being quantified.
The survey results are quantifiable, showing clear trends in social behavior.
Kết quả khảo sát có thể định lượng, cho thấy xu hướng rõ ràng trong hành vi xã hội.
Social interactions are not always quantifiable, making analysis challenging.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng có thể định lượng, làm cho việc phân tích trở nên khó khăn.
Are the effects of social media quantifiable in terms of mental health?
Các tác động của mạng xã hội có thể định lượng về sức khỏe tâm thần không?
Quantifiable (Noun)
Một cái gì đó có thể định lượng được; một thứ có thể đo lường được.
Something that can be quantified a measurable.
The survey provided quantifiable data on social media usage among teenagers.
Khảo sát cung cấp dữ liệu có thể đo lường về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Social issues are not always quantifiable, making them difficult to analyze.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có thể đo lường, làm cho chúng khó phân tích.
Can you give quantifiable examples of social change in your community?
Bạn có thể đưa ra ví dụ có thể đo lường về sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "quantifiable" là tính từ tiếng Anh dùng để chỉ một điều có thể đo lường hoặc định lượng được. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các biến số có thể xác định rõ ràng bằng các phương pháp định lượng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa.
Từ "quantifiable" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "quantus" có nghĩa là "bao nhiêu" và hậu tố "-ifiable" có nguồn gốc từ "facere", nghĩa là "làm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả khả năng đo lường hoặc định lượng một đối tượng hoặc hiện tượng. Ngày nay, "quantifiable" chỉ định những yếu tố có thể được đo lường hoặc xác định bằng số liệu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có thể kiểm chứng và phân tích trong nghiên cứu khoa học.
Từ "quantifiable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường cần diễn đạt các thông tin, số liệu và bằng chứng một cách chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và phân tích dữ liệu, nhằm thể hiện khả năng đo lường các hiện tượng, biến số hoặc kết quả một cách cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp