Bản dịch của từ Glad trong tiếng Việt
Glad
Glad (Adjective)
She was glad to see her old friends at the party.
Cô ấy rất vui khi gặp lại bạn bè cũ ở bữa tiệc.
The community was glad about the successful charity event.
Cộng đồng rất vui vì sự kiện từ thiện thành công.
He felt glad after receiving the award for his volunteer work.
Anh ấy cảm thấy vui sau khi nhận giải thưởng vì công việc tình nguyện của mình.
Dạng tính từ của Glad (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glad Vui mừng | Gladder Vui hơn | Gladdest Vui vẻ nhất |
Kết hợp từ của Glad (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost glad Gần như vui mừng | She was almost glad with the outcome of her social conversation. Cô gần như hài lòng với kết quả cuộc trò chuyện xã hội của mình. |
Awfully glad Rất vui mừng | I am awfully glad to participate in social activities at school. Tôi rất vui khi được tham gia vào các hoạt động xã hội tại trường. |
Secretly glad Vui mừng trong bí mật | She was secretly glad to receive compliments from friends on her essay. Cô ấy đã bí mật vui mừng khi nhận được lời khen từ bạn bè về bài luận của mình. |
Just glad Chỉ vui | I'm just glad to see everyone participating in social activities. Tôi chỉ rất vui khi thấy mọi người cùng tham gia vào các hoạt động xã hội. |
Fairly glad Khá vui mừng | I am fairly glad to participate in social activities. Tôi khá vui vẻ khi tham gia vào các hoạt động xã hội. |
Glad (Noun)
Một cây lay ơn.
A gladiolus.
She received a bouquet of glads for her birthday.
Cô ấy nhận được một bó hoa glads cho sinh nhật của mình.
The florist recommended planting glads in the garden.
Người bán hoa khuyên trồng glads trong vườn.
The glads added a pop of color to the event.
Những bông hoa glads tạo điểm nhấn màu sắc cho sự kiện.
Glad (Verb)
Her friends were glad to see her at the party.
Bạn bè của cô ấy rất vui khi thấy cô ở bữa tiệc.
The community was glad that the charity event was successful.
Cộng đồng rất vui khi sự kiện từ thiện thành công.
Volunteers are always glad to help those in need.
Những tình nguyện viên luôn vui khi giúp đỡ những người khó khăn.
Họ từ
Từ "glad" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hạnh phúc hoặc vui mừng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự để diễn tả cảm xúc tích cực, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "glad" thường xuất hiện trong các cụm từ như "glad to meet you", trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng phổ biến trong cả những tình huống chính thức lẫn không chính thức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay hình thức viết giữa hai biến thể này.
Từ "glad" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gæd", có nghĩa là vui vẻ hoặc hạnh phúc. Nguyên gốc từ tiếng Đức cổ, "glæd", cũng mang ý nghĩa phấn khởi và sáng sủa. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc tích cực và trạng thái tâm lý. Ngày nay, "glad" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác vui mừng, thể hiện sự hài lòng với các sự kiện hoặc hoàn cảnh.
Từ "glad" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực, thường trong các tình huống như phản hồi về tin tức tốt hoặc khi bày tỏ sự cảm kích. Trong văn cảnh thông thường, "glad" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự vui mừng hoặc hài lòng đối với một sự kiện hoặc kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp