Bản dịch của từ See trong tiếng Việt
See

See(Verb)
Nhìn thấy, chứng kiến.
Phân biệt hoặc suy luận sau khi suy ngẫm hoặc từ thông tin; hiểu.
Discern or deduce after reflection or from information; understand.
Kinh nghiệm hoặc nhân chứng (một sự kiện hoặc tình huống)
Experience or witness (an event or situation)
Đảm bảo.
Dạng động từ của See (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | See |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saw |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sees |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "see" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "nhìn thấy", "nhận thức qua thị giác". Trong tiếng Anh Mỹ, "see" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả việc xem phim, hiểu biết về một vấn đề, hay gặp gỡ ai đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào việc nhận thức hoặc trải nghiệm một cách trực tiếp. Phiên âm của từ này là /siː/, có cách phát âm thống nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "see" có nguồn gốc từ tiếng Old English "seon", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "nhận thức". Nguồn gốc Latin của nó không trực tiếp, nhưng các từ tương tự như "videre" (nhìn) có ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Qua thời gian, từ "see" đã phát triển từ việc chỉ cảm nhận ánh sáng đến khái niệm rộng hơn về sự hiểu biết, nhận thức và sự chú ý, phản ánh sự tiến hóa trong cách mà con người mô tả hành động quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh.
Từ "see" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng để chỉ việc nhận thức hoặc quan sát. Trong phần Nói, "see" thường được dùng để thảo luận về trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, phê bình, hoặc phân tích hình ảnh và dữ liệu. Ở những ngữ cảnh khác, từ "see" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự chú ý, hiểu biết hay sự đồng ý.
Họ từ
Từ "see" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "nhìn thấy", "nhận thức qua thị giác". Trong tiếng Anh Mỹ, "see" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả việc xem phim, hiểu biết về một vấn đề, hay gặp gỡ ai đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào việc nhận thức hoặc trải nghiệm một cách trực tiếp. Phiên âm của từ này là /siː/, có cách phát âm thống nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "see" có nguồn gốc từ tiếng Old English "seon", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "nhận thức". Nguồn gốc Latin của nó không trực tiếp, nhưng các từ tương tự như "videre" (nhìn) có ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Qua thời gian, từ "see" đã phát triển từ việc chỉ cảm nhận ánh sáng đến khái niệm rộng hơn về sự hiểu biết, nhận thức và sự chú ý, phản ánh sự tiến hóa trong cách mà con người mô tả hành động quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh.
Từ "see" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng để chỉ việc nhận thức hoặc quan sát. Trong phần Nói, "see" thường được dùng để thảo luận về trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, phê bình, hoặc phân tích hình ảnh và dữ liệu. Ở những ngữ cảnh khác, từ "see" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự chú ý, hiểu biết hay sự đồng ý.
