Bản dịch của từ See trong tiếng Việt
See
See (Verb)
Nhìn thấy, chứng kiến.
I see my friends at the party.
Tôi nhìn thấy bạn bè của tôi tại bữa tiệc.
She sees the concert from her seat.
Cô ấy nhìn thấy buổi hòa nhạc từ chỗ ngồi của mình.
We see the protest in the square.
Chúng tôi nhìn thấy cuộc biểu tình ở quảng trường.
I see my friend at the party.
Tôi nhìn thấy bạn ở bữa tiệc.
They see each other every weekend.
Họ nhìn thấy nhau mỗi cuối tuần.
She sees a movie with her family.
Cô ấy xem một bộ phim với gia đình.
Phân biệt hoặc suy luận sau khi suy ngẫm hoặc từ thông tin; hiểu.
Discern or deduce after reflection or from information; understand.
I see the importance of community engagement in social issues.
Tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc tương tác cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
She sees the need for more resources to support mental health programs.
Cô ấy nhận thức được nhu cầu về nguồn lực để hỗ trợ các chương trình sức khỏe tâm thần.
Many people see volunteering as a way to give back to society.
Nhiều người coi việc tình nguyện là cách để trao lại cho xã hội.
Kinh nghiệm hoặc nhân chứng (một sự kiện hoặc tình huống)
Experience or witness (an event or situation)
I see a movie with my friends every Friday night.
Tôi xem phim cùng bạn bè vào mỗi tối thứ Sáu.
She sees the protest happening in the city square.
Cô ấy chứng kiến cuộc biểu tình diễn ra ở quảng trường thành phố.
We see a lot of positive changes in society today.
Chúng tôi thấy nhiều thay đổi tích cực trong xã hội ngày nay.
I saw my old friend at the party last night.
Tôi gặp bạn cũ tại bữa tiệc tối qua.
She sees her colleagues regularly at work.
Cô ấy gặp đồng nghiệp thường xuyên tại công việc.
We will see each other at the social gathering.
Chúng ta sẽ gặp nhau tại buổi tụ tập xã hội.
She sees her friend off at the train station.
Cô ấy đưa bạn mình ra ga tàu.
The tour guide sees the tourists around the city.
Hướng dẫn viên dẫn khách du lịch đi xung quanh thành phố.
He sees his guests to the door after the party.
Anh ấy đưa khách ra cửa sau bữa tiệc.
Đảm bảo.
Parents see to their children's safety in public places.
Cha mẹ đảm bảo an toàn cho con ở nơi công cộng.
The teacher sees that all students understand the lesson.
Giáo viên đảm bảo tất cả học sinh hiểu bài học.
The organization sees that employees follow the company rules.
Tổ chức đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy tắc công ty.
He decided to see her bet and reveal his hand.
Anh ấy quyết định xem cược của cô ấy và mở bài của mình.
She saw his bet, and they both showed their cards.
Cô ấy xem cược của anh ấy, và cả hai đều mở bài của mình.
Players often see bets in poker games to determine the winner.
Người chơi thường xem cược trong trò chơi poker để xác định người chiến thắng.
Dạng động từ của See (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | See |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeing |
Kết hợp từ của See (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go and see Đi xem | Go and see the new community center in town. Đi và xem trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn. |
Get a/the chance to see Có cơ hội nhìn thấy | I finally got a chance to see the new social project. Tôi cuối cùng có cơ hội để xem dự án xã hội mới. |
See (something) with your own eyes Thấy (điều gì đó) bằng đôi mắt của bạn | I saw the charity event with my own eyes. Tôi nhìn thấy sự kiện từ thiện bằng đôi mắt của mình. |
Get an/the opportunity to see Có cơ hội nhìn thấy | She got the opportunity to see the famous painting exhibition. Cô ấy đã có cơ hội để xem triển lãm tranh nổi tiếng. |
Have an/the opportunity to see Có cơ hội nhìn thấy | I had the opportunity to see a social experiment last week. Tuần trước tôi có cơ hội thấy một thí nghiệm xã hội. |
See (Noun)
The bishop delivered a sermon at the see in Paris.
Giám mục đã thuyết giảng tại thủ đô Paris.
The archbishop's see is located in the heart of the city.
Thủ phủ của tổng giám mục nằm ở trung tâm thành phố.
The cathedral is the see where important religious ceremonies are held.
Nhà thờ lớn là nơi diễn ra các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
Dạng danh từ của See (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
See | Sees |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng See cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "see" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "nhìn thấy", "nhận thức qua thị giác". Trong tiếng Anh Mỹ, "see" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả việc xem phim, hiểu biết về một vấn đề, hay gặp gỡ ai đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào việc nhận thức hoặc trải nghiệm một cách trực tiếp. Phiên âm của từ này là /siː/, có cách phát âm thống nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "see" có nguồn gốc từ tiếng Old English "seon," mang nghĩa là "nhìn" hoặc "nhận thức". Nguồn gốc Latin của nó không trực tiếp, nhưng các từ tương tự như "videre" (nhìn) có ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Qua thời gian, từ "see" đã phát triển từ việc chỉ cảm nhận ánh sáng đến khái niệm rộng hơn về sự hiểu biết, nhận thức và sự chú ý, phản ánh sự tiến hóa trong cách mà con người mô tả hành động quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh.
Từ "see" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng để chỉ việc nhận thức hoặc quan sát. Trong phần Nói, "see" thường được dùng để thảo luận về trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, phê bình, hoặc phân tích hình ảnh và dữ liệu. Ở những ngữ cảnh khác, từ "see" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự chú ý, hiểu biết hay sự đồng ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp