Bản dịch của từ Cathedral trong tiếng Việt
Cathedral
Cathedral (Noun)
Nhà thờ chính của một giáo phận, nơi giám mục chính thức được liên kết.
The principal church of a diocese with which the bishop is officially associated.
The cathedral in Paris is called Notre Dame.
Nhà thờ chính tại Paris được gọi là Notre Dame.
The cathedral in Barcelona attracts many tourists every year.
Nhà thờ chính ở Barcelona thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The cathedral's architecture reflects the city's history and culture.
Kiến trúc của nhà thờ chính phản ánh lịch sử và văn hóa của thành phố.
Dạng danh từ của Cathedral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cathedral | Cathedrals |
Kết hợp từ của Cathedral (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anglican cathedral Nhà thờ chính thống anh | The anglican cathedral hosted a charity event for the homeless. Nhà thờ giáo phái anglican tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Medieval cathedral Nhà thờ cổ kính | The medieval cathedral served as a social gathering place. Nhà thờ cổ đại phục vụ là nơi tập trung xã hội. |
Catholic cathedral Nhà thờ chính thống giáo | The catholic cathedral hosted a charity event for the homeless. Nhà thờ chính toà tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Magnificent cathedral Nhà thờ lớn tuyệt vời | The magnificent cathedral hosted a charity event. Nhà thờ lớn tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Baroque cathedral Nhà thờ phong cách baroque | The baroque cathedral hosted a charity event for the community. Nhà thờ cổ điển tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Họ từ
Danh từ "cathedral" (nhà thờ lớn) chỉ một công trình tôn giáo quan trọng trong truyền thống Kitô giáo, thường được xây dựng để phục vụ như trụ sở của một giám mục. Từ này mang nghĩa là một nhà thờ lớn, thường được trang trí công phu và đại diện cho quyền lực tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "cathedral" có thể gợi nhắc đến các đặc điểm kiến trúc riêng biệt của nhà thờ, như là cửa sổ kính màu hay kiến trúc Gothic.
Từ "cathedral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cathedra", có nghĩa là "ghế hoặc ghế ngồi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ghế của giám mục trong một giáo xứ, biểu tượng cho quyền lực và sự hiện diện của ông trong cộng đồng tôn giáo. Qua thời gian, "cathedral" không chỉ mang ý nghĩa vật lý của ngôi nhà thờ lớn mà còn phản ánh vai trò trung tâm của nó trong đời sống tôn giáo và xã hội, với những kiến trúc đồ sộ và quy mô lớn.
Từ "cathedral" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có khả năng xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến kiến trúc và văn hóa tôn giáo. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các tình huống thảo luận về lịch sử nghệ thuật và những điểm tham quan du lịch. Từ "cathedral" thể hiện sự vĩ đại và tinh tế trong thiết kế, thường liên quan đến truyền thống Kitô giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp