Bản dịch của từ Diocese trong tiếng Việt
Diocese
Diocese (Noun)
Giáo hạt thuộc thẩm quyền của một giám mục hoặc tổng giám mục.
The district under the jurisdiction of a bishop or archbishop.
The diocese of Los Angeles has many Catholic churches.
Giáo phận Los Angeles có nhiều nhà thờ Công giáo.
The diocese of New York covers a large area.
Giáo phận New York bao phủ một khu vực lớn.
The diocese of Rome is led by the Pope.
Giáo phận Roma được dẫn đầu bởi Giáo hoàng.
Dạng danh từ của Diocese (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diocese | Dioceses |
Họ từ
Từ "diocese" được định nghĩa là một khu vực hành chính của Giáo hội, thường bao gồm nhiều giáo xứ dưới sự điều hành của một giám mục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức viết giống nhau và được phát âm là /ˈdaɪəsɪs/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, một số cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, ảnh hưởng của các giáo phái khác nhau có thể làm thay đổi cách tổ chức và vai trò của một giáo phận so với ở Anh.
Từ "diocese" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh "dioecesis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "διοίκησις" (dioikēsis), có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều hành". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một đơn vị hành chính trong Đế chế La Mã. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ khu vực giám mục quản lý trong Giáo hội Công giáo. Ngày nay, "diocese" chỉ định ranh giới lãnh thổ mà một giám mục chịu trách nhiệm, thể hiện sự kết nối giữa quản lý thế tục và tôn giáo.
Từ "diocese" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến văn hóa tôn giáo hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tôn giáo, cụ thể là trong các tài liệu của Giáo hội Công giáo hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý các đơn vị tôn giáo. Thường gặp trong tài liệu học thuật, thuyết giảng và văn chương tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp