Bản dịch của từ Jurisdiction trong tiếng Việt
Jurisdiction
Jurisdiction (Noun)
The court has jurisdiction over cases involving family law.
Tòa án có thẩm quyền đối với các vụ án liên quan đến pháp luật gia đình.
The police in this area operate within their jurisdiction.
Cảnh sát trong khu vực này hoạt động trong phạm vi thẩm quyền của họ.
The judge's jurisdiction extends to civil matters in this region.
Thẩm phán có thẩm quyền về các vấn đề dân sự trong khu vực này.
Dạng danh từ của Jurisdiction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jurisdiction | Jurisdictions |
Kết hợp từ của Jurisdiction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ecclesiastical jurisdiction Quản lý tôn giáo | The bishop has ecclesiastical jurisdiction over the diocese. Giám mục có quyền lực tôn giáo trên giáo phận. |
Criminal jurisdiction Quyền xử lý hình sự | The court has criminal jurisdiction over theft cases. Tòa án có thẩm quyền hình sự đối với các vụ trộm cắp. |
Exclusive jurisdiction Quyền thẩm quyền độc quyền | The local court has exclusive jurisdiction over family law cases. Tòa án địa phương có thẩm quyền độc quyền đối với các vụ án hôn nhân. |
Civil jurisdiction Thẩm quyền dân sự | The civil jurisdiction determines disputes between individuals or organizations. Sự thẩm quyền dân sự quyết định tranh chấp giữa cá nhân hoặc tổ chức. |
Local jurisdiction Quyền lực địa phương | The local jurisdiction handled the case efficiently. Cơ quan địa phương xử lý vụ việc một cách hiệu quả. |
Họ từ
“Jurisdiction” là thuật ngữ pháp lý chỉ quyền lực hoặc khả năng của một cơ quan, tổ chức hoặc tòa án trong việc thi hành luật, quyết định các vụ việc hoặc áp dụng quyền lực trong một khu vực địa lý hoặc một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "jurisdiction" xuất phát từ tiếng Latin "jurisdictio", được hình thành từ hai phần: "jus" (nghĩa là "quyền") và "dictio" (có nghĩa là "lời nói" hoặc "cách nói"). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ quyền hoặc khả năng đưa ra phán quyết và thiết lập luật pháp trong một khu vực nhất định. Ngày nay, "jurisdiction" được hiểu là quyền lực pháp lý của một tòa án hoặc một cơ quan pháp luật trong việc xử lý các vụ án và áp dụng pháp luật, phản ánh tính chất điều hành và kiểm soát trong hệ thống tư pháp.
Từ "jurisdiction" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, nơi các chủ đề liên quan đến pháp luật và chính quyền thường gặp. Trong ngữ cảnh pháp lý, "jurisdiction" thường được sử dụng để chỉ phạm vi quyền hạn mà một tòa án hoặc cơ quan có thể áp dụng hoặc thực thi. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống thảo luận về quyền lực và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, thể hiện vai trò quan trọng trong luật pháp và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp