Bản dịch của từ Jurisdiction trong tiếng Việt

Jurisdiction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jurisdiction (Noun)

dʒˌʊɹɪsdˈɪkʃn̩
dʒˌʊɹɪsdˈɪkʃn̩
01

Quyền chính thức để đưa ra các quyết định và phán quyết pháp lý.

The official power to make legal decisions and judgements.

Ví dụ

The court has jurisdiction over cases involving family law.

Tòa án có thẩm quyền đối với các vụ án liên quan đến pháp luật gia đình.

The police in this area operate within their jurisdiction.

Cảnh sát trong khu vực này hoạt động trong phạm vi thẩm quyền của họ.

The judge's jurisdiction extends to civil matters in this region.

Thẩm phán có thẩm quyền về các vấn đề dân sự trong khu vực này.

Dạng danh từ của Jurisdiction (Noun)

SingularPlural

Jurisdiction

Jurisdictions

Kết hợp từ của Jurisdiction (Noun)

CollocationVí dụ

Criminal jurisdiction

Thẩm quyền hình sự

The city has strict criminal jurisdiction over drug-related offenses.

Thành phố có quyền tài phán hình sự nghiêm ngặt về tội phạm ma túy.

Civil jurisdiction

Thẩm quyền dân sự

The civil jurisdiction covers family law cases in new york city.

Quyền tài phán dân sự bao gồm các vụ án luật gia đình ở new york.

Local jurisdiction

Quyền tài phán địa phương

Local jurisdiction in chicago handles community service cases effectively.

Quyền tài phán địa phương ở chicago xử lý các vụ phục vụ cộng đồng hiệu quả.

Appellate jurisdiction

Thẩm quyền phúc thẩm

The appellate jurisdiction allows higher courts to review lower court decisions.

Quyền tài phán phúc thẩm cho phép tòa án cao hơn xem xét quyết định của tòa án thấp hơn.

Universal jurisdiction

Quyền tài phán phổ quát

Universal jurisdiction allows countries to prosecute serious crimes globally.

Quyền tài phán phổ quát cho phép các quốc gia truy tố tội phạm nghiêm trọng toàn cầu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jurisdiction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jurisdiction

Không có idiom phù hợp