Bản dịch của từ Jurisdiction trong tiếng Việt

Jurisdiction

Noun [U/C]

Jurisdiction (Noun)

dʒˌʊɹɪsdˈɪkʃn̩
dʒˌʊɹɪsdˈɪkʃn̩
01

Quyền chính thức để đưa ra các quyết định và phán quyết pháp lý.

The official power to make legal decisions and judgements

Ví dụ

The court has jurisdiction over cases involving family law.

Tòa án có thẩm quyền đối với các vụ án liên quan đến pháp luật gia đình.

The police in this area operate within their jurisdiction.

Cảnh sát trong khu vực này hoạt động trong phạm vi thẩm quyền của họ.

The judge's jurisdiction extends to civil matters in this region.

Thẩm phán có thẩm quyền về các vấn đề dân sự trong khu vực này.

Kết hợp từ của Jurisdiction (Noun)

CollocationVí dụ

Ecclesiastical jurisdiction

Quản lý tôn giáo

The bishop has ecclesiastical jurisdiction over the diocese.

Giám mục có quyền lực tôn giáo trên giáo phận.

Criminal jurisdiction

Quyền xử lý hình sự

The court has criminal jurisdiction over theft cases.

Tòa án có thẩm quyền hình sự đối với các vụ trộm cắp.

Exclusive jurisdiction

Quyền thẩm quyền độc quyền

The local court has exclusive jurisdiction over family law cases.

Tòa án địa phương có thẩm quyền độc quyền đối với các vụ án hôn nhân.

Civil jurisdiction

Thẩm quyền dân sự

The civil jurisdiction determines disputes between individuals or organizations.

Sự thẩm quyền dân sự quyết định tranh chấp giữa cá nhân hoặc tổ chức.

Local jurisdiction

Quyền lực địa phương

The local jurisdiction handled the case efficiently.

Cơ quan địa phương xử lý vụ việc một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jurisdiction

Không có idiom phù hợp