Bản dịch của từ Verify trong tiếng Việt

Verify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verify (Verb)

vˈɛɹəfˌɑɪ
vˈɛɹəfˌɑɪ
01

Đảm bảo hoặc chứng minh rằng (điều gì đó) là đúng, chính xác hoặc hợp lý.

Make sure or demonstrate that (something) is true, accurate, or justified.

Ví dụ

She verified her identity before joining the social network.

Cô ấy đã xác minh danh tính của mình trước khi tham gia mạng xã hội.

The organization verifies the authenticity of social media accounts.

Tổ chức xác minh tính xác thực của các tài khoản mạng xã hội.

Please verify the information shared on social platforms for accuracy.

Vui lòng xác minh thông tin được chia sẻ trên nền tảng xã hội để đảm bảo tính chính xác.

Dạng động từ của Verify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Verify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Verified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Verified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Verifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Verifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp