Bản dịch của từ Verify trong tiếng Việt
Verify
Verify (Verb)
She verified her identity before joining the social network.
Cô ấy đã xác minh danh tính của mình trước khi tham gia mạng xã hội.
The organization verifies the authenticity of social media accounts.
Tổ chức xác minh tính xác thực của các tài khoản mạng xã hội.
Please verify the information shared on social platforms for accuracy.
Vui lòng xác minh thông tin được chia sẻ trên nền tảng xã hội để đảm bảo tính chính xác.
Dạng động từ của Verify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verifying |
Họ từ
Từ "verify" có nghĩa là xác nhận hoặc kiểm tra tính chính xác của thông tin, dữ liệu hoặc giả thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng mức độ sử dụng có thể khác nhau. "Verify" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học và công nghệ. Hình thức phát âm của từ này cũng tương đối đồng nhất, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về âm sắc khi được nói trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "verify" có nguồn gốc từ động từ Latinh "verificare", với "verus" có nghĩa là "thật" và "facere" nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, mang nghĩa là "xác nhận tính xác thực". Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc kiểm tra và xác nhận tính đúng đắn của thông tin, phù hợp với yêu cầu trong các lĩnh vực khoa học, pháp lý và công nghệ hiện đại.
Từ "verify" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần khẳng định hoặc xác minh thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và nghiên cứu để chỉ hành động xác nhận tính đúng đắn của dữ liệu hoặc giả thuyết. Ngoài ra, "verify" còn thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và công nghệ thông tin để nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp