Bản dịch của từ Anymore trong tiếng Việt
Anymore
Anymore (Adverb)
I don't want to see him anymore.
Tôi không muốn gặp anh ấy nữa.
She doesn't work here anymore.
Cô ấy không làm việc ở đây nữa.
I don't live in that neighborhood anymore.
Tôi không sống ở khu phố đó nữa.
(đặc biệt là mỹ) hình thức thay thế nào nữa.
(especially us) alternative form of any more.
I don't want to go there anymore.
Tôi không muốn đến đó nữa.
She doesn't work here anymore.
Cô ấy không làm việc ở đây nữa.
We don't see each other anymore.
Chúng ta không gặp nhau nữa.
Dạng trạng từ của Anymore (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anymore Không nữa | - | - |
Từ "anymore" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự không còn xảy ra, xuất hiện hoặc tồn tại của một điều gì đó trong hiện tại so với quá khứ. Trong tiếng Anh Mỹ, "anymore" thường được dùng trong câu phủ định, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "any more". Mặc dù nghĩa của hai dạng này tương tự, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phương ngữ.
Từ "anymore" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "any more", xuất phát từ tiếng Latin "a(n) plus", có nghĩa là "thêm bất kỳ". Về mặt ngữ nghĩa, "anymore" thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một hành động hoặc tình huống trước đây. Sự chuyển biến từ hai từ thành một từ duy nhất phản ánh quá trình ngữ âm hóa trong tiếng Anh và cho thấy sự thay đổi trong cách diễn đạt ý nghĩa của sự thiếu vắng hoặc chấm dứt của một trạng thái nào đó.
Từ "anymore" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi người thí sinh diễn đạt trạng thái phủ định hoặc thay đổi thói quen. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự kết thúc hoặc sự không còn của một điều gì đó. Ngoài ra, "anymore" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để biểu thị sự không còn tiếp diễn của hành động hoặc tình huống.