Bản dịch của từ Seat trong tiếng Việt
Seat
Seat (Noun Countable)
Ghế, chỗ ngồi.
Chairs, seats.
The conference hall had comfortable seats for the audience.
Hội trường có ghế thoải mái cho khán giả.
The restaurant was full, and finding a seat was challenging.
Nhà hàng đông người, tìm chỗ ngồi khó khăn.
She reserved a front-row seat for the theater performance.
Cô đã đặt chỗ ngồi hàng đầu cho buổi biểu diễn sân khấu.
Kết hợp từ của Seat (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Safe seat Chỗ ngồi an toàn | She won the election in a safe seat. Cô ấy đã giành chiến thắng trong một ghế an toàn. |
Ejector seat Ghế thoát hiểm | The pilot activated the ejector seat during an emergency landing. Phi công kích hoạt ghế ném ra khi hạ cánh khẩn cấp. |
Parliamentary seat Ghế quốc hội | She won a parliamentary seat in the recent election. Cô ấy đã giành được một ghế quốc hội trong cuộc bầu cử gần đây. |
Ejection seat Ghế phóng | The pilot activated the ejection seat during an emergency landing. Phi công đã kích hoạt ghế thoát hiểm trong lúc hạ cánh khẩn cấp. |
Bleacher seat Ghế đá trên sân khán đài | She sat on a bleacher seat at the concert. Cô ấy ngồi trên một ghế đá khán đài tại buổi hòa nhạc. |
Seat (Noun)
The front seat at the concert was the best view.
Ghế trước tại buổi hòa nhạc là tầm nhìn tốt nhất.
She reserved a seat for her friend at the party.
Cô ấy đặt chỗ cho bạn cô ấy tại buổi tiệc.
The seat next to the CEO was left vacant.
Ghế bên cạnh giám đốc điều hành đã để trống.
The seat of the bicycle was comfortable for long rides.
Yên xe đạp thoải mái cho những chuyến đi dài.
She reserved a front seat for the social event.
Cô ấy đặt chỗ ngồi phía trước cho sự kiện xã hội.
The VIP section had plush seats for the guests.
Khu vực VIP có ghế bọc nỉ cho khách mời.
Một vị trí trong cơ quan lập pháp được bầu cử hoặc cơ quan khác.
A place in an elected legislative or other body.
She won a seat in the parliament.
Cô ấy giành được một ghế trong quốc hội.
The committee has one vacant seat.
Ủy ban có một ghế trống.
The concert hall has comfortable seats for the audience.
Nhà hát có những ghế thoải mái cho khán giả.
Mông của một người.
A person's buttocks.
The seat was occupied by a friendly stranger at the party.
Chỗ ngồi đã được một người lạ bạn bè chiếm ở buổi tiệc.
She reserved a seat for her best friend at the wedding.
Cô ấy đã dành một chỗ ngồi cho bạn thân nhất ở đám cưới.
The front row seats were sold out for the concert.
Các chỗ ngồi hàng đầu đã bán hết cho buổi hòa nhạc.
The empty seat at the wedding belonged to the bride's late father.
Chỗ ngồi trống tại đám cưới thuộc về bố đã qua đời của cô dâu.
The VIP seats at the concert were reserved for special guests.
Các chỗ ngồi VIP tại buổi hòa nhạc được dành riêng cho khách mời đặc biệt.
The front row seats at the theater offer the best view.
Các chỗ ngồi hàng đầu tại nhà hát cung cấp tầm nhìn tốt nhất.
Dạng danh từ của Seat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seat | Seats |
Kết hợp từ của Seat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commons seat Ghế chung | The social worker won a commons seat in the election. Người làm công tác xã hội đã giành được ghế hạ viện trong cuộc bầu cử. |
Senate seat Ghế thượng nghị viện | She won the senate seat in the recent election. Cô ấy đã giành chiếc ghế thượng viện trong cuộc bầu cử gần đây. |
Empty seat Ghế trống | The empty seat in the theater symbolized his absence. Chỗ ngồi trống trong rạp hát tượng trưng cho sự vắng mặt của anh ấy. |
Ejector seat Ghế thoát hiểm | The pilot activated the ejector seat during an emergency situation. Phi công kích hoạt ghế thoát hiểm trong tình huống khẩn cấp. |
Love seat Ghế tình yêu | The couple shared a love seat at the park. Cặp đôi ngồi chung ghế sofa ở công viên. |
Seat (Verb)
She seated the guests in the living room.
Cô ấy đã sắp xếp khách trong phòng khách.
The event organizer seated attendees according to their tickets.
Người tổ chức sự kiện đã sắp xếp người tham dự theo vé của họ.
He always seats himself at the head of the table.
Anh luôn ngồi ở đầu bàn.
She seats herself at the front during the social gathering.
Cô ấy ngồi ở phía trước trong buổi tụ họp xã hội.
He seats his guests strategically to ensure lively conversations.
Anh ấy sắp xếp khách mời của mình một cách chiến lược để đảm bảo cuộc trò chuyện sôi nổi.
The host seats everyone according to their preferences at the event.
Người chủ nhà sắp xếp mọi người theo sở thích của họ tại sự kiện.
Dạng động từ của Seat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seating |
Kết hợp từ của Seat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be seated Ngồi | Students must be seated during the exam. Học sinh phải ngồi khi thi. |
Remain seated Ngồi yên | Please remain seated during the entire performance. Vui lòng giữ nguyên tư thế ngồi trong suốt buổi biểu diễn. |
Be seated cross-legged Ngồi khom chân | Children were seated cross-legged during storytime at the library. Trẻ em ngồi chân tạo hình hình thức khi nghe chuyện ở thư viện. |
Stay seated Ngồi im | Stay seated during the entire performance. Ở ngồi suốt buổi biểu diễn. |
Họ từ
Từ "seat" trong tiếng Anh có nghĩa là chỗ ngồi, nơi mà một người có thể ngồi xuống. Trong tiếng Anh Anh, "seat" được phát âm là /siːt/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách sử dụng khi nói đến các loại chỗ ngồi; ví dụ, "seat" có thể chỉ rõ hơn về chỗ ngồi trong ngữ cảnh của các phương tiện giao thông ở cả hai phiên bản. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ.
Từ "seat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là “ngồi.” Trong tiếng Old English, từ này được chuyển hóa thành "sæte", thể hiện sự kết nối với ý nghĩa vật dụng để ngồi. Qua các thời kỳ, "seat" không chỉ chỉ đơn thuần là địa điểm ngồi mà còn mở rộng sang nghĩa tượng trưng, chẳng hạn như quyền lực hay vị trí trong hội đồng. Sự biến đổi này phản ánh cách thức ngôn ngữ tiến hóa qua thời gian, giữ lại những giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "seat" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc chỉ định vị trí hoặc thảo luận về không gian. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ chỗ ngồi trong xe, nhà hàng, hoặc các sự kiện xã hội, phản ánh vị trí cá nhân trong không gian công cộng hoặc riêng tư, cũng như văn hóa và phép tắc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seat
Đứng ngồi không yên/ Hồi hộp chờ đợi
[of a member of an audience] closely following the action and excitement of a performance.
She had a front row seat at the concert.
Cô ấy ngồi ở hàng đầu trong buổi hòa nhạc.