Bản dịch của từ Seat trong tiếng Việt

Seat

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Seat (Noun Countable)

siːt
siːt
01

Ghế, chỗ ngồi.

Chairs, seats.

Ví dụ

The conference hall had comfortable seats for the audience.

Hội trường có ghế thoải mái cho khán giả.

The restaurant was full, and finding a seat was challenging.

Nhà hàng đông người, tìm chỗ ngồi khó khăn.

She reserved a front-row seat for the theater performance.

Cô đã đặt chỗ ngồi hàng đầu cho buổi biểu diễn sân khấu.

Kết hợp từ của Seat (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Safe seat

Chỗ ngồi an toàn

She won the election in a safe seat.

Cô ấy đã giành chiến thắng trong một ghế an toàn.

Ejector seat

Ghế thoát hiểm

The pilot activated the ejector seat during an emergency landing.

Phi công kích hoạt ghế ném ra khi hạ cánh khẩn cấp.

Parliamentary seat

Ghế quốc hội

She won a parliamentary seat in the recent election.

Cô ấy đã giành được một ghế quốc hội trong cuộc bầu cử gần đây.

Ejection seat

Ghế phóng

The pilot activated the ejection seat during an emergency landing.

Phi công đã kích hoạt ghế thoát hiểm trong lúc hạ cánh khẩn cấp.

Bleacher seat

Ghế đá trên sân khán đài

She sat on a bleacher seat at the concert.

Cô ấy ngồi trên một ghế đá khán đài tại buổi hòa nhạc.

Seat (Noun)

sˈit
sˈit
01

Một địa điểm hoặc địa điểm chính.

A principal site or location.

Ví dụ

The front seat at the concert was the best view.

Ghế trước tại buổi hòa nhạc là tầm nhìn tốt nhất.

She reserved a seat for her friend at the party.

Cô ấy đặt chỗ cho bạn cô ấy tại buổi tiệc.

The seat next to the CEO was left vacant.

Ghế bên cạnh giám đốc điều hành đã để trống.

02

Một bộ phận của máy hỗ trợ hoặc dẫn hướng cho bộ phận khác.

A part of a machine that supports or guides another part.

Ví dụ

The seat of the bicycle was comfortable for long rides.

Yên xe đạp thoải mái cho những chuyến đi dài.

She reserved a front seat for the social event.

Cô ấy đặt chỗ ngồi phía trước cho sự kiện xã hội.

The VIP section had plush seats for the guests.

Khu vực VIP có ghế bọc nỉ cho khách mời.

03

Một vị trí trong cơ quan lập pháp được bầu cử hoặc cơ quan khác.

A place in an elected legislative or other body.

Ví dụ

She won a seat in the parliament.

Cô ấy giành được một ghế trong quốc hội.

The committee has one vacant seat.

Ủy ban có một ghế trống.

The concert hall has comfortable seats for the audience.

Nhà hát có những ghế thoải mái cho khán giả.

04

Mông của một người.

A person's buttocks.

Ví dụ

The seat was occupied by a friendly stranger at the party.

Chỗ ngồi đã được một người lạ bạn bè chiếm ở buổi tiệc.

She reserved a seat for her best friend at the wedding.

Cô ấy đã dành một chỗ ngồi cho bạn thân nhất ở đám cưới.

The front row seats were sold out for the concert.

Các chỗ ngồi hàng đầu đã bán hết cho buổi hòa nhạc.

05

Một vật được làm hoặc dùng để ngồi, chẳng hạn như ghế hoặc ghế đẩu.

A thing made or used for sitting on, such as a chair or stool.

Ví dụ

The empty seat at the wedding belonged to the bride's late father.

Chỗ ngồi trống tại đám cưới thuộc về bố đã qua đời của cô dâu.

The VIP seats at the concert were reserved for special guests.

Các chỗ ngồi VIP tại buổi hòa nhạc được dành riêng cho khách mời đặc biệt.

The front row seats at the theater offer the best view.

Các chỗ ngồi hàng đầu tại nhà hát cung cấp tầm nhìn tốt nhất.

Dạng danh từ của Seat (Noun)

SingularPlural

Seat

Seats

Kết hợp từ của Seat (Noun)

CollocationVí dụ

Commons seat

Ghế chung

The social worker won a commons seat in the election.

Người làm công tác xã hội đã giành được ghế hạ viện trong cuộc bầu cử.

Senate seat

Ghế thượng nghị viện

She won the senate seat in the recent election.

Cô ấy đã giành chiếc ghế thượng viện trong cuộc bầu cử gần đây.

Empty seat

Ghế trống

The empty seat in the theater symbolized his absence.

Chỗ ngồi trống trong rạp hát tượng trưng cho sự vắng mặt của anh ấy.

Ejector seat

Ghế thoát hiểm

The pilot activated the ejector seat during an emergency situation.

Phi công kích hoạt ghế thoát hiểm trong tình huống khẩn cấp.

Love seat

Ghế tình yêu

The couple shared a love seat at the park.

Cặp đôi ngồi chung ghế sofa ở công viên.

Seat (Verb)

sˈit
sˈit
01

Sắp xếp cho (ai đó) ngồi ở đâu đó.

Arrange for (someone) to sit somewhere.

Ví dụ

She seated the guests in the living room.

Cô ấy đã sắp xếp khách trong phòng khách.

The event organizer seated attendees according to their tickets.

Người tổ chức sự kiện đã sắp xếp người tham dự theo vé của họ.

He always seats himself at the head of the table.

Anh luôn ngồi ở đầu bàn.

02

Phù hợp vào vị trí.

Fit in position.

Ví dụ

She seats herself at the front during the social gathering.

Cô ấy ngồi ở phía trước trong buổi tụ họp xã hội.

He seats his guests strategically to ensure lively conversations.

Anh ấy sắp xếp khách mời của mình một cách chiến lược để đảm bảo cuộc trò chuyện sôi nổi.

The host seats everyone according to their preferences at the event.

Người chủ nhà sắp xếp mọi người theo sở thích của họ tại sự kiện.

Dạng động từ của Seat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seating

Kết hợp từ của Seat (Verb)

CollocationVí dụ

Be seated

Ngồi

Students must be seated during the exam.

Học sinh phải ngồi khi thi.

Remain seated

Ngồi yên

Please remain seated during the entire performance.

Vui lòng giữ nguyên tư thế ngồi trong suốt buổi biểu diễn.

Be seated cross-legged

Ngồi khom chân

Children were seated cross-legged during storytime at the library.

Trẻ em ngồi chân tạo hình hình thức khi nghe chuyện ở thư viện.

Stay seated

Ngồi im

Stay seated during the entire performance.

Ở ngồi suốt buổi biểu diễn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] To be more specific, home viewers could adjust the positions of the or the television to their liking, whereas a live event usually only allows the audience to stay in a fixed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] In addition, both floor plans feature three tables placed next to each other in a U-shaped arrangement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] It was midnight when we logged onto the website to check the availability of tickets and quickly noticed that there were only 2 left on the bus [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Given these potential downsides, I firmly believe that the well-being of both mothers and their children should not take a back to one's personal and professional aspirations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Seat

On the edge of one's seat

ˈɑn ðɨ ˈɛdʒ ˈʌv wˈʌnz sˈit

Đứng ngồi không yên/ Hồi hộp chờ đợi

[of a member of an audience] closely following the action and excitement of a performance.

She had a front row seat at the concert.

Cô ấy ngồi ở hàng đầu trong buổi hòa nhạc.

kˈip wˈʌnz sˈit

Ngồi yên một chỗ

To stay seated; to remain in one's chair or place.

I'll save you a seat at the crowded restaurant tonight.

Tôi sẽ để chỗ cho bạn tại nhà hàng đông người tối nay.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep ones chair...

In the driver's seat

ɨn ðə dɹˈaɪvɚz sˈit

Nắm quyền điều khiển/ Nắm đằng chuôi

In control; in charge of things.

She's in the driver's seat when it comes to decision-making.

Cô ấy nắm trong tay quyền lực khi đến việc ra quyết định.

On the hot seat

ˈɑn ðə hˈɑt sˈit

Ngồi trên đống lửa/ Đứng mũi chịu sào

In a difficult position; subject to much attention or criticism.

She was on the hot seat during the public debate.

Cô ấy đang ở trong tình thế khó khăn trong cuộc tranh luận công khai.

Thành ngữ cùng nghĩa: in the hot seat...