Bản dịch của từ Chair trong tiếng Việt

Chair

Noun [U/C]Verb

Chair (Noun)

tʃˈɛɹ
tʃˈɛɹ
01

Ghế riêng cho một người, thường có lưng và bốn chân.

A separate seat for one person, typically with a back and four legs.

Ví dụ

The chairperson led the meeting with authority.

Chủ tịch dẫn đầu cuộc họp với quyền lực.

She sat on the chair at the head of the table.

Cô ngồi trên chiếc ghế ở đầu bàn.

02

Một chức giáo sư.

A professorship.

Ví dụ

She holds a prestigious chair in sociology at the university.

Cô ấy giữ một ghế giáo sư danh giá về xã hội học tại trường đại học.

The chair of economics department is retiring next year.

Chủ nhiệm khoa kinh tế sẽ nghỉ hưu vào năm sau.

03

Người phụ trách cuộc họp hoặc của một tổ chức (được sử dụng thay thế trung lập cho chủ tịch hoặc chủ tịch)

The person in charge of a meeting or of an organization (used as a neutral alternative to chairman or chairwoman)

Ví dụ

The chair of the charity event welcomed the attendees.

Người đứng đầu sự kiện từ thiện chào đón khách tham dự.

The chairperson of the club organized a community service project.

Chủ tịch câu lạc bộ tổ chức dự án phục vụ cộng đồng.

04

Một ổ cắm bằng kim loại giữ ray cố định trên tà vẹt đường sắt.

A metal socket holding a rail in place on a railway sleeper.

Ví dụ

The chair on the railway track was broken, causing delays.

Cái ghế trên đường sắt bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.

The workers repaired the chair to ensure the train's safety.

Các công nhân sửa chữa cái ghế để đảm bảo an toàn cho tàu.

Kết hợp từ của Chair (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the chair

Trên một cái ghế

She sat in the chair during the ielts speaking test.

Cô ấy ngồi trên ghế trong bài thi nói ielts.

On a/the chair

Trên một/cái ghế

She sat on the chair during the interview.

Cô ấy ngồi trên cái ghế trong buổi phỏng vấn.

Into a/the chair

Ngồi vào ghế

She fell into the chair after a long day of socializing.

Cô ấy ngã vào chiếc ghế sau một ngày dài giao tiếp xã hội.

Set of chairs

Bộ bàn ghế

The set of chairs in the meeting room looked elegant.

Bộ bàn ghế trong phòng họp trông thanh lịch.

Row of chairs

Dãy ghế

The row of chairs in the waiting room was empty.

Dãy ghế trong phòng chờ trống trơn.

Chair (Verb)

tʃˈɛɹ
tʃˈɛɹ
01

Làm chủ tịch hoặc chủ trì (một tổ chức, cuộc họp hoặc sự kiện công cộng)

Act as chairperson of or preside over (an organization, meeting, or public event)

Ví dụ

She chaired the charity event successfully.

Cô ấy chủ trì sự kiện từ thiện thành công.

He will chair the community meeting next week.

Anh ấy sẽ chủ trì cuộc họp cộng đồng tuần sau.

02

Bế (ai đó) lên ghế hoặc trong tư thế ngồi để ăn mừng chiến thắng.

Carry (someone) aloft in a chair or in a sitting position to celebrate a victory.

Ví dụ

The crowd cheered as they chaired the winning team across the field.

Đám đông cổ vũ khi họ đưa đội thắng qua sân.

After the game, they chaired the captain to honor his leadership.

Sau trận đấu, họ đưa thuyền trưởng để tôn vinh sự lãnh đạo của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chair

kˈip wˈʌnz tʃˈɛɹ

Ngồi yên một chỗ

To stay seated; to remain in one's chair or place.

I was on the edge of my chair waiting for the results.

Tôi đã ngồi trên mép ghế đợi kết quả.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep ones seat...

plˈeɪ fɝˈst tʃˈɛɹ

Giữ vai trò đầu tàu/ Làm thủ lĩnh/ Làm người đứng đầu

To act as a leader.

She always plays first chair in the school orchestra.

Cô ấy luôn đảm nhiệm vị trí đầu tiên trong dàn nhạc của trường.