Bản dịch của từ Chair trong tiếng Việt
Chair
Chair (Noun)
The chairperson led the meeting with authority.
Chủ tịch dẫn đầu cuộc họp với quyền lực.
She sat on the chair at the head of the table.
Cô ngồi trên chiếc ghế ở đầu bàn.
The conference room was filled with rows of chairs.
Phòng hội nghị đầy hàng ghế.
Một chức giáo sư.
She holds a prestigious chair in sociology at the university.
Cô ấy giữ một ghế giáo sư danh giá về xã hội học tại trường đại học.
The chair of economics department is retiring next year.
Chủ nhiệm khoa kinh tế sẽ nghỉ hưu vào năm sau.
He aspires to attain a chair in political science someday.
Anh ấy mong muốn đạt được một ghế giáo sư về khoa học chính trị một ngày nào đó.
Người phụ trách cuộc họp hoặc của một tổ chức (được sử dụng thay thế trung lập cho chủ tịch hoặc chủ tịch)
The person in charge of a meeting or of an organization (used as a neutral alternative to chairman or chairwoman)
The chair of the charity event welcomed the attendees.
Người đứng đầu sự kiện từ thiện chào đón khách tham dự.
The chairperson of the club organized a community service project.
Chủ tịch câu lạc bộ tổ chức dự án phục vụ cộng đồng.
The chairwoman of the committee led the discussion on environmental issues.
Chủ tịch ủy ban dẫn dắt cuộc thảo luận về vấn đề môi trường.
The chair on the railway track was broken, causing delays.
Cái ghế trên đường sắt bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.
The workers repaired the chair to ensure the train's safety.
Các công nhân sửa chữa cái ghế để đảm bảo an toàn cho tàu.
The damaged chair needed replacement to avoid accidents.
Cái ghế hỏng cần được thay thế để tránh tai nạn.
Dạng danh từ của Chair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chair | Chairs |
Kết hợp từ của Chair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soft chair Ghế mềm | The soft chair in the room was comfortable. Ghế mềm trong phòng rất thoải mái. |
Steel chair Ghế thép | The steel chair is uncomfortable for long hours of writing. Cái ghế thép không thoải mái cho việc viết lâu. |
Straight-backed chair Ghế tựa thẳng | Sit on the straight-backed chair during the speaking test. Ngồi trên chiếc ghế thẳng lưng trong bài thi nói. |
Wicker chair Ghế tre | The wicker chair adds a cozy touch to the living room. Ghế tre tạo cảm giác ấm cúng cho phòng khách. |
Desk chair Ghế bàn | The desk chair is comfortable for long writing sessions. Ghế bàn làm việc thoải mái cho các buổi viết dài. |
Chair (Verb)
Làm chủ tịch hoặc chủ trì (một tổ chức, cuộc họp hoặc sự kiện công cộng)
Act as chairperson of or preside over (an organization, meeting, or public event)
She chaired the charity event successfully.
Cô ấy chủ trì sự kiện từ thiện thành công.
He will chair the community meeting next week.
Anh ấy sẽ chủ trì cuộc họp cộng đồng tuần sau.
They chaired the environmental organization for many years.
Họ đã chủ trì tổ chức môi trường trong nhiều năm.
The crowd cheered as they chaired the winning team across the field.
Đám đông cổ vũ khi họ đưa đội thắng qua sân.
After the game, they chaired the captain to honor his leadership.
Sau trận đấu, họ đưa thuyền trưởng để tôn vinh sự lãnh đạo của anh ấy.
The fans will chair the coach if their team wins the championship.
Các fan sẽ đưa huấn luyện viên nếu đội của họ giành chiến thắng.
Dạng động từ của Chair (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chairing |
Họ từ
Từ "chair" trong tiếng Anh thường chỉ một đồ vật dùng để ngồi, thường có lưng tựa và đôi chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "chair" cũng có thể được sử dụng để chỉ người chủ trì một cuộc họp hoặc một tổ chức (chủ tọa). Phát âm cũng không khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "chair" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", có nghĩa là "ghế" hoặc "ghế ngồi". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "chaiere" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ những chiếc ghế trang trọng, như ghế của các nhà lãnh đạo hoặc giảng viên, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại ghế nào dùng để ngồi. Hiện nay, "chair" không chỉ đơn thuần là đồ vật, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho vai trò lãnh đạo trong các tổ chức, ví dụ như "chairperson".
Từ "chair" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các ngữ cảnh thông thường trong cuộc sống hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả vị trí, chức vụ hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất và tổ chức không gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc họp, nơi mà người chủ trì cuộc họp thường được gọi là "chair".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp