Bản dịch của từ Chairperson trong tiếng Việt

Chairperson

Noun [U/C]

Chairperson (Noun)

tʃˈɛpɝɹsn
tʃˈɛɹpɝsn
01

Một chủ tịch hoặc nữ chủ tịch (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).

A chairman or chairwoman used as a neutral alternative

Ví dụ

The chairperson of the community center welcomed all the guests.

Chủ tịch trung tâm cộng đồng chào đón tất cả khách mời.

The chairperson presided over the meeting with professionalism and grace.

Chủ tịch chủ trì cuộc họp một cách chuyên nghiệp và duyên dáng.

As the chairperson of the charity organization, Sarah led fundraising efforts.

Với vai trò chủ tịch tổ chức từ thiện, Sarah dẫn đầu nỗ lực quyên góp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chairperson

Không có idiom phù hợp