Bản dịch của từ Chairperson trong tiếng Việt
Chairperson
Chairperson (Noun)
Một chủ tịch hoặc nữ chủ tịch (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).
A chairman or chairwoman used as a neutral alternative.
The chairperson of the community center welcomed all the guests.
Chủ tịch trung tâm cộng đồng chào đón tất cả khách mời.
The chairperson presided over the meeting with professionalism and grace.
Chủ tịch chủ trì cuộc họp một cách chuyên nghiệp và duyên dáng.
As the chairperson of the charity organization, Sarah led fundraising efforts.
Với vai trò chủ tịch tổ chức từ thiện, Sarah dẫn đầu nỗ lực quyên góp.
Dạng danh từ của Chairperson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chairperson | Chairpersons |
Họ từ
Từ "chairperson" đề cập đến người đứng đầu một cuộc họp, tổ chức hoặc hội đồng. Thuật ngữ này mang tính trung lập về giới tính, nhằm thay thế các từ như "chairman" (người phụ trách nam) hoặc "chairwoman" (người phụ trách nữ). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này không khác biệt. Tuy nhiên, sự phổ biến của "chairperson" ở Mỹ có thể cao hơn, phản ánh xu hướng hiện đại về việc sử dụng ngôn ngữ bao trùm hơn.
Từ "chairperson" xuất phát từ hai thành tố: "chair" và "person". "Chair" có nguồn gốc từ từ Latinh "cathedra", mang nghĩa là ghế, thường chỉ vị trí lãnh đạo trong một cuộc họp. "Person" lại có nguồn gốc từ từ Latinh "persona", chỉ một cá nhân hay nhân vật. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một cá nhân lãnh đạo trong các tổ chức, hội nghị, nhấn mạnh sự công bằng trong việc đại diện cho mọi giới tính, từ đó mở rộng nghĩa hiện tại về tính trung lập và bao gồm.
Từ "chairperson" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi người thi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lãnh đạo, quản lý hoặc tổ chức. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến các vị trí trong hội đồng hay tổ chức. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "chairperson" thường được sử dụng trong các buổi họp, hội nghị hoặc sự kiện, thể hiện vai trò lãnh đạo của cá nhân trong việc điều hành hoặc quản lý cuộc họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất