Bản dịch của từ Chairperson trong tiếng Việt
Chairperson
Noun [U/C]

Chairperson(Noun)
tʃˈeəpəsən
ˈtʃɛrpɝsən
01
Một người chủ trì cuộc họp, ban hội thảo hoặc tổ chức.
A person who presides over a meeting committee or organization
Ví dụ
02
Người đứng đầu hội đồng hoặc tổ chức
The head of a board or organization
Ví dụ
03
Một vị trí lãnh đạo trong một nhóm
A position of leadership within a group
Ví dụ
