Bản dịch của từ Professorship trong tiếng Việt
Professorship
Professorship (Noun)
She aspired to a professorship in sociology.
Cô ấy mong muốn một vị trí giáo sư về xã hội.
Not everyone is suited for a professorship.
Không phải ai cũng phù hợp với vị trí giáo sư.
Did he achieve the professorship he dreamed of?
Anh ấy đã đạt được vị trí giáo sư mà anh ấy mơ ước chưa?
Dạng danh từ của Professorship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Professorship | Professorships |
Họ từ
Thuật ngữ "professorship" chỉ chức vụ hoặc vị trí giảng viên cao cấp tại một cơ sở giáo dục, thường là trường đại học. Chức danh này bao hàm quyền hạn và trách nhiệm giảng dạy, nghiên cứu và tư vấn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào hệ thống giáo dục của từng quốc gia.
Từ "professorship" bắt nguồn từ gốc Latin "professio", có nghĩa là "lời tuyên bố" hoặc "sự công nhận". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự đăng kí chính thức của một cá nhân trong một lĩnh vực chuyên môn. Ngày nay, "professorship" chỉ vị trí, chức danh hoặc vai trò của một giảng viên trong giáo dục, thể hiện trách nhiệm về giảng dạy, nghiên cứu và phát triển tri thức trong một cơ sở giáo dục.
Từ "professorship" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về giáo dục đại học và sự nghiệp học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "professorship" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, tài liệu giáo dục và các cuộc hội thảo liên quan đến giáo dục. Từ này thể hiện vai trò và trách nhiệm liên quan đến chức danh giảng viên trong các tổ chức giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp