Bản dịch của từ Professorship trong tiếng Việt

Professorship

Noun [U/C]

Professorship (Noun)

01

Vị trí hoặc cấp bậc của một giáo sư

The position or rank of a professor

Ví dụ

She aspired to a professorship in sociology.

Cô ấy mong muốn một vị trí giáo sư về xã hội.

Not everyone is suited for a professorship.

Không phải ai cũng phù hợp với vị trí giáo sư.

Did he achieve the professorship he dreamed of?

Anh ấy đã đạt được vị trí giáo sư mà anh ấy mơ ước chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professorship

Không có idiom phù hợp