Bản dịch của từ Chairwoman trong tiếng Việt
Chairwoman
Chairwoman (Noun)
Sara was elected chairwoman of the community meeting last Friday.
Sara đã được bầu làm chủ tịch cuộc họp cộng đồng hôm thứ Sáu.
The chairwoman did not attend the social event yesterday.
Chủ tịch đã không tham dự sự kiện xã hội ngày hôm qua.
Who is the chairwoman for this year's charity event?
Ai là chủ tịch của sự kiện từ thiện năm nay?
Một phụ nữ là trưởng phòng hành chính của một khoa giảng dạy tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
A woman who is the administrative head of a department of instruction at a college or university.
Dr. Smith is the chairwoman of the sociology department at Harvard.
Tiến sĩ Smith là chủ tịch khoa xã hội học tại Harvard.
The chairwoman did not attend the meeting last Friday.
Chủ tịch đã không tham dự cuộc họp thứ Sáu tuần trước.
Is the chairwoman of the college responsible for budget decisions?
Chủ tịch của trường có trách nhiệm về quyết định ngân sách không?
Dạng danh từ của Chairwoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chairwoman | Chairwomen |
Họ từ
"Chairwoman" là danh từ chỉ người phụ nữ giữ vị trí lãnh đạo trong một cuộc họp, tổ chức hoặc hiệp hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh mang tính chuyên môn, thể hiện vai trò quyết định và điều hành. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "chairwoman" có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "chair" để chỉ người chủ trì, nhằm tạo tính trung lập về giới tính hơn.
Từ "chairwoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "chair" (ghế) và "woman" (phụ nữ). Từ "chair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cathedra", nghĩa là ghế hoặc chỗ ngồi, biểu thị vị trí lãnh đạo. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ người chủ trì một cuộc họp hay tổ chức. Sự kết hợp với "woman" đánh dấu sự tham gia của phụ nữ vào vai trò lãnh đạo, phản ánh sự phát triển xã hội hướng tới bình đẳng giới.
Từ "chairwoman" thường xuất hiện trong các phần thi nghe và nói của IELTS, liên quan đến các bối cảnh như cuộc họp, thảo luận hoặc lãnh đạo. Tần suất xuất hiện trong phần đọc và viết thấp hơn, chủ yếu khi bàn về các chủ đề liên quan đến giới tính trong vai trò lãnh đạo hoặc phân tích văn bản chính trị, xã hội. Từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chính thức khi nói về người phụ nữ giữ chức vụ chủ tịch trong tổ chức hoặc hội đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất