Bản dịch của từ Chairwoman trong tiếng Việt
Chairwoman
Chairwoman (Noun)
Sara was elected chairwoman of the community meeting last Friday.
Sara đã được bầu làm chủ tịch cuộc họp cộng đồng hôm thứ Sáu.
The chairwoman did not attend the social event yesterday.
Chủ tịch đã không tham dự sự kiện xã hội ngày hôm qua.
Who is the chairwoman for this year's charity event?
Ai là chủ tịch của sự kiện từ thiện năm nay?
Một phụ nữ là trưởng phòng hành chính của một khoa giảng dạy tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
A woman who is the administrative head of a department of instruction at a college or university.
Dr. Smith is the chairwoman of the sociology department at Harvard.
Tiến sĩ Smith là chủ tịch khoa xã hội học tại Harvard.
The chairwoman did not attend the meeting last Friday.
Chủ tịch đã không tham dự cuộc họp thứ Sáu tuần trước.
Is the chairwoman of the college responsible for budget decisions?
Chủ tịch của trường có trách nhiệm về quyết định ngân sách không?
Dạng danh từ của Chairwoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chairwoman | Chairwomen |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất