Bản dịch của từ Chairwoman trong tiếng Việt

Chairwoman

Noun [U/C]

Chairwoman (Noun)

tʃˈɛɹwʊmn
tʃˈɛɹwʊmn
01

Một người phụ nữ được chọn làm chủ trì cuộc họp.

A woman chosen to preside over a meeting

Ví dụ

Sara was elected chairwoman of the community meeting last Friday.

Sara đã được bầu làm chủ tịch cuộc họp cộng đồng hôm thứ Sáu.

The chairwoman did not attend the social event yesterday.

Chủ tịch đã không tham dự sự kiện xã hội ngày hôm qua.

Who is the chairwoman for this year's charity event?

Ai là chủ tịch của sự kiện từ thiện năm nay?

02

Một phụ nữ là trưởng phòng hành chính của một khoa giảng dạy tại một trường cao đẳng hoặc đại học.

A woman who is the administrative head of a department of instruction at a college or university

Ví dụ

Dr. Smith is the chairwoman of the sociology department at Harvard.

Tiến sĩ Smith là chủ tịch khoa xã hội học tại Harvard.

The chairwoman did not attend the meeting last Friday.

Chủ tịch đã không tham dự cuộc họp thứ Sáu tuần trước.

Is the chairwoman of the college responsible for budget decisions?

Chủ tịch của trường có trách nhiệm về quyết định ngân sách không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chairwoman

Không có idiom phù hợp