Bản dịch của từ Preside trong tiếng Việt

Preside

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preside(Verb)

pɹizˈɑɪd
pɹɪzˈɑɪd
01

Ở vị trí có thẩm quyền trong một cuộc họp hoặc cuộc tụ họp khác.

Be in the position of authority in a meeting or other gathering.

Ví dụ
02

Chơi (một nhạc cụ, đặc biệt là nhạc cụ phím) tại một buổi tụ tập công cộng.

Play (a musical instrument, especially a keyboard instrument) at a public gathering.

Ví dụ

Dạng động từ của Preside (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preside

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Presided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Presided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Presides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Presiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ