Bản dịch của từ Preside trong tiếng Việt
Preside
Preside (Verb)
The president will preside over the charity event next week.
Chủ tịch sẽ chủ trì sự kiện từ thiện vào tuần tới.
She presided over the meeting as the chairperson of the club.
Bà chủ trì cuộc họp với tư cách là chủ tịch câu lạc bộ.
The mayor will preside at the town hall meeting this evening.
Thị trưởng sẽ chủ trì cuộc họp tại tòa thị chính vào tối nay.
Chơi (một nhạc cụ, đặc biệt là nhạc cụ phím) tại một buổi tụ tập công cộng.
Play (a musical instrument, especially a keyboard instrument) at a public gathering.
At the charity concert, Sarah will preside over the piano performance.
Tại buổi hòa nhạc từ thiện, Sarah sẽ chủ trì buổi biểu diễn piano.
During the wedding reception, John will preside at the grand piano.
Trong tiệc cưới, John sẽ chủ trì chiếc đàn piano lớn.
The mayor will preside at the town hall meeting with his piano skills.
Thị trưởng sẽ chủ trì cuộc họp tại tòa thị chính với kỹ năng chơi piano của mình.
Dạng động từ của Preside (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presiding |
Họ từ
Từ "preside" có nghĩa là chủ trì hoặc lãnh đạo trong một cuộc họp, sự kiện hoặc tổ chức nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc các cuộc họp chính thức. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, phát âm (pəˈzaɪd) hay cách viết. Tuy nhiên, "preside" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến việc điều phối các hoạt động trong các tổ chức hoặc hội nghị.
Từ "preside" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesidere", gồm "prae" (trước) và "sedere" (ngồi), có nghĩa là ngồi trước hay điều hành. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động lãnh đạo một cuộc họp hay tổ chức. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc đảm nhiệm vai trò quản lý, thể hiện sự dẫn dắt và giám sát, phù hợp với nguồn gốc về việc ngồi ở vị trí chủ tọa.
Từ "preside" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò lãnh đạo trong các cuộc họp hoặc tổ chức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc người nào đó lãnh đạo hoặc điều hành một sự kiện hoặc quy trình. Sự phổ biến của từ "preside" thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến quyền lực và trách nhiệm lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp