Bản dịch của từ Four trong tiếng Việt
Four

Four(Noun)
(lỗi thời) Một ly rượu trị giá bốn xu.
(obsolete) A four-pennyworth of spirits.
Bốn giờ.
Four o'clock.
(đếm được) Chữ số hoặc hình 4; một sự xuất hiện của nó.
(countable) The digit or figure 4; an occurrence thereof.
Dạng danh từ của Four (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Four | Fours |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "four" là một số đếm trong tiếng Anh, biểu thị giá trị số học tương ứng với 4. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /fɔːr/ trong Anh Mỹ và /fɔː/ trong Anh Anh. Mặc dù viết đều giống nhau, cách phát âm có sự khác biệt, đặc biệt là âm cuối. Trong ngữ cảnh sử dụng, "four" có thể được sử dụng để chỉ số lượng, xếp hạng hay trong các biểu thức số học.
Từ "four" xuất phát từ tiếng Anh Cổ "feower", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "quattuor". Từ nguyên này gắn liền với khái niệm số lượng và sự phân loại, phản ánh cách mà con người đã tổ chức thế giới xung quanh thông qua các con số. Qua các thế kỷ, "four" vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ số lượng, đồng thời mang trong nó ý nghĩa văn hóa như sự hoàn thiện trong nhiều triết lý và tín ngưỡng.
Từ "four" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong việc chỉ định số lượng, trình bày các khái niệm trong văn viết và thảo luận. Trong phần Nghe, từ này có thể thấy trong các chỉ dẫn hoặc danh sách. Trong giao tiếp hàng ngày, "four" thường dùng trong các tình huống chỉ số lượng, như khi mua sắm hoặc lập kế hoạch. Nó cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh toán học và khoa học khi trình bày số liệu.
Họ từ
Từ "four" là một số đếm trong tiếng Anh, biểu thị giá trị số học tương ứng với 4. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /fɔːr/ trong Anh Mỹ và /fɔː/ trong Anh Anh. Mặc dù viết đều giống nhau, cách phát âm có sự khác biệt, đặc biệt là âm cuối. Trong ngữ cảnh sử dụng, "four" có thể được sử dụng để chỉ số lượng, xếp hạng hay trong các biểu thức số học.
Từ "four" xuất phát từ tiếng Anh Cổ "feower", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "quattuor". Từ nguyên này gắn liền với khái niệm số lượng và sự phân loại, phản ánh cách mà con người đã tổ chức thế giới xung quanh thông qua các con số. Qua các thế kỷ, "four" vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ số lượng, đồng thời mang trong nó ý nghĩa văn hóa như sự hoàn thiện trong nhiều triết lý và tín ngưỡng.
Từ "four" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong việc chỉ định số lượng, trình bày các khái niệm trong văn viết và thảo luận. Trong phần Nghe, từ này có thể thấy trong các chỉ dẫn hoặc danh sách. Trong giao tiếp hàng ngày, "four" thường dùng trong các tình huống chỉ số lượng, như khi mua sắm hoặc lập kế hoạch. Nó cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh toán học và khoa học khi trình bày số liệu.
