Bản dịch của từ Four trong tiếng Việt
Four
Four (Noun)
(lỗi thời) một ly rượu trị giá bốn xu.
(obsolete) a four-pennyworth of spirits.
She ordered a four of rum at the bar.
Cô ấy đặt một bốn rượu rum tại quán bar.
The group shared a four of whiskey during the celebration.
Nhóm đã chia sẻ một bốn rượu whiskey trong buổi kỷ niệm.
He bought a four of brandy for the party.
Anh ấy mua một bốn rượu brandy cho bữa tiệc.
Bốn giờ.
Four o'clock.
Let's meet at four.
Hãy gặp nhau lúc bốn.
The event starts at four.
Sự kiện bắt đầu lúc bốn.
She called at four.
Cô ấy gọi lúc bốn.
(đếm được) chữ số hoặc hình 4; một sự xuất hiện của nó.
(countable) the digit or figure 4; an occurrence thereof.
There were four people at the social event last night.
Tối qua có bốn người tham dự sự kiện xã hội.
She received four invitations to different social gatherings this week.
Cô ấy nhận được bốn lời mời đến các buổi tụ tập xã hội khác nhau trong tuần này.
The social club has four scheduled meetings for the month.
Câu lạc bộ xã hội có bốn cuộc họp được lên lịch cho tháng này.
Dạng danh từ của Four (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Four | Fours |
Họ từ
Từ "four" là một số đếm trong tiếng Anh, biểu thị giá trị số học tương ứng với 4. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /fɔːr/ trong Anh Mỹ và /fɔː/ trong Anh Anh. Mặc dù viết đều giống nhau, cách phát âm có sự khác biệt, đặc biệt là âm cuối. Trong ngữ cảnh sử dụng, "four" có thể được sử dụng để chỉ số lượng, xếp hạng hay trong các biểu thức số học.
Từ "four" xuất phát từ tiếng Anh Cổ "feower", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "quattuor". Từ nguyên này gắn liền với khái niệm số lượng và sự phân loại, phản ánh cách mà con người đã tổ chức thế giới xung quanh thông qua các con số. Qua các thế kỷ, "four" vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ số lượng, đồng thời mang trong nó ý nghĩa văn hóa như sự hoàn thiện trong nhiều triết lý và tín ngưỡng.
Từ "four" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong việc chỉ định số lượng, trình bày các khái niệm trong văn viết và thảo luận. Trong phần Nghe, từ này có thể thấy trong các chỉ dẫn hoặc danh sách. Trong giao tiếp hàng ngày, "four" thường dùng trong các tình huống chỉ số lượng, như khi mua sắm hoặc lập kế hoạch. Nó cũng xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh toán học và khoa học khi trình bày số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Four
Khắp bốn phương trời/ Tứ phương tám hướng
From all places in the world.
People from the four corners of the earth gathered for the conference.
Mọi người từ bốn phương trời tụ tập cho hội nghị.
Thành ngữ cùng nghĩa: from all corners of the world...
Between you and me and these four walls