Bản dịch của từ Signaling trong tiếng Việt
Signaling

Signaling(Verb)
Để giao tiếp hoặc truyền tải một thông điệp thông qua các tín hiệu.
To communicate or convey a message through signals.
Dạng động từ của Signaling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signaled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signaled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signaling |
Signaling(Noun)
Một hành động báo hiệu hoặc phương tiện truyền đạt một thông điệp.
An act of signaling or the means of communicating a message.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "signaling" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động gửi tín hiệu hoặc thông điệp nhằm truyền đạt thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giao tiếp và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "signaling" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn như tâm lý học hay sinh học, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
Từ "signaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "significare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "biểu thị". Từ này được hình thành từ "signum", nghĩa là "dấu hiệu" và "facere", có nghĩa là "làm". Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển để chỉ hành động truyền đạt thông tin thông qua các dấu hiệu hoặc tín hiệu. Ngày nay, "signaling" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến kinh tế, nhằm chỉ hành động giao tiếp hoặc diễn đạt ý nghĩa thông qua biểu tượng hoặc hành động.
Từ "signaling" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả hành động truyền đạt thông tin qua tín hiệu phi ngôn ngữ. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và truyền thông, nơi nó diễn tả quá trình giao tiếp thông qua các tín hiệu vật lý hoặc biểu tượng, ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông điệp trong các tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "signaling" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động gửi tín hiệu hoặc thông điệp nhằm truyền đạt thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giao tiếp và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "signaling" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn như tâm lý học hay sinh học, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
Từ "signaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "significare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "biểu thị". Từ này được hình thành từ "signum", nghĩa là "dấu hiệu" và "facere", có nghĩa là "làm". Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển để chỉ hành động truyền đạt thông tin thông qua các dấu hiệu hoặc tín hiệu. Ngày nay, "signaling" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến kinh tế, nhằm chỉ hành động giao tiếp hoặc diễn đạt ý nghĩa thông qua biểu tượng hoặc hành động.
Từ "signaling" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả hành động truyền đạt thông tin qua tín hiệu phi ngôn ngữ. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và truyền thông, nơi nó diễn tả quá trình giao tiếp thông qua các tín hiệu vật lý hoặc biểu tượng, ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông điệp trong các tình huống khác nhau.
