Bản dịch của từ Signaling trong tiếng Việt
Signaling
Signaling (Verb)
Để giao tiếp hoặc truyền tải một thông điệp thông qua các tín hiệu.
To communicate or convey a message through signals.
Signaling is essential in non-verbal communication during job interviews.
Tín hiệu là cần thiết trong giao tiếp không ngôn từ trong phỏng vấn công việc.
Not signaling properly can lead to misunderstandings in social interactions.
Không tín hiệu đúng cách có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Are you familiar with the importance of signaling in IELTS speaking?
Bạn có quen với tầm quan trọng của tín hiệu trong IELTS nói không?
Dạng động từ của Signaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signaling |
Signaling (Noun)
Một hành động báo hiệu hoặc phương tiện truyền đạt một thông điệp.
An act of signaling or the means of communicating a message.
She used hand signals to communicate in the silent IELTS exam.
Cô ấy đã sử dụng tín hiệu tay để giao tiếp trong kỳ thi IELTS không nói.
There was no clear signaling of the correct answer during the speaking test.
Không có tín hiệu rõ ràng về câu trả lời đúng trong bài thi nói.
Are you familiar with the different types of signaling in social settings?
Bạn có quen với các loại tín hiệu khác nhau trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "signaling" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động gửi tín hiệu hoặc thông điệp nhằm truyền đạt thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giao tiếp và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "signaling" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn như tâm lý học hay sinh học, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
Từ "signaling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "significare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "biểu thị". Từ này được hình thành từ "signum", nghĩa là "dấu hiệu" và "facere", có nghĩa là "làm". Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển để chỉ hành động truyền đạt thông tin thông qua các dấu hiệu hoặc tín hiệu. Ngày nay, "signaling" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến kinh tế, nhằm chỉ hành động giao tiếp hoặc diễn đạt ý nghĩa thông qua biểu tượng hoặc hành động.
Từ "signaling" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả hành động truyền đạt thông tin qua tín hiệu phi ngôn ngữ. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và truyền thông, nơi nó diễn tả quá trình giao tiếp thông qua các tín hiệu vật lý hoặc biểu tượng, ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông điệp trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp