Bản dịch của từ Sleeper trong tiếng Việt
Sleeper
Sleeper (Noun)
She wore a beautiful sleeper in her left ear.
Cô ấy đeo một chiếc sleeper đẹp ở tai trái.
He does not like wearing a sleeper in his ear.
Anh ấy không thích đeo sleeper ở tai.
Do you have a sleeper for your new piercing?
Bạn có một chiếc sleeper cho lỗ xỏ mới không?
Một bộ phim, cuốn sách, vở kịch, v.v. cuối cùng đạt được thành công ngoài mong đợi sau khi ban đầu thu hút rất ít sự chú ý.
A film book play etc that eventually achieves unexpected success after initially attracting very little attention.
The movie 'Parasite' became a sleeper hit after its initial release.
Bộ phim 'Parasite' đã trở thành một thành công bất ngờ sau khi phát hành.
Many people did not expect 'The Blair Witch Project' to be a sleeper.
Nhiều người không mong đợi 'The Blair Witch Project' sẽ trở thành thành công bất ngờ.
Is 'Joker' considered a sleeper hit in social cinema discussions?
Phim 'Joker' có được coi là một thành công bất ngờ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The sleeper train from London to Edinburgh is very comfortable.
Tàu ngủ từ London đến Edinburgh rất thoải mái.
Many people prefer taking a sleeper for long-distance journeys.
Nhiều người thích chọn tàu ngủ cho các chuyến đi xa.
The sleeper service provides passengers with overnight accommodation.
Dịch vụ tàu ngủ cung cấp cho hành khách chỗ ở qua đêm.
The sleeper on the train missed his stop at 10 PM.
Người ngủ trên tàu đã bỏ lỡ điểm dừng lúc 10 giờ tối.
Many sleepers in parks disturb the local wildlife.
Nhiều người ngủ trong công viên làm phiền động vật hoang dã địa phương.
Are there any sleepers in the city during the night?
Có ai ngủ trong thành phố vào ban đêm không?
The sleeper supports the railway track in downtown Chicago.
Cái dầm hỗ trợ đường ray ở trung tâm Chicago.
The sleeper is not damaged after the heavy rain last week.
Cái dầm không bị hư hại sau cơn mưa lớn tuần trước.
Is the sleeper made of wood or concrete in this project?
Cái dầm được làm bằng gỗ hay bê tông trong dự án này?
The sleeper fish is popular in social aquariums for its colors.
Cá sleeper rất phổ biến trong các bể cá xã hội vì màu sắc.
Many people do not know about the sleeper fish in their area.
Nhiều người không biết về cá sleeper trong khu vực của họ.
Is the sleeper fish available in local pet stores for social tanks?
Cá sleeper có sẵn trong các cửa hàng thú cưng địa phương cho bể xã hội không?
Dạng danh từ của Sleeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sleeper | Sleepers |
Họ từ
Từ "sleeper" có nghĩa chỉ người hoặc vật ngủ, hoặc có thể được sử dụng để chỉ các loại phương tiện, như "sleeper train" - tàu lửa có giường nằm. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để mô tả giường trên xe lửa một cách hình thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng "sleeper car" để chỉ cùng một khái niệm. Cách phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng nội dung vẫn tương đồng.
Từ "sleeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "sleep", có gốc từ tiếng Đức cổ "slāfan", và cuối cùng là từ gốc Latinh "sopor", mang nghĩa là ngủ. Từ "sleeper" được sử dụng để chỉ người đang ngủ hoặc vật dùng cho giấc ngủ. Trong lịch sử, từ này còn mở rộng ra để ám chỉ những đối tượng nằm trong trạng thái tĩnh, dễ bị bỏ qua, phản ánh tính chất không hoạt động nhưng có thể tiềm ẩn sự quan trọng.
Từ "sleeper" có tần suất sử dụng đa dạng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giấc ngủ, phương tiện di chuyển như tàu hỏa, và đưa ra phép ẩn dụ trong giao tiếp. Trong các tình huống hàng ngày, từ này được dùng để chỉ người ngủ hay một loại giường ngủ đặc biệt. Sự phổ biến của nó cũng phản ánh trong các tài liệu khoa học về giấc ngủ và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp