Bản dịch của từ Sleeper trong tiếng Việt

Sleeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeper(Noun)

slˈiːpɐ
ˈsɫipɝ
01

Một người hoặc động vật đang ngủ

A person or animal that sleeps

Ví dụ
02

Một toa xe lửa cung cấp chỗ nghỉ ngơi cho hành khách.

A railroad car that provides sleeping accommodations for passengers

Ví dụ
03

Một thiết bị đưa một người vào trạng thái buồn ngủ như thuốc hoặc dụng cụ hỗ trợ giấc ngủ.

A device that puts a person into a sleepy state such as a drug or a sleep aid

Ví dụ