ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sleeper
Một người hoặc động vật đang ngủ
A person or animal that sleeps
Một toa xe lửa cung cấp chỗ nghỉ ngơi cho hành khách.
A railroad car that provides sleeping accommodations for passengers
Một thiết bị đưa một người vào trạng thái buồn ngủ như thuốc hoặc dụng cụ hỗ trợ giấc ngủ.
A device that puts a person into a sleepy state such as a drug or a sleep aid