Bản dịch của từ Sleeper trong tiếng Việt

Sleeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeper (Noun)

slˈipɚ
slˈipəɹ
01

Một chiếc vòng hoặc trụ đeo vào tai đã xỏ khuyên để giữ cho lỗ không bị đóng lại.

A ring or post worn in a pierced ear to keep the hole from closing.

Ví dụ

She wore a beautiful sleeper in her left ear.

Cô ấy đeo một chiếc sleeper đẹp ở tai trái.

He does not like wearing a sleeper in his ear.

Anh ấy không thích đeo sleeper ở tai.

Do you have a sleeper for your new piercing?

Bạn có một chiếc sleeper cho lỗ xỏ mới không?

02

Một bộ phim, cuốn sách, vở kịch, v.v. cuối cùng đạt được thành công ngoài mong đợi sau khi ban đầu thu hút rất ít sự chú ý.

A film book play etc that eventually achieves unexpected success after initially attracting very little attention.

Ví dụ

The movie 'Parasite' became a sleeper hit after its initial release.

Bộ phim 'Parasite' đã trở thành một thành công bất ngờ sau khi phát hành.

Many people did not expect 'The Blair Witch Project' to be a sleeper.

Nhiều người không mong đợi 'The Blair Witch Project' sẽ trở thành thành công bất ngờ.

Is 'Joker' considered a sleeper hit in social cinema discussions?

Phim 'Joker' có được coi là một thành công bất ngờ trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Một đoàn tàu chở toa giường nằm.

A train carrying sleeping cars.

Ví dụ

The sleeper train from London to Edinburgh is very comfortable.

Tàu ngủ từ London đến Edinburgh rất thoải mái.

Many people prefer taking a sleeper for long-distance journeys.

Nhiều người thích chọn tàu ngủ cho các chuyến đi xa.

The sleeper service provides passengers with overnight accommodation.

Dịch vụ tàu ngủ cung cấp cho hành khách chỗ ở qua đêm.

04

Người hoặc động vật đang ngủ hoặc ngủ theo cách cụ thể.

A person or animal who is asleep or who sleeps in a specified way.

Ví dụ

The sleeper on the train missed his stop at 10 PM.

Người ngủ trên tàu đã bỏ lỡ điểm dừng lúc 10 giờ tối.

Many sleepers in parks disturb the local wildlife.

Nhiều người ngủ trong công viên làm phiền động vật hoang dã địa phương.

Are there any sleepers in the city during the night?

Có ai ngủ trong thành phố vào ban đêm không?

05

Một dầm gỗ hoặc bê tông đặt ngang dưới đường ray để đỡ đường ray.

A wooden or concrete beam laid transversely under railway track to support it.

Ví dụ

The sleeper supports the railway track in downtown Chicago.

Cái dầm hỗ trợ đường ray ở trung tâm Chicago.

The sleeper is not damaged after the heavy rain last week.

Cái dầm không bị hư hại sau cơn mưa lớn tuần trước.

Is the sleeper made of wood or concrete in this project?

Cái dầm được làm bằng gỗ hay bê tông trong dự án này?

06

Một loài cá chắc nịch có màu đốm xuất hiện rộng rãi ở các vùng biển ấm và nước ngọt.

A stocky fish with mottled coloration which occurs widely in warm seas and fresh water.

Ví dụ

The sleeper fish is popular in social aquariums for its colors.

Cá sleeper rất phổ biến trong các bể cá xã hội vì màu sắc.

Many people do not know about the sleeper fish in their area.

Nhiều người không biết về cá sleeper trong khu vực của họ.

Is the sleeper fish available in local pet stores for social tanks?

Cá sleeper có sẵn trong các cửa hàng thú cưng địa phương cho bể xã hội không?

Dạng danh từ của Sleeper (Noun)

SingularPlural

Sleeper

Sleepers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sleeper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeper

Không có idiom phù hợp