Bản dịch của từ Aloft trong tiếng Việt

Aloft

Adverb

Aloft (Adverb)

əlˈɔft
əlˈɑft
01

Lên trong hoặc lên không trung; trên không.

Up in or into the air; overhead.

Ví dụ

The kite soared aloft in the clear blue sky.

Con diều vươn lên cao trong bầu trời xanh trong.

The hot air balloon floated aloft during the festival.

Quả cầu nóng bay lơ lửng trên cao trong lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aloft

Không có idiom phù hợp