Bản dịch của từ Overhead trong tiếng Việt
Overhead

Overhead(Noun)
Một tấm trong suốt được thiết kế để sử dụng với máy chiếu trên cao.
A transparency designed for use with an overhead projector.
Một khoang trên cao, đặc biệt là trên máy bay.
An overhead compartment especially on an aircraft.
Overhead(Adjective)
Nằm phía trên đầu.
Situated above the level of the head.
(về chi phí hoặc chi phí) phát sinh trong quá trình bảo trì hoặc vận hành nhà máy, cơ sở hoặc hoạt động kinh doanh và không liên quan đến từng sản phẩm hoặc hạng mục riêng lẻ.
Of a cost or expense incurred in the upkeep or running of a plant premises or business and not attributable to individual products or items.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overhead" thường được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, liên quan đến khái niệm chi phí gián tiếp trong kinh doanh hoặc về vị trí nằm ở trên cao. Trong tiếng Anh British và American, "overhead" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh kinh doanh, "overhead costs" có thể rộng hơn trong văn hóa kinh doanh Mỹ, bao gồm cả chi phí quản lý. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu tài chính và báo cáo ngân sách.
Từ "overhead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "overhede", kết hợp giữa tiền tố "over" (từ tiếng Old English "ofer") có nghĩa là "bên trên" và danh từ "head" (từ tiếng Old English "heafod") mang nghĩa "đầu". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật dụng, chi phí hay không gian nằm ở vị trí cao hoặc trên cùng. Ngày nay, "overhead" thường được dùng để chỉ chi phí không thể xác định cho từng sản phẩm trong công ty, nhấn mạnh tính chất bao quát, tổng thể của khái niệm này.
Từ "overhead" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc mô tả không gian. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để nói về chi phí hoặc các yếu tố trong quá trình điều hành. Ngoài ra, "overhead" còn xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, kỹ thuật và thiết kế kiến trúc để mô tả chi phí cố định và các cấu trúc vật lý trên cao.
Họ từ
Từ "overhead" thường được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, liên quan đến khái niệm chi phí gián tiếp trong kinh doanh hoặc về vị trí nằm ở trên cao. Trong tiếng Anh British và American, "overhead" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh kinh doanh, "overhead costs" có thể rộng hơn trong văn hóa kinh doanh Mỹ, bao gồm cả chi phí quản lý. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu tài chính và báo cáo ngân sách.
Từ "overhead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "overhede", kết hợp giữa tiền tố "over" (từ tiếng Old English "ofer") có nghĩa là "bên trên" và danh từ "head" (từ tiếng Old English "heafod") mang nghĩa "đầu". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật dụng, chi phí hay không gian nằm ở vị trí cao hoặc trên cùng. Ngày nay, "overhead" thường được dùng để chỉ chi phí không thể xác định cho từng sản phẩm trong công ty, nhấn mạnh tính chất bao quát, tổng thể của khái niệm này.
Từ "overhead" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc mô tả không gian. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để nói về chi phí hoặc các yếu tố trong quá trình điều hành. Ngoài ra, "overhead" còn xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, kỹ thuật và thiết kế kiến trúc để mô tả chi phí cố định và các cấu trúc vật lý trên cao.
