Bản dịch của từ Overhead trong tiếng Việt

Overhead

Noun [U/C] Adjective Adverb

Overhead (Noun)

ˈoʊvɚhˈɛd
oʊvəɹhˈɛd
01

Một chi phí hoặc chi phí chung.

An overhead cost or expense.

Ví dụ

The company's overhead includes rent, utilities, and salaries.

Chi phí chung của công ty bao gồm tiền thuê, tiện ích và lương.

Reducing overhead can lead to increased profits for small businesses.

Giảm chi phí chung có thể dẫn đến lợi nhuận tăng lên cho các doanh nghiệp nhỏ.

The nonprofit organization tries to minimize its overhead to maximize impact.

Tổ chức phi lợi nhuận cố gắng giảm thiểu chi phí chung để tối đa hóa tác động.

02

Một khoang trên cao, đặc biệt là trên máy bay.

An overhead compartment especially on an aircraft.

Ví dụ

The overhead compartment on the airplane was full of luggage.

Ngăn chứa hành lý trên máy bay đầy đồ.

There was no space in the overhead compartment for my bag.

Không còn chỗ trống trong ngăn đựng hành lý trên đầu.

Is the overhead compartment on this plane big enough for suitcases?

Ngăn chứa hành lý trên máy bay này đủ lớn để đồ xách không?

03

Một tấm trong suốt được thiết kế để sử dụng với máy chiếu trên cao.

A transparency designed for use with an overhead projector.

Ví dụ

The teacher used an overhead to display the lesson slides.

Giáo viên đã sử dụng một tấm phim trong suốt để hiển thị các slide bài học.

The company presentation was enhanced with colorful overheads.

Bản trình bày của công ty được tăng cường bằng các tấm phim màu sắc.

The seminar room had a high-quality overhead projector for presentations.

Phòng hội thảo có một máy chiếu overhead chất lượng cao để trình bày.

Overhead (Adjective)

ˈoʊvɚhˈɛd
oʊvəɹhˈɛd
01

(về chi phí hoặc chi phí) phát sinh trong quá trình bảo trì hoặc vận hành nhà máy, cơ sở hoặc hoạt động kinh doanh và không liên quan đến từng sản phẩm hoặc hạng mục riêng lẻ.

Of a cost or expense incurred in the upkeep or running of a plant premises or business and not attributable to individual products or items.

Ví dụ

The overhead costs of maintaining the community center are high.

Chi phí chung của việc duy trì trung tâm cộng đồng cao.

The company's overhead expenses include rent, utilities, and salaries.

Các chi phí chung của công ty bao gồm tiền thuê, tiện ích và lương.

Reducing overhead expenditure can lead to increased social program funding.

Giảm chi phí chung có thể dẫn đến tăng quỹ cho chương trình xã hội.

02

Nằm phía trên đầu.

Situated above the level of the head.

Ví dụ

The overhead lights in the room were too bright.

Đèn trần trong phòng quá sáng.

She had to crane her neck to see the overhead sign.

Cô phải nhích cổ để nhìn thấy biển báo trên cao.

The overhead walkway provided shelter from the rain.

Lối đi bộ trên cao cung cấp nơi trú ẩn khỏi mưa.

The overhead lights in the room created a bright atmosphere.

Ánh sáng trần nhà tạo ra không khí sáng sủa.

The overhead bridge provided a convenient shortcut for pedestrians.

Cầu trên cao cung cấp một con đường tắt thuận tiện cho người đi bộ.

03

(của cơ cấu dẫn động) phía trên vật được dẫn động.

Of a driving mechanism above the object driven.

Ví dụ

The overhead bridge connects the two sides of the city.

Cây cầu overhead kết nối hai bên thành phố.

The overhead lights in the park illuminate the pathways at night.

Các đèn overhead trong công viên chiếu sáng các con đường vào ban đêm.

The overhead expenses of the event were covered by sponsors.

Các chi phí overhead của sự kiện được bảo trợ bởi nhà tài trợ.

Kết hợp từ của Overhead (Adjective)

CollocationVí dụ

Low overhead

Chi phí thấp

Low overhead is crucial for social enterprises to maximize impact.

Chi phí hoạt động thấp là quan trọng cho các doanh nghiệp xã hội để tối đa hóa tác động.

Nearly overhead

Gần phía trên

The sun was nearly overhead during the midday in the park.

Mặt trời gần như ở phía trên đầu vào giữa trưa ở công viên.

Directly overhead

Trực tiếp phía trên

The social event was directly overhead, making it hard to miss.

Sự kiện xã hội ở phía trên trực tiếp, làm cho khó bỏ lỡ.

High overhead

Chi phí cao

The high overhead costs of social events can be challenging.

Chi phí quản lý cao của các sự kiện xã hội có thể khó khăn.

Overhead (Adverb)

ˈoʊvɚhˈɛd
oʊvəɹhˈɛd
01

Trên mức đầu; trên bầu trời.

Above the level of the head in the sky.

Ví dụ

The plane flew overhead, casting a shadow on the ground.

Máy bay bay phía trên, tạo bóng trên mặt đất.

The fireworks exploded overhead, lighting up the night sky.

Pháo hoa nổ phía trên, làm sáng bầu trời đêm.

The birds chirped overhead, signaling the arrival of dawn.

Những con chim hót phía trên, báo hiệu bình minh đến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overhead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: By using more efficient machinery, the company was able to reduce its manufacturing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This is mainly because they are those who use redundant packaging materials in their mass production in the first place, and worse still, they tend to favour virgin material for such a process to reduce manufacturing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Overhead

Không có idiom phù hợp